Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,939,607 Bạch Kim II
2. 7,950,322 ngọc lục bảo I
3. 7,501,298 Đồng III
4. 7,498,230 Đại Cao Thủ
5. 7,180,817 -
6. 6,807,465 -
7. 6,546,271 -
8. 6,200,004 Kim Cương I
9. 6,108,393 Bạc III
10. 6,071,416 Vàng IV
11. 5,990,331 Đồng III
12. 5,665,726 Bạch Kim I
13. 5,515,863 ngọc lục bảo IV
14. 5,324,625 -
15. 5,309,419 Kim Cương III
16. 5,224,934 Bạc II
17. 5,156,001 -
18. 5,093,366 Đồng IV
19. 5,018,079 Vàng II
20. 4,953,639 Cao Thủ
21. 4,947,776 ngọc lục bảo IV
22. 4,910,666 Kim Cương IV
23. 4,875,364 Bạch Kim I
24. 4,651,081 ngọc lục bảo IV
25. 4,593,214 ngọc lục bảo I
26. 4,474,436 Vàng II
27. 4,444,487 Vàng III
28. 4,428,926 Kim Cương IV
29. 4,419,442 Cao Thủ
30. 4,386,967 Cao Thủ
31. 4,368,571 Vàng II
32. 4,367,511 Vàng IV
33. 4,358,680 Cao Thủ
34. 4,322,386 Bạch Kim IV
35. 4,257,916 Kim Cương II
36. 4,227,746 Kim Cương I
37. 4,227,423 Đồng IV
38. 4,205,217 Sắt IV
39. 4,198,058 Vàng II
40. 4,120,846 Bạch Kim II
41. 4,102,196 Cao Thủ
42. 4,088,493 ngọc lục bảo II
43. 4,079,878 Kim Cương III
44. 4,069,979 -
45. 4,043,991 ngọc lục bảo II
46. 3,996,471 Sắt IV
47. 3,993,238 Cao Thủ
48. 3,958,688 -
49. 3,925,271 -
50. 3,919,622 ngọc lục bảo I
51. 3,915,849 Đồng II
52. 3,915,520 Bạch Kim IV
53. 3,876,879 Cao Thủ
54. 3,866,848 ngọc lục bảo III
55. 3,846,574 Kim Cương I
56. 3,809,031 Kim Cương I
57. 3,791,787 Kim Cương IV
58. 3,765,589 -
59. 3,759,043 Vàng IV
60. 3,754,962 -
61. 3,739,550 Bạch Kim IV
62. 3,724,552 ngọc lục bảo I
63. 3,723,145 ngọc lục bảo III
64. 3,699,800 Cao Thủ
65. 3,660,526 Kim Cương I
66. 3,646,760 -
67. 3,645,317 Vàng III
68. 3,620,195 Bạc I
69. 3,591,315 Cao Thủ
70. 3,589,316 ngọc lục bảo IV
71. 3,576,014 -
72. 3,571,424 Kim Cương II
73. 3,555,501 ngọc lục bảo IV
74. 3,551,303 -
75. 3,534,908 Vàng IV
76. 3,525,319 ngọc lục bảo I
77. 3,524,402 Đồng III
78. 3,523,507 Vàng IV
79. 3,512,679 Kim Cương IV
80. 3,495,912 ngọc lục bảo III
81. 3,495,690 -
82. 3,480,481 -
83. 3,478,431 Bạc II
84. 3,477,971 Bạch Kim I
85. 3,465,112 ngọc lục bảo IV
86. 3,442,123 ngọc lục bảo IV
87. 3,436,692 Bạch Kim II
88. 3,433,769 Vàng I
89. 3,420,693 ngọc lục bảo IV
90. 3,419,194 Vàng IV
91. 3,411,116 Cao Thủ
92. 3,400,625 ngọc lục bảo IV
93. 3,385,551 Kim Cương II
94. 3,376,879 Bạch Kim III
95. 3,364,014 Bạch Kim IV
96. 3,358,412 Kim Cương I
97. 3,354,828 Kim Cương II
98. 3,350,161 -
99. 3,350,052 Vàng I
100. 3,342,208 Kim Cương III