Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,858,251 Cao Thủ
2. 9,180,683 ngọc lục bảo II
3. 7,570,786 Kim Cương II
4. 6,922,155 Bạch Kim I
5. 6,422,043 -
6. 6,257,299 Kim Cương IV
7. 6,176,543 Đồng III
8. 6,016,859 ngọc lục bảo I
9. 5,880,640 ngọc lục bảo III
10. 5,771,136 ngọc lục bảo IV
11. 5,510,761 -
12. 5,428,918 ngọc lục bảo IV
13. 5,408,973 Cao Thủ
14. 5,321,334 Vàng I
15. 5,271,090 Bạch Kim III
16. 5,237,692 Vàng IV
17. 5,218,885 ngọc lục bảo III
18. 5,140,359 ngọc lục bảo I
19. 5,103,601 -
20. 4,990,875 ngọc lục bảo II
21. 4,971,990 Vàng III
22. 4,946,578 Bạc III
23. 4,920,936 -
24. 4,864,741 ngọc lục bảo I
25. 4,793,640 ngọc lục bảo I
26. 4,768,513 Cao Thủ
27. 4,744,801 Sắt III
28. 4,723,784 Bạch Kim II
29. 4,708,585 Bạch Kim III
30. 4,699,757 Cao Thủ
31. 4,698,439 ngọc lục bảo I
32. 4,682,877 Cao Thủ
33. 4,668,002 Bạch Kim II
34. 4,631,829 ngọc lục bảo II
35. 4,622,332 -
36. 4,600,776 Bạch Kim II
37. 4,590,459 ngọc lục bảo III
38. 4,571,059 Kim Cương III
39. 4,563,759 -
40. 4,540,101 Vàng I
41. 4,497,176 Bạc IV
42. 4,478,233 -
43. 4,474,675 ngọc lục bảo IV
44. 4,472,366 Bạc I
45. 4,431,702 Bạch Kim II
46. 4,407,652 -
47. 4,348,996 -
48. 4,265,922 ngọc lục bảo II
49. 4,258,540 -
50. 4,235,152 Kim Cương IV
51. 4,161,775 -
52. 4,160,534 -
53. 4,144,960 Kim Cương IV
54. 4,140,326 -
55. 4,132,414 Cao Thủ
56. 4,132,091 -
57. 4,105,760 ngọc lục bảo III
58. 4,078,604 ngọc lục bảo I
59. 4,056,540 -
60. 4,052,098 -
61. 4,021,182 Kim Cương IV
62. 4,007,290 ngọc lục bảo IV
63. 3,946,876 Vàng I
64. 3,940,954 Bạc IV
65. 3,937,457 Bạch Kim III
66. 3,921,284 Vàng IV
67. 3,917,630 -
68. 3,904,226 Bạch Kim III
69. 3,861,363 Kim Cương IV
70. 3,857,830 Vàng I
71. 3,829,514 ngọc lục bảo IV
72. 3,792,401 Bạch Kim III
73. 3,791,630 ngọc lục bảo I
74. 3,782,964 Bạch Kim IV
75. 3,752,433 Kim Cương IV
76. 3,747,494 -
77. 3,746,224 Vàng II
78. 3,743,231 Bạch Kim I
79. 3,720,805 Cao Thủ
80. 3,673,369 ngọc lục bảo III
81. 3,659,158 Cao Thủ
82. 3,635,337 -
83. 3,625,078 Bạch Kim III
84. 3,606,440 ngọc lục bảo II
85. 3,606,104 Đồng III
86. 3,562,050 Kim Cương IV
87. 3,559,369 ngọc lục bảo II
88. 3,559,326 -
89. 3,540,847 ngọc lục bảo IV
90. 3,537,783 Sắt II
91. 3,537,316 Bạc II
92. 3,532,863 Thách Đấu
93. 3,527,806 Bạc IV
94. 3,511,910 Bạc IV
95. 3,491,130 Bạc III
96. 3,454,401 ngọc lục bảo III
97. 3,437,652 Cao Thủ
98. 3,429,267 Vàng I
99. 3,426,624 Đồng III
100. 3,422,274 Vàng III