Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
STEPZ#ñam1
STEPZ#ñam1
LAN (#1)
Thách Đấu 2463 LP
Thắng: 379 (69.8%)
Kim Cương I 65 LP
Thắng: 22 (59.5%)
Diana Ambessa Viego Hecarim Gwen
2.
Bánh Bao Piglet#bbb
Bánh Bao Piglet#bbb
VN (#2)
Thách Đấu 2244 LP
Thắng: 168 (68.6%)
Elise LeBlanc Viego Syndra Viktor
3.
DK Sharvel#KR1
DK Sharvel#KR1
KR (#3)
Thách Đấu 2121 LP
Thắng: 321 (56.8%)
Vi Viego Zyra Nidalee Gnar
4.
Slimeslimeoglu#TR31
Slimeslimeoglu#TR31
TR (#4)
Thách Đấu 2101 LP
Thắng: 173 (61.6%)
Kim Cương II 85 LP
Thắng: 67 (77.9%)
Tryndamere Garen Fiora Ryze Soraka
5.
Stalken Hendrix#316
Stalken Hendrix#316
TR (#5)
Thách Đấu 2092 LP
Thắng: 182 (66.4%)
Cao Thủ 5 LP
Thắng: 16 (72.7%)
Sylas Nidalee Zed Janna Dr. Mundo
6.
Kemseptyni#EUNE
Kemseptyni#EUNE
EUNE (#6)
Thách Đấu 2059 LP
Thắng: 261 (57.2%)
Kennen Kled Ryze Akali Vayne
7.
me vs me#LASO7
me vs me#LASO7
LAS (#7)
Thách Đấu 2031 LP
Thắng: 141 (63.8%)
Sylas Ezreal Aurora Galio Jayce
8.
Brunox1001#br1
Brunox1001#br1
BR (#8)
Thách Đấu 2030 LP
Thắng: 217 (57.7%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 3 (60.0%)
Zac Hwei Swain Irelia Malphite
9.
Naak Pado#VIT
Naak Pado#VIT
EUW (#9)
Thách Đấu 2028 LP
Thắng: 236 (64.0%)
Jayce Yone Yasuo Irelia Ambessa
10.
حكم#1337
حكم#1337
ME (#10)
Thách Đấu 2028 LP
Thắng: 132 (65.3%)
Kim Cương I 55 LP
Thắng: 36 (80.0%)
Draven Nidalee Gragas Darius Yone
11.
醫官禽獸#tw2
醫官禽獸#tw2
TW (#11)
Thách Đấu 2024 LP
Thắng: 156 (61.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 20 (80.0%)
Bard Azir Braum Nautilus Taric
12.
C9 Loki#kr3
C9 Loki#kr3
NA (#12)
Thách Đấu 2017 LP
Thắng: 242 (61.3%)
Azir Sylas Yone Corki Aurora
13.
FURIA Tatu#10y
FURIA Tatu#10y
BR (#13)
Thách Đấu 1989 LP
Thắng: 239 (57.6%)
Vi Nidalee Viego Ngộ Không Ambessa
14.
Bae Suzy#KR1
Bae Suzy#KR1
KR (#14)
Thách Đấu 1986 LP
Thắng: 262 (56.8%)
Ryze Vladimir Pyke Sylas Yone
15.
Dariusz#SWAIN
Dariusz#SWAIN
EUNE (#15)
Thách Đấu 1983 LP
Thắng: 154 (64.2%)
Swain Jayce Aurelion Sol Viktor Mel
16.
Renata Enjoyer#URU
Renata Enjoyer#URU
LAS (#16)
Thách Đấu 1975 LP
Thắng: 281 (57.0%)
Kim Cương IV 30 LP
Thắng: 8 (47.1%)
Camille Renata Glasc Nami Lissandra Janna
17.
ow2me91an21y01il#hate
ow2me91an21y01il#hate
EUNE (#17)
Thách Đấu 1973 LP
Thắng: 173 (62.5%)
Cao Thủ 391 LP
Thắng: 56 (54.9%)
Katarina Qiyana Irelia Vayne Akali
18.
наснı#1337
наснı#1337
LAS (#18)
Thách Đấu 1966 LP
Thắng: 210 (59.0%)
Đại Cao Thủ 402 LP
Thắng: 36 (83.7%)
Kayn Jax Pantheon Jarvan IV Kha'Zix
19.
Pentaless#penta
Pentaless#penta
NA (#19)
Thách Đấu 1919 LP
Thắng: 217 (58.8%)
Nunu & Willump Maokai Skarner Ngộ Không Pantheon
20.
Yahallo#2610
Yahallo#2610
BR (#20)
Thách Đấu 1919 LP
Thắng: 201 (62.6%)
Ezreal Ashe Kai'Sa Varus Mel
21.
ladriv#001
ladriv#001
TR (#21)
Thách Đấu 1907 LP
Thắng: 343 (54.8%)
Camille Gwen Kennen Jayce Cho'Gath
22.
Zamudo#0517
Zamudo#0517
NA (#22)
Thách Đấu 1883 LP
Thắng: 144 (63.7%)
Jayce Gangplank Fiora Ambessa Swain
23.
G2 SkewMond#3327
G2 SkewMond#3327
EUW (#23)
Thách Đấu 1866 LP
Thắng: 326 (56.3%)
Vi Zyra Xin Zhao Taliyah Pantheon
24.
Blue#KR33
Blue#KR33
KR (#24)
Thách Đấu 1866 LP
Thắng: 214 (59.9%)
Ezreal Jhin Kai'Sa Varus Kalista
25.
G2 Labrov#8085
G2 Labrov#8085
EUW (#25)
Thách Đấu 1854 LP
Thắng: 271 (56.2%)
Poppy Rell Nautilus Neeko Alistar
26.
이 차가 식기전에#KR1
이 차가 식기전에#KR1
KR (#26)
Thách Đấu 1833 LP
Thắng: 221 (59.1%)
Hecarim Karthus Nocturne Maokai Kha'Zix
27.
dailuwa#代露娃
dailuwa#代露娃
VN (#27)
Thách Đấu 1815 LP
Thắng: 285 (56.9%)
Zed Viego Galio Akali Irelia
28.
Qats#BR2
Qats#BR2
BR (#28)
Thách Đấu 1809 LP
Thắng: 152 (60.1%)
Ambessa Aurora Yone Viktor K'Sante
29.
迎神dcysrw77#VIP
迎神dcysrw77#VIP
TW (#29)
Thách Đấu 1808 LP
Thắng: 111 (66.9%)
Kindred Lee Sin Xin Zhao Olaf Karthus
30.
Drakehero#BR07
Drakehero#BR07
BR (#30)
Thách Đấu 1805 LP
Thắng: 370 (53.8%)
Pantheon Vi Darius Lee Sin Viego
31.
nppn#KRR
nppn#KRR
KR (#31)
Thách Đấu 1797 LP
Thắng: 199 (58.7%)
Ezreal Kai'Sa Jinx Corki Varus
32.
Nyu#CN1
Nyu#CN1
BR (#32)
Thách Đấu 1790 LP
Thắng: 283 (55.0%)
Fiora Irelia Cassiopeia Yone Yasuo
33.
lyncas mad kid#lync1
lyncas mad kid#lync1
EUW (#33)
Thách Đấu 1785 LP
Thắng: 259 (57.6%)
Vi Zyra Viego Lillia Jarvan IV
34.
Cuzz#KR1
Cuzz#KR1
KR (#34)
Thách Đấu 1785 LP
Thắng: 177 (59.6%)
Vi Viego Pantheon Xin Zhao Skarner
35.
Kamiyaze#Gayos
Kamiyaze#Gayos
EUW (#35)
Thách Đấu 1781 LP
Thắng: 280 (58.3%)
Talon Kha'Zix Pantheon Malphite Lee Sin
36.
Walid Georgey#EUW
Walid Georgey#EUW
EUW (#36)
Thách Đấu 1772 LP
Thắng: 187 (57.5%)
Rell Nautilus Renata Glasc Leona Poppy
37.
Legéant depapier#ryull
Legéant depapier#ryull
VN (#37)
Thách Đấu 1770 LP
Thắng: 310 (57.6%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 13 (68.4%)
Kai'Sa Viego Varus Jhin Zed
38.
T1 Gumayusi#KR1
T1 Gumayusi#KR1
KR (#38)
Thách Đấu 1754 LP
Thắng: 291 (56.6%)
Ezreal Kai'Sa Varus Ashe Miss Fortune
39.
Razørk Activoo#razzz
Razørk Activoo#razzz
EUW (#39)
Thách Đấu 1749 LP
Thắng: 157 (61.6%)
Zed Pantheon Galio Zyra Lee Sin
40.
dusklol#000
dusklol#000
NA (#40)
Thách Đấu 1743 LP
Thắng: 178 (58.2%)
Qiyana Kha'Zix Lillia Jarvan IV Diana
41.
Rosé#bobby
Rosé#bobby
EUNE (#41)
Thách Đấu 1742 LP
Thắng: 167 (59.0%)
Thách Đấu 1071 LP
Thắng: 115 (71.9%)
Corki Ezreal Tristana Kai'Sa Lucian
42.
memento mori#echo
memento mori#echo
EUNE (#42)
Thách Đấu 1741 LP
Thắng: 134 (59.0%)
Riven Camille Fiora Sylas Jax
43.
도천지#KR1
도천지#KR1
KR (#43)
Thách Đấu 1738 LP
Thắng: 232 (56.3%)
Orianna Twisted Fate Gragas Blitzcrank Aurora
44.
Morttheus#BR1
Morttheus#BR1
BR (#44)
Thách Đấu 1734 LP
Thắng: 149 (58.4%)
Ezreal Varus Kai'Sa Corki Ashe
45.
Duro#Gen
Duro#Gen
KR (#45)
Thách Đấu 1724 LP
Thắng: 211 (57.5%)
Poppy Rell Alistar Elise Rakan
46.
Rhythm And Blues#YBJ
Rhythm And Blues#YBJ
BR (#46)
Thách Đấu 1722 LP
Thắng: 462 (52.9%)
Lee Sin Vi Yasuo Varus Pantheon
47.
Kimman#zxfkk
Kimman#zxfkk
KR (#47)
Thách Đấu 1699 LP
Thắng: 276 (55.3%)
Vi Viego Naafiri Zyra Lee Sin
48.
Sponge#KR2
Sponge#KR2
KR (#48)
Thách Đấu 1694 LP
Thắng: 260 (56.4%)
Ambessa Vi Viego Lillia Naafiri
49.
oli sykes#nyc
oli sykes#nyc
TR (#49)
Thách Đấu 1693 LP
Thắng: 204 (58.1%)
Aurora Senna Corki Twisted Fate Naafiri
50.
Yui#S0RA
Yui#S0RA
TR (#50)
Thách Đấu 1691 LP
Thắng: 230 (55.6%)
Cao Thủ 75 LP
Thắng: 23 (54.8%)
Jayce Renekton Karma Varus Elise
51.
AFW Nano#AFW
AFW Nano#AFW
EUW (#51)
Thách Đấu 1686 LP
Thắng: 519 (53.3%)
Viktor Azir Yone Jayce Orianna
52.
ill try#EUNE
ill try#EUNE
EUNE (#52)
Thách Đấu 1684 LP
Thắng: 177 (56.2%)
Volibear Nocturne Udyr Karma Darius
53.
Kiffeur#KR7
Kiffeur#KR7
KR (#53)
Thách Đấu 1679 LP
Thắng: 222 (63.8%)
Kennen Nidalee Vex Ngộ Không Poppy
54.
Ignacarious#5232
Ignacarious#5232
EUW (#54)
Thách Đấu 1678 LP
Thắng: 218 (56.8%)
Ezreal Corki Tristana Kai'Sa Miss Fortune
55.
micaO#1996
micaO#1996
BR (#55)
Thách Đấu 1675 LP
Thắng: 284 (56.7%)
Varus Kai'Sa Ezreal Jinx Tristana
56.
1AlluK#LAS
1AlluK#LAS
LAS (#56)
Thách Đấu 1674 LP
Thắng: 126 (68.5%)
Graves Vi Gragas Viego Ambessa
57.
Ata#369
Ata#369
TR (#57)
Thách Đấu 1673 LP
Thắng: 237 (55.6%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 26 (61.9%)
Taliyah Karma Zyra Karthus Pantheon
58.
AD King#LYON
AD King#LYON
NA (#58)
Thách Đấu 1656 LP
Thắng: 282 (58.3%)
Ashe Ezreal Kai'Sa Corki Miss Fortune
59.
Agurin#DND
Agurin#DND
EUW (#59)
Thách Đấu 1656 LP
Thắng: 173 (59.0%)
Elise Jarvan IV Ngộ Không Nocturne Darius
60.
Sushee#NA1
Sushee#NA1
NA (#60)
Thách Đấu 1655 LP
Thắng: 298 (55.2%)
Thách Đấu 722 LP
Thắng: 52 (77.6%)
Vayne Tristana Ezreal Corki Lux
61.
tukaan#tukan
tukaan#tukan
EUW (#61)
Thách Đấu 1655 LP
Thắng: 230 (57.1%)
Ezreal Corki Kai'Sa Miss Fortune Varus
62.
KC NEXT ADKING#EUW
KC NEXT ADKING#EUW
EUW (#62)
Thách Đấu 1653 LP
Thắng: 191 (59.1%)
Ezreal Corki Kai'Sa Miss Fortune Varus
63.
와하항#kr0
와하항#kr0
KR (#63)
Thách Đấu 1650 LP
Thắng: 198 (61.1%)
Lee Sin Vi Nidalee Viego Ngộ Không
64.
ToastyAlex#NA1
ToastyAlex#NA1
NA (#64)
Thách Đấu 1650 LP
Thắng: 166 (57.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (54.5%)
Ambessa Yone Jayce Viktor Aurora
65.
Odysseus#131
Odysseus#131
EUW (#65)
Thách Đấu 1649 LP
Thắng: 181 (59.0%)
Cao Thủ 4 LP
Thắng: 25 (46.3%)
Taliyah Mel Hwei Akshan Ezreal
66.
vietanhdangvui#vanh
vietanhdangvui#vanh
KR (#66)
Thách Đấu 1646 LP
Thắng: 280 (55.4%)
Jayce Rumble Ambessa K'Sante Gwen
67.
Amorzinho#Cute
Amorzinho#Cute
BR (#67)
Thách Đấu 1644 LP
Thắng: 220 (57.1%)
Yone Aurora Azir Viktor Corki
68.
Mr Dude#00001
Mr Dude#00001
NA (#68)
Thách Đấu 1642 LP
Thắng: 178 (58.4%)
Pantheon Rell Bard Lee Sin Gwen
69.
MiaHealsU#sora
MiaHealsU#sora
EUNE (#69)
Thách Đấu 1641 LP
Thắng: 170 (58.8%)
Soraka Lulu Syndra Milio Amumu
70.
SeRiN1#EUW
SeRiN1#EUW
EUW (#70)
Thách Đấu 1640 LP
Thắng: 204 (57.6%)
Jayce Sylas Aurora Taliyah Cho'Gath
71.
T1 Smash#KR3
T1 Smash#KR3
KR (#71)
Thách Đấu 1634 LP
Thắng: 190 (57.6%)
Ezreal Varus Jinx Jhin Miss Fortune
72.
KICK Manolito#KICK
KICK Manolito#KICK
LAS (#72)
Thách Đấu 1631 LP
Thắng: 181 (61.8%)
Aatrox Renekton Viego Jax Kennen
73.
XXXASESINO#BUFON
XXXASESINO#BUFON
EUNE (#73)
Thách Đấu 1629 LP
Thắng: 133 (66.2%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 23 (59.0%)
Shaco Lux Mel Graves Milio
74.
PAIN Kuri#LTAS
PAIN Kuri#LTAS
BR (#74)
Thách Đấu 1626 LP
Thắng: 205 (59.8%)
Alistar Rell Pantheon Karma Braum
75.
hauz#mid
hauz#mid
BR (#75)
Thách Đấu 1615 LP
Thắng: 223 (54.4%)
Ahri Corki Viktor Aurora Sylas
76.
Cryogen#Tay
Cryogen#Tay
NA (#76)
Thách Đấu 1615 LP
Thắng: 222 (56.9%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 46 (52.9%)
Elise Rell Nautilus Rakan Pantheon
77.
TwTv Phantasm#103
TwTv Phantasm#103
EUW (#77)
Thách Đấu 1614 LP
Thắng: 161 (59.9%)
Akshan Quinn Aurora Yone Hwei
78.
Karik#KrzG
Karik#KrzG
VN (#78)
Thách Đấu 1613 LP
Thắng: 627 (53.5%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 15 (46.9%)
Thresh Renata Glasc Rell Nautilus Alistar
79.
RKR#123
RKR#123
EUW (#79)
Thách Đấu 1612 LP
Thắng: 412 (54.4%)
Azir Viktor Corki Ryze Mel
80.
FLA Momochi#0804
FLA Momochi#0804
BR (#80)
Thách Đấu 1610 LP
Thắng: 265 (55.1%)
Alistar Nautilus Rakan Rell Poppy
81.
happy game#qwer
happy game#qwer
EUW (#81)
Thách Đấu 1609 LP
Thắng: 463 (54.0%)
Corki Varus Jhin Nautilus Miss Fortune
82.
Kiên Kiến Thức#2009
Kiên Kiến Thức#2009
VN (#82)
Thách Đấu 1609 LP
Thắng: 219 (60.0%)
Graves Kindred Viego Pantheon Hecarim
83.
TEKKONKINKREET#KURO
TEKKONKINKREET#KURO
BR (#83)
Thách Đấu 1604 LP
Thắng: 513 (53.8%)
Yone Azir Sylas Ezreal Ashe
84.
Tkt#NA33
Tkt#NA33
NA (#84)
Thách Đấu 1604 LP
Thắng: 236 (58.9%)
Kalista Ezreal Kai'Sa Corki Viego
85.
Manel#BR2
Manel#BR2
BR (#85)
Thách Đấu 1602 LP
Thắng: 295 (54.0%)
Rell Rakan Pyke Pantheon Elise
86.
Gerap4#EUNE
Gerap4#EUNE
EUNE (#86)
Thách Đấu 1601 LP
Thắng: 174 (60.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (37.5%)
Lulu Caitlyn Janna Sivir Sion
87.
Phasmaa#MEOW
Phasmaa#MEOW
EUNE (#87)
Thách Đấu 1593 LP
Thắng: 237 (55.2%)
Lux Mel Hwei Seraphine Janna
88.
SzokuR#EUNE
SzokuR#EUNE
EUNE (#88)
Thách Đấu 1593 LP
Thắng: 177 (61.0%)
Kim Cương IV 30 LP
Thắng: 3 (33.3%)
Darius K'Sante Ryze Garen Rumble
89.
VKS Kisee#LTAS
VKS Kisee#LTAS
BR (#89)
Thách Đấu 1592 LP
Thắng: 335 (55.6%)
Ambessa Yone Azir Aurora Jayce
90.
General Logius#EUNE1
General Logius#EUNE1
EUNE (#90)
Thách Đấu 1591 LP
Thắng: 249 (57.9%)
Fiddlesticks Xin Zhao Viego Skarner Sett
91.
Taurito#XNP
Taurito#XNP
LAS (#91)
Thách Đấu 1590 LP
Thắng: 218 (55.8%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 21 (75.0%)
Jinx Corki Caitlyn Ashe Jhin
92.
카 엘#0211
카 엘#0211
KR (#92)
Thách Đấu 1590 LP
Thắng: 162 (57.9%)
Poppy Pantheon Elise Alistar Neeko
93.
DARKWINGS#NA3
DARKWINGS#NA3
NA (#93)
Thách Đấu 1589 LP
Thắng: 189 (56.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (80.0%)
Viktor Syndra Hwei Orianna Tristana
94.
Afflictive#藍月なくる
Afflictive#藍月なくる
NA (#94)
Thách Đấu 1586 LP
Thắng: 163 (57.8%)
Akshan Nautilus Soraka Pyke Hwei
95.
uzent#kr3
uzent#kr3
BR (#95)
Thách Đấu 1584 LP
Thắng: 166 (58.2%)
Rell Poppy Pyke Rakan Blitzcrank
96.
대머리도적#롤링썬더
대머리도적#롤링썬더
KR (#96)
Thách Đấu 1580 LP
Thắng: 267 (54.4%)
Jayce Ambessa Rumble Gwen Aatrox
97.
May#0411
May#0411
KR (#97)
Thách Đấu 1580 LP
Thắng: 239 (55.1%)
Senna Miss Fortune Kai'Sa Varus Jhin
98.
sanghyeon#LOS
sanghyeon#LOS
BR (#98)
Thách Đấu 1575 LP
Thắng: 125 (70.2%)
Corki Ezreal Pantheon Kai'Sa Rakan
99.
댕청잇#KR123
댕청잇#KR123
KR (#99)
Thách Đấu 1573 LP
Thắng: 201 (59.6%)
Alistar Elise Rell Poppy Pantheon
100.
냥냥해린#AKaJe
냥냥해린#AKaJe
KR (#100)
Thách Đấu 1569 LP
Thắng: 262 (55.0%)
Yone Azir Ahri Aurora Ambessa