Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
DesperateNasus#R 1
DesperateNasus#R 1
EUNE (#1)
Thách Đấu 2202 LP
Thắng: 193 (69.7%)
Kayle Nasus Yone Ashe Sylas
2.
Evanescence LP#bbb
Evanescence LP#bbb
VN (#2)
Thách Đấu 2189 LP
Thắng: 230 (65.5%)
Viego Elise LeBlanc Syndra Viktor
3.
STEPZ#vamp
STEPZ#vamp
LAN (#3)
Thách Đấu 2164 LP
Thắng: 469 (68.7%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 32 (65.3%)
Ambessa Diana Viego Gwen Hecarim
4.
Breadwhatwhat#LAS
Breadwhatwhat#LAS
LAS (#4)
Thách Đấu 2128 LP
Thắng: 206 (63.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 24 (47.1%)
Vi Lee Sin Viego Ivern Caitlyn
5.
cant type#1998
cant type#1998
NA (#5)
Thách Đấu 2110 LP
Thắng: 360 (59.3%)
Riven Nidalee Kayle Vayne Ezreal
6.
Dariuszek#DEMON
Dariuszek#DEMON
EUNE (#6)
Thách Đấu 2099 LP
Thắng: 223 (63.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (63.6%)
Swain Akshan Jayce Aurelion Sol Viktor
7.
KBM Wiz#LTAS
KBM Wiz#LTAS
BR (#7)
Thách Đấu 2074 LP
Thắng: 287 (61.9%)
Nidalee Jayce Talon Lee Sin Volibear
8.
T1 구름#2007
T1 구름#2007
KR (#8)
Thách Đấu 2042 LP
Thắng: 463 (55.5%)
Alistar Poppy Rakan Rell Nautilus
9.
dmsdklb#vivi
dmsdklb#vivi
EUW (#9)
Thách Đấu 2011 LP
Thắng: 363 (61.9%)
Tristana Ryze Azir Orianna Twisted Fate
10.
broken008#ovo
broken008#ovo
TW (#10)
Thách Đấu 2008 LP
Thắng: 188 (65.3%)
Katarina Bel'Veth Karthus Nidalee Graves
11.
진돗개#0415
진돗개#0415
KR (#11)
Thách Đấu 2006 LP
Thắng: 394 (56.5%)
Galio Azir Aurora Annie Yone
12.
Yahallo#2610
Yahallo#2610
BR (#12)
Thách Đấu 2003 LP
Thắng: 284 (60.7%)
Kai'Sa Ezreal Varus Ashe Mel
13.
Hachi#CN1
Hachi#CN1
LAS (#13)
Thách Đấu 2001 LP
Thắng: 273 (58.5%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 38 (76.0%)
Kayn Jax Pantheon Jarvan IV Kha'Zix
14.
TryhardEkko#Ekko
TryhardEkko#Ekko
EUNE (#14)
Thách Đấu 1986 LP
Thắng: 144 (69.9%)
Ekko Viego Kai'Sa Yone Kayle
15.
T1 Guardian#KR3
T1 Guardian#KR3
KR (#15)
Thách Đấu 1970 LP
Thắng: 637 (53.5%)
Ambessa K'Sante Jayce Gwen Rumble
16.
Wu Wing Yi#0605
Wu Wing Yi#0605
TW (#16)
Thách Đấu 1969 LP
Thắng: 117 (70.9%)
Karthus Xin Zhao Pantheon Viego Hecarim
17.
113#Kuri
113#Kuri
EUW (#17)
Thách Đấu 1967 LP
Thắng: 391 (57.0%)
Viego Nidalee Pantheon Zyra Vi
18.
YT搜流水1112#1112
YT搜流水1112#1112
TW (#18)
Thách Đấu 1962 LP
Thắng: 229 (60.3%)
Ahri Irelia Jinx Tristana Caitlyn
19.
sick of myself#numb
sick of myself#numb
EUNE (#19)
Thách Đấu 1958 LP
Thắng: 256 (61.0%)
Cao Thủ 55 LP
Thắng: 76 (55.5%)
Katarina Qiyana Vayne Irelia Akali
20.
內壢ShowMaker#內壢No1
內壢ShowMaker#內壢No1
TW (#20)
Thách Đấu 1951 LP
Thắng: 317 (57.5%)
Vàng III
Thắng: 29 (93.5%)
Pantheon Akali Hwei Graves Zoe
21.
Blue#KR33
Blue#KR33
KR (#21)
Thách Đấu 1932 LP
Thắng: 412 (57.3%)
Ezreal Jhin Kai'Sa Lucian Varus
22.
DK Sharvel#KR1
DK Sharvel#KR1
KR (#22)
Thách Đấu 1915 LP
Thắng: 467 (55.7%)
Vi Pantheon Xin Zhao Viego Zyra
23.
Grizzly#KR3
Grizzly#KR3
KR (#23)
Thách Đấu 1912 LP
Thắng: 403 (55.4%)
Viego Lee Sin Zed Vi Nidalee
24.
waiting 4 u here#noob
waiting 4 u here#noob
BR (#24)
Thách Đấu 1905 LP
Thắng: 253 (60.7%)
Jarvan IV Bel'Veth Ngộ Không Xin Zhao Kha'Zix
25.
muichiro#lsy
muichiro#lsy
BR (#25)
Thách Đấu 1904 LP
Thắng: 282 (56.6%)
Alistar Kai'Sa Nautilus Rell Poppy
26.
John Cena#2007
John Cena#2007
VN (#26)
Thách Đấu 1903 LP
Thắng: 252 (59.7%)
Kim Cương III 75 LP
Thắng: 21 (72.4%)
Lee Sin Jax K'Sante Xin Zhao Graves
27.
SCP 002#Ñyywi
SCP 002#Ñyywi
VN (#27)
Thách Đấu 1902 LP
Thắng: 245 (58.6%)
Đại Cao Thủ 416 LP
Thắng: 108 (79.4%)
Viego Graves Lee Sin Pantheon Zed
28.
God ryze#LAS
God ryze#LAS
LAS (#28)
Thách Đấu 1877 LP
Thắng: 487 (54.8%)
Cao Thủ 136 LP
Thắng: 47 (50.5%)
Ryze K'Sante Swain Gragas Aurelion Sol
29.
소다팝#SODA
소다팝#SODA
KR (#29)
Thách Đấu 1865 LP
Thắng: 386 (55.3%)
Taliyah Annie Ryze Mel Yone
30.
Walid Georgey#EUW
Walid Georgey#EUW
EUW (#30)
Thách Đấu 1858 LP
Thắng: 320 (57.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (57.1%)
Rell Nautilus Neeko Renata Glasc Rakan
31.
last stand till#rise
last stand till#rise
BR (#31)
Thách Đấu 1845 LP
Thắng: 440 (54.1%)
Ahri Akali Sylas Taliyah Aurora
32.
Dizin#Dizin
Dizin#Dizin
BR (#32)
Thách Đấu 1836 LP
Thắng: 216 (59.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (42.9%)
Pantheon Viego Ngộ Không Graves Vi
33.
NASA#쟁 구
NASA#쟁 구
KR (#33)
Thách Đấu 1826 LP
Thắng: 228 (58.6%)
Miss Fortune Tristana Corki Kalista Varus
34.
C9 Loki#kr3
C9 Loki#kr3
NA (#34)
Thách Đấu 1814 LP
Thắng: 451 (57.8%)
Azir Sylas Yone Viktor Aurora
35.
Vincenzo#kr40
Vincenzo#kr40
KR (#35)
Thách Đấu 1811 LP
Thắng: 396 (54.9%)
Lee Sin Pantheon Viego Xin Zhao Ambessa
36.
어쩌라고맞짱뜰까#HOYA
어쩌라고맞짱뜰까#HOYA
KR (#36)
Thách Đấu 1797 LP
Thắng: 401 (55.2%)
Jayce Ambessa Rumble Gwen Aurora
37.
G2 Labrov#8085
G2 Labrov#8085
EUW (#37)
Thách Đấu 1793 LP
Thắng: 452 (55.5%)
Neeko Rell Poppy Alistar Nautilus
38.
RIKU#DRAKE
RIKU#DRAKE
BR (#38)
Thách Đấu 1792 LP
Thắng: 634 (53.0%)
Pantheon Lee Sin Naafiri Vi Xin Zhao
39.
skibidi#XDXDX
skibidi#XDXDX
VN (#39)
Thách Đấu 1792 LP
Thắng: 223 (60.4%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 26 (60.5%)
Akshan Qiyana Kayle Ahri Hwei
40.
SPG Dailuwa#代露娃
SPG Dailuwa#代露娃
VN (#40)
Thách Đấu 1768 LP
Thắng: 742 (54.3%)
Zed Hwei Galio Viego Akali
41.
Stoneses7#br1
Stoneses7#br1
BR (#41)
Thách Đấu 1767 LP
Thắng: 340 (55.7%)
Nautilus Rell Karma Rakan Nami
42.
Pentaless#penta
Pentaless#penta
NA (#42)
Thách Đấu 1765 LP
Thắng: 275 (57.9%)
Kim Cương III 97 LP
Thắng: 7 (100.0%)
Nunu & Willump Maokai Skarner Pantheon Sejuani
43.
N V T#1102
N V T#1102
VN (#43)
Thách Đấu 1765 LP
Thắng: 193 (65.2%)
Viego Graves Xerath Gwen Ivern
44.
Frog#DRX
Frog#DRX
KR (#44)
Thách Đấu 1762 LP
Thắng: 355 (55.8%)
Vàng III
Thắng: 6 (100.0%)
Jayce Ambessa Rumble Aurora Nidalee
45.
KC NEXT ADKING#EUW
KC NEXT ADKING#EUW
EUW (#45)
Thách Đấu 1748 LP
Thắng: 308 (58.6%)
Kai'Sa Corki Miss Fortune Ezreal Jhin
46.
迎神dcysrw77#VIP
迎神dcysrw77#VIP
TW (#46)
Thách Đấu 1741 LP
Thắng: 166 (61.9%)
Kindred Lee Sin Pantheon Xin Zhao Olaf
47.
uzent#kr3
uzent#kr3
BR (#47)
Thách Đấu 1738 LP
Thắng: 254 (57.3%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 8 (66.7%)
Rell Neeko Poppy Pyke Blitzcrank
48.
memento mori#echo
memento mori#echo
EUNE (#48)
Thách Đấu 1735 LP
Thắng: 199 (59.2%)
Riven Camille Sylas Fiora Jax
49.
Juhana#DRX25
Juhana#DRX25
KR (#49)
Thách Đấu 1728 LP
Thắng: 715 (53.4%)
Lee Sin Xin Zhao Nidalee Zed Vi
50.
NAgurin#EU1
NAgurin#EU1
NA (#50)
Thách Đấu 1728 LP
Thắng: 343 (57.7%)
Jarvan IV Elise Nocturne Xin Zhao Kha'Zix
51.
노익스강#noex
노익스강#noex
KR (#51)
Thách Đấu 1727 LP
Thắng: 527 (54.2%)
Xayah Ezreal Alistar Sivir Varus
52.
징징이#eill
징징이#eill
KR (#52)
Thách Đấu 1724 LP
Thắng: 370 (55.6%)
Zed Talon Naafiri Ivern Ekko
53.
Nyu#CN1
Nyu#CN1
BR (#53)
Thách Đấu 1722 LP
Thắng: 379 (54.5%)
Fiora Irelia Cassiopeia Yone Yasuo
54.
blink less#god
blink less#god
TR (#54)
Thách Đấu 1713 LP
Thắng: 154 (69.4%)
Master Yi Katarina Talon Viego Lee Sin
55.
ABC Lady up#156
ABC Lady up#156
VN (#55)
Thách Đấu 1707 LP
Thắng: 223 (59.3%)
Kai'Sa Lucian Kha'Zix Jhin Samira
56.
小安DC搜尋eqe666#eqe66
小安DC搜尋eqe666#eqe66
TW (#56)
Thách Đấu 1707 LP
Thắng: 149 (61.6%)
Irelia Fiora Gwen LeBlanc Lee Sin
57.
Kina#00021
Kina#00021
BR (#57)
Thách Đấu 1705 LP
Thắng: 167 (62.3%)
Vladimir Corki Aurora Orianna Viktor
58.
Phasmaa#MEOW
Phasmaa#MEOW
EUNE (#58)
Thách Đấu 1704 LP
Thắng: 465 (55.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (60.0%)
Mel Lux Seraphine Soraka Hwei
59.
Sung Jin woo#SOUL
Sung Jin woo#SOUL
EUW (#59)
Thách Đấu 1697 LP
Thắng: 338 (56.9%)
Viego Pantheon Dr. Mundo Jarvan IV Nocturne
60.
Ucka#God
Ucka#God
TR (#60)
Thách Đấu 1696 LP
Thắng: 113 (68.5%)
Zeri Tristana Varus Corki Vayne
61.
chenzelot#LOT
chenzelot#LOT
EUW (#61)
Thách Đấu 1691 LP
Thắng: 229 (60.3%)
Gnar Gwen Jayce Jax Vladimir
62.
v lyncas1#lync1
v lyncas1#lync1
EUW (#62)
Thách Đấu 1690 LP
Thắng: 431 (56.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (27.3%)
Vi Lillia Viego Lee Sin Zyra
63.
Hype#KRR
Hype#KRR
KR (#63)
Thách Đấu 1689 LP
Thắng: 353 (55.7%)
Ezreal Xayah Lucian Kai'Sa Senna
64.
Mαster Oogwαy#EUW
Mαster Oogwαy#EUW
EUW (#64)
Thách Đấu 1687 LP
Thắng: 238 (62.1%)
Yunara Lucian Tristana Ezreal Draven
65.
Kai#Santi
Kai#Santi
LAN (#65)
Thách Đấu 1686 LP
Thắng: 220 (62.3%)
Thách Đấu 1382 LP
Thắng: 98 (76.0%)
Pantheon Xin Zhao Naafiri Volibear Ngộ Không
66.
Sylvie#77777
Sylvie#77777
KR (#66)
Thách Đấu 1685 LP
Thắng: 473 (53.3%)
Nidalee Zed Lee Sin Pantheon Vi
67.
Arthur Lanches#13777
Arthur Lanches#13777
BR (#67)
Thách Đấu 1684 LP
Thắng: 477 (54.0%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 5 (55.6%)
Teemo Ornn Kennen Varus Smolder
68.
ABC ZhengDao#0211
ABC ZhengDao#0211
VN (#68)
Thách Đấu 1684 LP
Thắng: 429 (56.0%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 27 (75.0%)
Kai'Sa Viego Varus Ezreal Jhin
69.
이 차가 식기전에#KR1
이 차가 식기전에#KR1
KR (#69)
Thách Đấu 1683 LP
Thắng: 289 (58.0%)
Hecarim Karthus Nocturne Pantheon Malphite
70.
RG Goodbye#RG1
RG Goodbye#RG1
VN (#70)
Thách Đấu 1680 LP
Thắng: 747 (52.7%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 76 (57.1%)
LeBlanc Renekton Yasuo Corki Azir
71.
From Iron#1123
From Iron#1123
NA (#71)
Thách Đấu 1680 LP
Thắng: 340 (55.9%)
Vàng III
Thắng: 10 (76.9%)
Neeko Poppy Pantheon Elise Alistar
72.
G2 SkewMond#3327
G2 SkewMond#3327
EUW (#72)
Thách Đấu 1679 LP
Thắng: 569 (55.0%)
Vi Xin Zhao Pantheon Ngộ Không Zyra
73.
ill try#EUNE
ill try#EUNE
EUNE (#73)
Thách Đấu 1678 LP
Thắng: 242 (56.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (100.0%)
Nocturne Volibear Udyr Karma Darius
74.
올라잇#kr33
올라잇#kr33
KR (#74)
Thách Đấu 1673 LP
Thắng: 263 (60.5%)
Sivir Xayah Lucian Draven Caitlyn
75.
눈웃음 꽃#KR0
눈웃음 꽃#KR0
KR (#75)
Thách Đấu 1667 LP
Thắng: 357 (56.3%)
Zed Lee Sin Xin Zhao Viego Pantheon
76.
MPAINW XWRIS#AKAP
MPAINW XWRIS#AKAP
EUW (#76)
Thách Đấu 1659 LP
Thắng: 310 (57.5%)
Rell Nautilus Leona Fiddlesticks Alistar
77.
mcpuisor#223
mcpuisor#223
EUNE (#77)
Thách Đấu 1658 LP
Thắng: 221 (64.2%)
Viego Akali Yone Yasuo Sylas
78.
nishiwodeshijie#4320
nishiwodeshijie#4320
VN (#78)
Thách Đấu 1657 LP
Thắng: 163 (67.1%)
Kim Cương I 53 LP
Thắng: 196 (51.7%)
Ezreal Xerath Jhin Talon Caitlyn
79.
Peyz#KR11
Peyz#KR11
KR (#79)
Thách Đấu 1654 LP
Thắng: 392 (55.1%)
Kai'Sa Ezreal Lucian Varus Jhin
80.
BFX Career#KR2
BFX Career#KR2
KR (#80)
Thách Đấu 1654 LP
Thắng: 378 (54.4%)
Poppy Elise Nautilus Pyke Rakan
81.
حكم#1337
حكم#1337
ME (#81)
Thách Đấu 1647 LP
Thắng: 187 (64.3%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 36 (80.0%)
Draven Nidalee Gragas Pyke Darius
82.
T1 Painter#KR33
T1 Painter#KR33
KR (#82)
Thách Đấu 1646 LP
Thắng: 440 (55.9%)
Varus Vi Lee Sin Zyra Viego
83.
Isles#000
Isles#000
NA (#83)
Thách Đấu 1645 LP
Thắng: 495 (53.5%)
Kim Cương III 27 LP
Thắng: 5 (83.3%)
Alistar Rell Poppy Nautilus Bard
84.
Telas#0604
Telas#0604
BR (#84)
Thách Đấu 1643 LP
Thắng: 397 (54.2%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (80.0%)
Rell Rakan Nautilus Alistar Nami
85.
ØtimacNevinosti#1312
ØtimacNevinosti#1312
EUNE (#85)
Thách Đấu 1643 LP
Thắng: 283 (61.4%)
Kim Cương IV 76 LP
Thắng: 112 (52.6%)
Elise Neeko Talon Jarvan IV Malphite
86.
Peco#11111
Peco#11111
BR (#86)
Thách Đấu 1640 LP
Thắng: 602 (53.9%)
Yone Azir Ryze Sylas Jhin
87.
flymetothestar#0310
flymetothestar#0310
KR (#87)
Thách Đấu 1638 LP
Thắng: 717 (53.6%)
Aurelion Sol Soraka Malphite Nasus Pantheon
88.
re0#2007
re0#2007
KR (#88)
Thách Đấu 1638 LP
Thắng: 476 (56.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 8 (100.0%)
Viego Pantheon Vi Lillia Xin Zhao
89.
라쿤99#KR1
라쿤99#KR1
KR (#89)
Thách Đấu 1638 LP
Thắng: 469 (53.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 11 (55.0%)
Zyra Ziggs Graves Kindred Xin Zhao
90.
jPxPhil#NA1
jPxPhil#NA1
NA (#90)
Thách Đấu 1635 LP
Thắng: 203 (64.6%)
Bel'Veth Kindred Rell Annie Qiyana
91.
antwo#223
antwo#223
VN (#91)
Thách Đấu 1633 LP
Thắng: 328 (55.5%)
Kim Cương III 9 LP
Thắng: 36 (66.7%)
Zoe Aurora Neeko Mel Lissandra
92.
xiaohuangren#2005
xiaohuangren#2005
KR (#92)
Thách Đấu 1630 LP
Thắng: 481 (53.5%)
Xin Zhao Pantheon Lee Sin Zyra Viego
93.
blaberfish2#NA1
blaberfish2#NA1
NA (#93)
Thách Đấu 1629 LP
Thắng: 260 (56.8%)
Pantheon Vi Naafiri Lee Sin Nidalee
94.
T e a m o 1#0815
T e a m o 1#0815
TW (#94)
Thách Đấu 1629 LP
Thắng: 155 (59.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (60.0%)
Vladimir Yone Ryze Ahri Graves
95.
Maynter#EUW
Maynter#EUW
EUW (#95)
Thách Đấu 1622 LP
Thắng: 371 (55.4%)
Ambessa Gnar Renekton Jax Gwen
96.
leave#444
leave#444
KR (#96)
Thách Đấu 1619 LP
Thắng: 383 (54.0%)
Aphelios Senna Jhin Kai'Sa Varus
97.
Yui#S0RA
Yui#S0RA
TR (#97)
Thách Đấu 1618 LP
Thắng: 291 (55.4%)
Kim Cương II 88 LP
Thắng: 38 (38.8%)
Rakan Jayce Milio Karma Ambessa
98.
Radiohead#KR1
Radiohead#KR1
KR (#98)
Thách Đấu 1613 LP
Thắng: 370 (55.1%)
Lee Sin Viego Vi Xin Zhao Naafiri
99.
Qats#BR2
Qats#BR2
BR (#99)
Thách Đấu 1607 LP
Thắng: 210 (57.2%)
Ambessa Aurora Yone Sylas K'Sante
100.
Rakan God#Rakan
Rakan God#Rakan
TR (#100)
Thách Đấu 1605 LP
Thắng: 298 (55.5%)
Rakan Lulu Mel Nami Milio