Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 14,317,478 Đồng III
2. 10,854,496 Bạch Kim III
3. 8,095,363 Kim Cương IV
4. 8,090,110 Vàng III
5. 7,461,297 Bạch Kim II
6. 7,370,695 Vàng II
7. 6,207,076 Bạc III
8. 5,680,998 Vàng III
9. 5,252,415 Vàng III
10. 5,055,002 -
11. 5,029,906 Bạc IV
12. 4,716,079 -
13. 4,553,392 ngọc lục bảo IV
14. 4,345,612 Bạc II
15. 4,168,777 Sắt I
16. 4,117,420 Bạch Kim II
17. 4,013,958 Vàng III
18. 3,942,034 Vàng IV
19. 3,922,946 Bạc II
20. 3,916,945 Sắt IV
21. 3,892,218 Vàng IV
22. 3,869,487 Đồng I
23. 3,825,842 Vàng IV
24. 3,638,697 -
25. 3,625,454 Bạc II
26. 3,592,173 Bạc I
27. 3,577,361 ngọc lục bảo I
28. 3,513,230 Đồng I
29. 3,504,703 Bạch Kim III
30. 3,491,527 Đồng I
31. 3,485,472 Bạc II
32. 3,484,750 Vàng I
33. 3,467,771 -
34. 3,461,715 Bạc III
35. 3,450,064 Vàng II
36. 3,449,530 Đồng II
37. 3,428,826 Vàng IV
38. 3,345,819 Vàng IV
39. 3,340,761 ngọc lục bảo I
40. 3,325,808 Bạch Kim IV
41. 3,313,683 Bạc I
42. 3,308,182 Cao Thủ
43. 3,305,505 -
44. 3,235,790 ngọc lục bảo IV
45. 3,234,377 Vàng II
46. 3,206,194 Bạc II
47. 3,179,171 Bạc II
48. 3,171,237 Cao Thủ
49. 3,166,829 ngọc lục bảo IV
50. 3,158,471 ngọc lục bảo IV
51. 3,135,048 Bạch Kim II
52. 3,110,907 Kim Cương IV
53. 3,107,748 Sắt II
54. 3,069,534 -
55. 3,064,350 -
56. 3,048,632 Vàng IV
57. 3,017,339 Đồng IV
58. 2,970,770 -
59. 2,964,736 Kim Cương III
60. 2,943,978 Bạch Kim II
61. 2,937,204 Bạch Kim I
62. 2,931,857 ngọc lục bảo III
63. 2,917,930 -
64. 2,911,161 Sắt II
65. 2,894,525 -
66. 2,891,106 Đồng I
67. 2,884,201 -
68. 2,863,657 -
69. 2,854,555 Bạch Kim I
70. 2,805,151 -
71. 2,804,143 -
72. 2,801,983 Bạch Kim IV
73. 2,791,429 Kim Cương IV
74. 2,780,313 -
75. 2,776,064 Kim Cương IV
76. 2,756,059 ngọc lục bảo IV
77. 2,753,976 Sắt II
78. 2,737,827 -
79. 2,736,685 Bạc IV
80. 2,712,907 Vàng II
81. 2,712,287 Bạc IV
82. 2,704,246 -
83. 2,704,216 ngọc lục bảo II
84. 2,703,602 Bạc IV
85. 2,695,454 -
86. 2,659,576 Bạch Kim III
87. 2,647,893 -
88. 2,629,201 Vàng IV
89. 2,628,274 Bạch Kim IV
90. 2,627,664 Vàng III
91. 2,626,508 Bạch Kim IV
92. 2,615,449 Kim Cương III
93. 2,609,745 ngọc lục bảo I
94. 2,603,018 ngọc lục bảo IV
95. 2,596,069 Bạch Kim IV
96. 2,584,994 Kim Cương II
97. 2,576,114 Đồng I
98. 2,575,324 Kim Cương II
99. 2,570,813 ngọc lục bảo IV
100. 2,570,449 Bạch Kim III