Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,924,918 Bạch Kim IV
2. 8,888,146 ngọc lục bảo III
3. 7,348,412 Vàng III
4. 7,266,389 Bạch Kim I
5. 5,922,609 Bạc II
6. 5,775,334 Vàng II
7. 5,459,385 -
8. 5,307,145 ngọc lục bảo IV
9. 5,019,845 Vàng IV
10. 4,944,654 Đồng III
11. 4,931,601 ngọc lục bảo IV
12. 4,922,861 ngọc lục bảo II
13. 4,911,560 Bạch Kim IV
14. 4,829,025 Cao Thủ
15. 4,760,351 Cao Thủ
16. 4,708,579 -
17. 4,691,910 Bạch Kim IV
18. 4,516,777 Bạc III
19. 4,444,076 ngọc lục bảo II
20. 4,420,740 -
21. 4,408,605 Đồng I
22. 4,385,352 ngọc lục bảo I
23. 4,373,852 ngọc lục bảo I
24. 4,334,995 Vàng IV
25. 4,327,421 -
26. 4,322,876 -
27. 4,304,912 Bạc II
28. 4,225,564 ngọc lục bảo II
29. 4,178,203 Đồng IV
30. 4,160,545 ngọc lục bảo IV
31. 4,107,669 Sắt II
32. 4,102,634 Kim Cương IV
33. 4,101,777 ngọc lục bảo I
34. 4,089,472 -
35. 4,077,057 ngọc lục bảo II
36. 4,059,273 Cao Thủ
37. 4,041,939 Vàng III
38. 4,030,451 Vàng IV
39. 4,029,963 ngọc lục bảo IV
40. 4,021,472 -
41. 4,007,469 Bạch Kim III
42. 3,994,154 Bạch Kim IV
43. 3,979,702 Đồng IV
44. 3,917,880 Kim Cương IV
45. 3,914,680 Bạch Kim IV
46. 3,911,508 Kim Cương IV
47. 3,904,815 Bạch Kim IV
48. 3,870,385 -
49. 3,784,676 Sắt IV
50. 3,780,459 Bạch Kim III
51. 3,761,198 Bạch Kim I
52. 3,757,087 Bạch Kim I
53. 3,742,756 Đồng IV
54. 3,714,380 Bạch Kim I
55. 3,713,941 Vàng I
56. 3,713,788 Cao Thủ
57. 3,710,313 -
58. 3,706,944 Bạch Kim IV
59. 3,668,229 -
60. 3,658,165 Sắt I
61. 3,637,378 ngọc lục bảo IV
62. 3,620,111 Vàng III
63. 3,613,539 ngọc lục bảo IV
64. 3,610,456 Kim Cương IV
65. 3,602,708 -
66. 3,597,396 Bạc IV
67. 3,577,891 Đồng II
68. 3,571,610 -
69. 3,531,779 -
70. 3,530,169 Sắt I
71. 3,510,189 Đồng III
72. 3,502,572 -
73. 3,499,967 -
74. 3,499,650 ngọc lục bảo IV
75. 3,487,216 Bạch Kim III
76. 3,473,638 -
77. 3,463,739 Bạc II
78. 3,446,155 Bạc IV
79. 3,436,671 Sắt III
80. 3,435,321 Bạc I
81. 3,432,090 Kim Cương IV
82. 3,429,518 -
83. 3,427,860 ngọc lục bảo III
84. 3,391,299 Kim Cương I
85. 3,385,001 ngọc lục bảo II
86. 3,374,455 -
87. 3,372,713 Đồng III
88. 3,348,563 ngọc lục bảo III
89. 3,344,229 ngọc lục bảo I
90. 3,326,651 Kim Cương II
91. 3,308,523 Vàng III
92. 3,304,660 -
93. 3,302,963 -
94. 3,283,837 Kim Cương III
95. 3,263,909 -
96. 3,259,488 Vàng IV
97. 3,253,381 Bạc IV
98. 3,248,326 Sắt II
99. 3,236,732 Sắt III
100. 3,214,462 Bạch Kim IV