Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,849,153 Bạc III
2. 10,202,847 Đồng III
3. 9,745,327 -
4. 9,084,902 Vàng III
5. 8,657,423 -
6. 8,044,458 ngọc lục bảo II
7. 7,387,274 Đồng IV
8. 7,278,121 Sắt II
9. 7,262,292 Bạch Kim IV
10. 7,143,526 Sắt II
11. 7,078,999 Bạc III
12. 6,986,969 Đồng IV
13. 6,743,181 -
14. 6,564,734 ngọc lục bảo III
15. 6,559,494 Vàng II
16. 6,401,506 ngọc lục bảo IV
17. 6,372,950 Bạc II
18. 6,326,508 Bạc II
19. 6,293,635 -
20. 6,179,894 Sắt IV
21. 6,124,051 -
22. 6,038,374 ngọc lục bảo III
23. 5,961,621 -
24. 5,905,606 Vàng III
25. 5,795,005 Bạch Kim IV
26. 5,652,750 Kim Cương IV
27. 5,517,832 Bạc IV
28. 5,487,887 -
29. 5,469,039 Vàng IV
30. 5,406,428 Bạch Kim IV
31. 5,361,366 Sắt II
32. 5,317,429 Sắt III
33. 5,313,907 Vàng I
34. 5,291,458 Sắt III
35. 5,289,328 Đại Cao Thủ
36. 5,220,758 Vàng I
37. 5,090,895 Thách Đấu
38. 5,082,248 -
39. 5,062,792 Bạch Kim IV
40. 5,014,884 Kim Cương II
41. 4,986,044 Bạc III
42. 4,965,665 -
43. 4,965,465 Sắt II
44. 4,904,620 Bạc I
45. 4,836,239 Sắt II
46. 4,799,533 Bạch Kim I
47. 4,780,382 Bạc III
48. 4,752,567 -
49. 4,739,682 Vàng II
50. 4,681,676 -
51. 4,674,600 -
52. 4,672,889 Bạch Kim III
53. 4,672,134 Vàng III
54. 4,670,796 ngọc lục bảo III
55. 4,652,158 -
56. 4,639,289 Sắt III
57. 4,612,006 -
58. 4,555,135 Sắt II
59. 4,542,848 -
60. 4,532,910 Bạch Kim IV
61. 4,529,216 -
62. 4,524,047 Bạc III
63. 4,523,428 Sắt III
64. 4,512,029 Kim Cương III
65. 4,477,117 -
66. 4,463,535 Cao Thủ
67. 4,459,211 -
68. 4,432,815 Vàng IV
69. 4,425,527 Kim Cương II
70. 4,405,069 ngọc lục bảo IV
71. 4,404,740 Vàng IV
72. 4,371,973 Kim Cương II
73. 4,319,096 Sắt IV
74. 4,317,939 -
75. 4,315,868 Sắt II
76. 4,311,375 Đồng II
77. 4,306,557 Vàng II
78. 4,294,819 Kim Cương I
79. 4,290,732 Sắt III
80. 4,285,069 Kim Cương III
81. 4,270,037 -
82. 4,252,173 Bạch Kim II
83. 4,244,507 -
84. 4,242,836 -
85. 4,240,773 -
86. 4,233,205 -
87. 4,218,675 Sắt IV
88. 4,218,618 -
89. 4,205,889 -
90. 4,165,231 Bạc IV
91. 4,157,084 ngọc lục bảo III
92. 4,137,954 ngọc lục bảo IV
93. 4,129,758 Bạch Kim II
94. 4,104,895 -
95. 4,097,668 Bạch Kim IV
96. 4,082,683 Sắt I
97. 4,081,204 ngọc lục bảo I
98. 4,077,667 -
99. 4,076,619 -
100. 4,073,827 Vàng III