Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,357,055 Bạc IV
2. 2,896,123 Bạch Kim IV
3. 2,655,250 Đồng II
4. 2,597,628 Bạch Kim IV
5. 2,293,229 Vàng III
6. 2,118,552 ngọc lục bảo IV
7. 2,020,766 Vàng IV
8. 1,973,048 Kim Cương I
9. 1,893,423 -
10. 1,875,615 Vàng IV
11. 1,747,404 Vàng IV
12. 1,737,368 Bạc III
13. 1,717,293 Vàng III
14. 1,706,941 Bạc IV
15. 1,686,103 ngọc lục bảo IV
16. 1,676,706 ngọc lục bảo III
17. 1,655,871 Đồng III
18. 1,624,149 ngọc lục bảo IV
19. 1,617,563 Kim Cương III
20. 1,606,531 Vàng I
21. 1,587,616 Sắt II
22. 1,583,639 Bạch Kim III
23. 1,573,422 ngọc lục bảo I
24. 1,552,812 -
25. 1,547,914 Kim Cương IV
26. 1,533,974 Đồng IV
27. 1,526,133 ngọc lục bảo IV
28. 1,508,945 Bạch Kim I
29. 1,508,697 Bạc I
30. 1,498,008 Bạc II
31. 1,481,788 Đồng IV
32. 1,469,534 Đồng IV
33. 1,439,253 Cao Thủ
34. 1,437,628 Bạc III
35. 1,437,488 Bạch Kim I
36. 1,435,009 Bạch Kim III
37. 1,424,109 -
38. 1,418,654 Cao Thủ
39. 1,410,204 Bạch Kim I
40. 1,401,967 Bạch Kim IV
41. 1,397,819 Bạch Kim IV
42. 1,379,761 Đồng IV
43. 1,376,545 ngọc lục bảo II
44. 1,375,866 ngọc lục bảo IV
45. 1,375,099 Đại Cao Thủ
46. 1,375,048 Bạch Kim II
47. 1,347,833 -
48. 1,344,781 -
49. 1,333,734 ngọc lục bảo IV
50. 1,331,760 Bạch Kim IV
51. 1,329,840 Vàng IV
52. 1,320,052 Vàng I
53. 1,309,512 Bạch Kim I
54. 1,308,960 Bạch Kim II
55. 1,307,915 ngọc lục bảo IV
56. 1,307,579 Cao Thủ
57. 1,306,698 Bạc IV
58. 1,305,879 ngọc lục bảo III
59. 1,283,488 Bạc IV
60. 1,282,451 Vàng I
61. 1,280,400 Bạc IV
62. 1,273,484 Bạch Kim IV
63. 1,273,430 Vàng II
64. 1,269,171 Bạch Kim IV
65. 1,267,833 ngọc lục bảo IV
66. 1,266,000 Kim Cương III
67. 1,261,735 ngọc lục bảo IV
68. 1,258,291 Bạch Kim IV
69. 1,256,365 Bạc II
70. 1,253,741 Vàng III
71. 1,249,707 Bạc IV
72. 1,238,192 Vàng IV
73. 1,234,723 Kim Cương I
74. 1,232,939 Bạc IV
75. 1,230,875 Bạch Kim IV
76. 1,230,016 Bạch Kim IV
77. 1,222,223 Sắt I
78. 1,219,272 Bạch Kim II
79. 1,214,581 Bạch Kim III
80. 1,211,331 Vàng III
81. 1,204,437 Bạc II
82. 1,203,894 -
83. 1,202,771 Bạch Kim II
84. 1,200,872 Bạch Kim III
85. 1,198,360 Bạc III
86. 1,197,550 Kim Cương II
87. 1,196,838 Vàng IV
88. 1,195,774 Kim Cương IV
89. 1,195,198 Đồng IV
90. 1,193,220 Đồng IV
91. 1,190,306 Đồng IV
92. 1,188,236 Kim Cương IV
93. 1,179,178 -
94. 1,179,091 Sắt III
95. 1,176,104 Bạch Kim IV
96. 1,175,206 Bạc III
97. 1,172,665 Kim Cương IV
98. 1,169,150 Kim Cương III
99. 1,168,855 Vàng III
100. 1,165,297 ngọc lục bảo II