Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,848,601 Cao Thủ
2. 9,479,729 Đồng I
3. 8,386,779 Đồng IV
4. 8,151,605 Vàng I
5. 8,150,574 Đồng II
6. 7,699,207 Đồng I
7. 7,520,624 -
8. 7,182,926 -
9. 7,078,999 Bạc III
10. 6,961,431 Bạc III
11. 6,812,937 -
12. 6,433,000 -
13. 6,381,245 Sắt I
14. 6,195,547 ngọc lục bảo I
15. 6,163,053 Đồng IV
16. 6,012,199 Đồng IV
17. 5,960,479 Bạc IV
18. 5,917,842 -
19. 5,856,142 Sắt IV
20. 5,601,018 ngọc lục bảo II
21. 5,590,411 ngọc lục bảo I
22. 5,574,089 Bạc IV
23. 5,543,418 Sắt II
24. 5,540,491 -
25. 5,481,672 Bạch Kim III
26. 5,412,575 ngọc lục bảo I
27. 5,353,346 Đồng III
28. 5,345,321 Cao Thủ
29. 5,316,092 -
30. 5,300,148 Bạc III
31. 5,158,292 Sắt IV
32. 5,094,597 ngọc lục bảo I
33. 5,044,312 Bạch Kim II
34. 5,037,696 Đồng III
35. 5,007,746 Vàng IV
36. 5,003,144 -
37. 4,989,928 -
38. 4,940,893 Sắt IV
39. 4,900,838 -
40. 4,892,529 Vàng IV
41. 4,784,963 Vàng III
42. 4,770,832 -
43. 4,763,554 Đồng I
44. 4,683,804 Kim Cương IV
45. 4,664,612 Sắt I
46. 4,657,784 Đồng IV
47. 4,656,809 Vàng III
48. 4,619,990 -
49. 4,604,957 ngọc lục bảo II
50. 4,604,868 Bạc IV
51. 4,568,787 Bạch Kim IV
52. 4,510,276 Bạch Kim IV
53. 4,487,930 Bạch Kim IV
54. 4,467,778 Bạch Kim IV
55. 4,450,011 Sắt I
56. 4,410,123 Bạch Kim IV
57. 4,402,999 Vàng II
58. 4,394,942 Vàng IV
59. 4,390,826 -
60. 4,390,318 Bạc IV
61. 4,387,724 Vàng II
62. 4,381,862 Sắt IV
63. 4,375,141 -
64. 4,357,423 Bạch Kim II
65. 4,350,081 Bạch Kim I
66. 4,338,315 Bạch Kim II
67. 4,287,371 Vàng IV
68. 4,242,745 Vàng II
69. 4,212,914 ngọc lục bảo I
70. 4,195,359 Kim Cương IV
71. 4,136,643 -
72. 4,132,393 -
73. 4,131,630 Bạc II
74. 4,118,830 Sắt I
75. 4,116,484 Bạc IV
76. 4,079,554 Bạch Kim III
77. 4,041,875 Đồng III
78. 4,037,285 Vàng II
79. 4,000,195 Cao Thủ
80. 3,996,988 -
81. 3,993,596 -
82. 3,988,319 Bạch Kim IV
83. 3,975,236 ngọc lục bảo IV
84. 3,972,968 -
85. 3,945,104 -
86. 3,945,056 ngọc lục bảo IV
87. 3,942,788 Đồng II
88. 3,938,391 Bạc IV
89. 3,936,996 Bạc IV
90. 3,897,629 Bạc III
91. 3,865,596 Vàng III
92. 3,847,958 -
93. 3,842,555 Cao Thủ
94. 3,833,193 Bạc IV
95. 3,828,128 -
96. 3,827,509 ngọc lục bảo IV
97. 3,816,679 ngọc lục bảo II
98. 3,801,035 -
99. 3,801,000 -
100. 3,799,041 Bạch Kim IV