Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 16,516,701 Đồng II
2. 16,333,211 Cao Thủ
3. 15,994,948 Kim Cương III
4. 15,171,052 -
5. 14,931,632 Vàng IV
6. 14,318,833 Cao Thủ
7. 14,069,163 Đồng II
8. 13,979,755 Sắt IV
9. 13,265,753 Kim Cương III
10. 13,210,258 Sắt IV
11. 12,143,209 Vàng IV
12. 11,932,841 Bạch Kim II
13. 11,702,935 -
14. 11,340,029 Sắt IV
15. 11,182,382 Bạc IV
16. 11,160,334 Bạch Kim I
17. 11,048,796 -
18. 10,847,805 ngọc lục bảo III
19. 10,831,099 Bạch Kim IV
20. 10,566,200 -
21. 10,449,091 Cao Thủ
22. 10,406,711 -
23. 10,373,405 Cao Thủ
24. 10,270,740 Đồng III
25. 10,155,699 Đồng III
26. 10,060,383 Sắt III
27. 10,023,915 Kim Cương IV
28. 9,960,702 Bạc III
29. 9,858,071 -
30. 9,851,551 Kim Cương I
31. 9,686,464 Đồng II
32. 9,606,303 Đồng IV
33. 9,455,939 Bạc IV
34. 9,449,333 Sắt II
35. 9,396,879 Sắt II
36. 9,380,669 Kim Cương III
37. 9,376,058 Vàng II
38. 9,361,370 Sắt I
39. 9,310,187 -
40. 9,247,537 Sắt III
41. 9,243,903 -
42. 9,180,683 ngọc lục bảo II
43. 9,064,611 Sắt III
44. 9,054,508 Bạch Kim IV
45. 9,021,434 Vàng I
46. 8,940,477 Bạc II
47. 8,791,652 Sắt I
48. 8,739,017 Sắt IV
49. 8,735,553 -
50. 8,633,729 Đồng I
51. 8,610,731 Đồng IV
52. 8,599,425 -
53. 8,571,015 Sắt IV
54. 8,566,276 Bạch Kim III
55. 8,564,300 -
56. 8,556,514 Kim Cương IV
57. 8,540,422 ngọc lục bảo IV
58. 8,514,846 -
59. 8,451,544 Sắt III
60. 8,444,573 -
61. 8,423,692 Bạc I
62. 8,417,391 Vàng IV
63. 8,350,250 -
64. 8,337,790 Bạc IV
65. 8,337,349 Vàng IV
66. 8,249,300 -
67. 8,191,351 Đồng II
68. 8,166,018 Vàng IV
69. 8,163,795 Vàng IV
70. 8,144,007 Đồng II
71. 8,138,130 -
72. 8,070,557 ngọc lục bảo IV
73. 8,000,613 -
74. 7,939,199 Vàng I
75. 7,937,438 Vàng II
76. 7,912,651 Bạc II
77. 7,887,073 Kim Cương I
78. 7,818,663 -
79. 7,817,936 Đại Cao Thủ
80. 7,776,905 -
81. 7,764,572 -
82. 7,761,721 Bạc III
83. 7,751,627 -
84. 7,745,352 ngọc lục bảo IV
85. 7,721,194 -
86. 7,673,358 Sắt IV
87. 7,664,289 -
88. 7,624,788 Đồng II
89. 7,618,286 Kim Cương IV
90. 7,607,390 Sắt II
91. 7,597,144 Vàng IV
92. 7,588,885 -
93. 7,578,840 Bạc III
94. 7,545,327 Bạc II
95. 7,543,217 Bạc IV
96. 7,529,971 Đồng I
97. 7,522,213 Kim Cương I
98. 7,508,096 Kim Cương III
99. 7,504,940 Bạch Kim II
100. 7,479,740 Bạch Kim III