Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.8
4,209,798 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Sett
Sett
Tất cả khu vực
Tất cả
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Ambessa
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Aurora
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Mel
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
Autolykus#NA1
NA
6,819,588
Cao Thủ
2.
Lv35 BOSS#DEEZ
EUW
6,486,404
-
3.
Energy Sett#Sett
ME
6,373,041
-
4.
Energy Sett#Sett
EUNE
6,362,957
-
5.
TPERFOROxTROYAII#LAN
LAN
5,558,092
Sắt IV
6.
darksoldier#BOSS
EUW
5,514,581
Kim Cương III
7.
LORDP0SEID0N#EUW
EUW
5,360,620
-
8.
darksoldier#BOSS
ME
5,279,208
-
9.
적태양#KR1
KR
4,968,740
Cao Thủ
10.
QuGee#EUW
EUW
4,836,261
Cao Thủ
11.
Geishu#TTV
EUW
4,825,294
Đại Cao Thủ
12.
Star Platinum#Sett
EUW
4,642,608
ngọc lục bảo II
13.
BONECÃO ABUSER#SETT
BR
4,563,181
Thách Đấu
14.
BlackWolf700#19987
EUW
4,511,963
Kim Cương III
15.
carpal4#EUW
EUW
4,391,208
-
16.
까꿍이#111
KR
4,252,402
Kim Cương I
17.
Sămmm#2002
VN
4,237,041
Vàng IV
18.
올차단하고겜돌려#KR1
KR
4,196,070
-
19.
MeliOrm#0001
ME
4,150,169
Kim Cương II
20.
Enmyzzz#Enmyz
EUW
4,119,634
Đồng I
21.
구기랑#KR1
KR
4,066,946
-
22.
Šétt#Jojos
LAS
4,040,726
-
23.
KJ Sabrewulf#br1
BR
3,997,187
Bạc III
24.
T1 CUCKOO#SETT
KR
3,888,292
ngọc lục bảo III
25.
왜 열심히 해#KR1
KR
3,884,424
Sắt I
26.
SegaSurfer#EUW
EUW
3,873,347
-
27.
세트원챔#SETT
NA
3,848,237
Bạch Kim II
28.
KoNo Dio Da 3#NA1
NA
3,842,399
ngọc lục bảo IV
29.
O道心O#tw2
TW
3,821,618
Sắt III
30.
Probrkiller#Ksett
BR
3,803,111
Cao Thủ
31.
SaintSaber#SNK
LAN
3,763,789
Bạch Kim I
32.
Gadjins#EUW
EUW
3,743,097
-
33.
muffinakun#sett
EUNE
3,742,158
ngọc lục bảo I
34.
CivicAll BlackG8#Mugen
BR
3,730,736
ngọc lục bảo II
35.
THC black#EUW
EUW
3,728,499
Bạch Kim IV
36.
Wenellier#EUW
EUW
3,704,863
Bạc III
37.
Naboo#MUDA
NA
3,704,407
ngọc lục bảo IV
38.
Uncrowned King#UKG
VN
3,690,849
Bạch Kim III
39.
A18 NIKIME#KR2
KR
3,671,740
Bạc III
40.
치지직 엘렌 루코#kil11
KR
3,655,091
Kim Cương IV
41.
NeoDixCroix#LAN
LAN
3,649,439
ngọc lục bảo IV
42.
Zawieja#EUNE
EUNE
3,634,362
Đồng IV
43.
sakiyaissa#JP1
JP
3,607,936
Vàng IV
44.
Ready SETT Go#330
VN
3,594,424
Cao Thủ
45.
bizare da juh#sett
BR
3,582,743
-
46.
Settright Hanma#EUW
EUW
3,582,589
Kim Cương III
47.
dodo kung fu#ssj4
BR
3,568,759
-
48.
kyameru#1110
EUW
3,564,650
Bạc III
49.
Сетт Брандо#Сетт
RU
3,562,909
Cao Thủ
50.
Punch#buddy
KR
3,562,185
Kim Cương II
51.
Olhos do Chefe#Mamis
BR
3,557,077
ngọc lục bảo II
52.
meo can 5#vn2
VN
3,550,727
Bạch Kim II
53.
Geishu#1502
VN
3,542,924
Kim Cương IV
54.
Sett Dragon King#EUW
EUW
3,533,830
Vàng IV
55.
1984#tslag
NA
3,526,187
Bạc III
56.
johanbaconman#EUNE
EUNE
3,508,089
Sắt IV
57.
AhriloveSett#love
SEA
3,488,414
Bạch Kim I
58.
Mayhem#EnCat
BR
3,474,556
ngọc lục bảo IV
59.
Jaspr#Ombr
EUW
3,464,235
ngọc lục bảo I
60.
Cursecrab#JoJo
EUW
3,449,628
ngọc lục bảo II
61.
lakedemonian#NA1
NA
3,445,310
Bạch Kim IV
62.
MeliOrm#0001
EUW
3,404,786
-
63.
K1NK#0001
BR
3,392,080
Kim Cương IV
64.
그녀의 세트#KR1
KR
3,380,927
Bạch Kim III
65.
DarkMion#9911
BR
3,353,378
ngọc lục bảo III
66.
3,348,255
-
67.
Sett The Boss#Angel
NA
3,337,579
-
68.
Zesty boy#SETT
EUW
3,336,394
-
69.
Austria Sett#King
EUW
3,336,089
Cao Thủ
70.
ISO KING#JP1
JP
3,318,250
ngọc lục bảo II
71.
vnv nation#LAS
LAS
3,269,933
-
72.
AutoDlykus#NA1
NA
3,259,496
Cao Thủ
73.
rightnow#1010
KR
3,240,586
Kim Cương III
74.
BastardoDeJonia#Jefe
LAS
3,239,682
Vàng IV
75.
Stelix#EUW
EUW
3,235,429
Bạch Kim IV
76.
국밥세트#KR1
KR
3,225,737
Cao Thủ
77.
SETTBERSERK#CHEFE
BR
3,224,860
ngọc lục bảo III
78.
johnprentzas700#19987
EUNE
3,223,772
-
79.
우봉길#짭봉길
KR
3,213,947
ngọc lục bảo III
80.
IsimpOnly4Soraka#EUW
EUW
3,210,521
Bạch Kim I
81.
daniel sorto#LAN
LAN
3,204,723
Sắt III
82.
Vegeta de Sett#VDS
BR
3,194,560
Bạc I
83.
UglyBreed#NA1
NA
3,193,501
Cao Thủ
84.
ResettU#LAN
LAN
3,192,261
Kim Cương III
85.
SETT DE SETEMBR0#0709
BR
3,179,911
Kim Cương I
86.
kyameru#1110
ME
3,178,354
-
87.
세트의꿈#KR1
KR
3,175,282
Bạc IV
88.
Sett up#Setts
LAN
3,171,796
Kim Cương IV
89.
Anibal#Sett
NA
3,166,752
Bạch Kim III
90.
osu10150#KR1
KR
3,152,369
Sắt III
91.
BendoNaBendo17#EUW
EUW
3,146,023
Đồng III
92.
Skibidi Sett#FG90
LAS
3,141,584
ngọc lục bảo II
93.
FIST MΕΕT FACE#EUW
EUW
3,135,338
Kim Cương I
94.
WamblingMass#LAN
LAN
3,133,851
Kim Cương III
95.
둥근찐빵#KR1
KR
3,133,294
Đồng II
96.
Fokinlasersight1#EUW
EUW
3,121,953
Bạch Kim II
97.
Soy Settsacional#LAN
LAN
3,120,084
Cao Thủ
98.
Settrigh#Yue
LAN
3,103,276
Vàng II
99.
Azborgur#EUW
EUW
3,099,868
ngọc lục bảo III
100.
悠々たる風#JP1
JP
3,098,023
Kim Cương III
1
2
3
4
5
6
>