Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,429,390 Vàng IV
2. 11,346,261 Bạch Kim IV
3. 10,171,605 Vàng IV
4. 9,648,768 Vàng IV
5. 9,595,188 -
6. 9,595,188 -
7. 8,136,867 Bạch Kim II
8. 7,563,458 Đồng III
9. 7,280,570 Kim Cương III
10. 7,117,590 Bạch Kim IV
11. 6,623,723 Bạch Kim II
12. 6,420,367 Vàng I
13. 6,383,843 Vàng IV
14. 6,170,807 ngọc lục bảo IV
15. 6,166,033 ngọc lục bảo II
16. 5,868,059 Cao Thủ
17. 5,642,442 Thách Đấu
18. 5,605,210 Đồng III
19. 5,366,797 Đồng I
20. 5,199,603 Vàng II
21. 5,186,171 Bạc II
22. 5,179,846 -
23. 5,167,160 Vàng III
24. 5,086,658 Đồng IV
25. 5,011,563 ngọc lục bảo III
26. 4,928,755 Vàng II
27. 4,875,907 -
28. 4,870,953 Kim Cương I
29. 4,785,619 Kim Cương I
30. 4,773,028 Kim Cương I
31. 4,765,657 Đồng IV
32. 4,660,943 -
33. 4,649,419 -
34. 4,606,300 Sắt II
35. 4,558,590 Bạc II
36. 4,557,055 Đồng III
37. 4,555,744 -
38. 4,511,156 Bạc I
39. 4,481,947 Đồng IV
40. 4,463,289 Vàng IV
41. 4,420,056 Vàng IV
42. 4,395,197 Bạch Kim II
43. 4,392,080 Bạch Kim I
44. 4,267,579 Kim Cương II
45. 4,231,887 Bạch Kim IV
46. 4,226,865 Bạc II
47. 4,168,958 -
48. 4,161,751 Kim Cương IV
49. 4,085,336 Kim Cương IV
50. 4,069,264 Bạch Kim II
51. 4,023,959 Vàng IV
52. 3,961,228 Bạch Kim II
53. 3,915,645 Bạc II
54. 3,907,127 Vàng IV
55. 3,897,496 ngọc lục bảo I
56. 3,895,026 Bạc IV
57. 3,894,192 Bạc II
58. 3,877,748 Vàng IV
59. 3,862,987 -
60. 3,830,770 Vàng III
61. 3,810,234 Bạch Kim IV
62. 3,806,090 Đồng III
63. 3,795,370 Bạch Kim IV
64. 3,794,227 -
65. 3,763,876 Kim Cương III
66. 3,761,324 Bạc I
67. 3,742,980 -
68. 3,704,862 -
69. 3,669,074 Bạc III
70. 3,663,075 Bạch Kim I
71. 3,663,012 ngọc lục bảo IV
72. 3,660,268 Đồng III
73. 3,603,578 Bạch Kim IV
74. 3,592,130 ngọc lục bảo IV
75. 3,587,434 Bạc IV
76. 3,569,417 -
77. 3,542,531 ngọc lục bảo II
78. 3,510,131 Bạch Kim III
79. 3,484,642 Bạc I
80. 3,481,151 Vàng II
81. 3,466,482 Sắt IV
82. 3,438,412 -
83. 3,432,159 Đồng IV
84. 3,408,946 Vàng II
85. 3,390,415 Bạch Kim III
86. 3,386,259 -
87. 3,370,005 Vàng IV
88. 3,359,591 -
89. 3,340,988 Kim Cương IV
90. 3,338,515 Bạc II
91. 3,334,205 Bạc II
92. 3,310,313 Đồng III
93. 3,301,563 Thách Đấu
94. 3,283,838 ngọc lục bảo IV
95. 3,281,469 -
96. 3,247,087 -
97. 3,232,017 ngọc lục bảo IV
98. 3,230,257 Thách Đấu
99. 3,212,516 Bạch Kim IV
100. 3,195,626 Vàng IV