Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,698,441 Bạch Kim IV
2. 8,168,731 Bạc II
3. 8,062,325 Sắt III
4. 7,910,328 Đồng I
5. 7,611,082 Sắt I
6. 7,580,673 Bạc III
7. 7,394,564 Đồng IV
8. 6,903,003 ngọc lục bảo IV
9. 6,718,855 -
10. 6,655,068 Sắt IV
11. 6,571,575 ngọc lục bảo III
12. 6,450,754 Bạc II
13. 6,334,728 Kim Cương II
14. 6,297,705 Bạc IV
15. 6,139,160 Vàng I
16. 6,020,034 Bạch Kim I
17. 5,987,187 Bạc IV
18. 5,936,953 Sắt IV
19. 5,915,609 Sắt IV
20. 5,576,640 -
21. 5,532,465 Cao Thủ
22. 5,492,010 Bạc I
23. 5,447,264 Đồng III
24. 5,424,895 Đồng I
25. 5,410,784 Đồng II
26. 5,361,366 Sắt II
27. 5,227,896 Bạch Kim IV
28. 5,122,579 Vàng IV
29. 5,074,523 Vàng IV
30. 4,993,559 -
31. 4,951,880 -
32. 4,887,585 Bạch Kim IV
33. 4,878,693 Bạc III
34. 4,827,050 Bạch Kim IV
35. 4,796,270 Vàng III
36. 4,780,138 Sắt III
37. 4,780,062 -
38. 4,770,785 -
39. 4,718,032 Đồng III
40. 4,689,875 Đồng II
41. 4,665,168 -
42. 4,664,564 Bạc II
43. 4,661,285 -
44. 4,631,276 Bạc II
45. 4,605,311 ngọc lục bảo III
46. 4,601,171 Đồng II
47. 4,595,960 -
48. 4,582,781 Đồng III
49. 4,580,828 ngọc lục bảo III
50. 4,576,369 -
51. 4,574,660 Vàng IV
52. 4,566,449 ngọc lục bảo IV
53. 4,503,775 -
54. 4,492,827 ngọc lục bảo III
55. 4,437,556 Bạch Kim III
56. 4,428,918 Bạch Kim IV
57. 4,401,669 ngọc lục bảo I
58. 4,393,500 -
59. 4,388,898 Vàng III
60. 4,372,954 ngọc lục bảo II
61. 4,363,116 Vàng IV
62. 4,357,383 Bạc I
63. 4,349,180 Kim Cương IV
64. 4,328,931 Đồng IV
65. 4,316,654 Bạc II
66. 4,285,184 -
67. 4,238,626 Vàng II
68. 4,227,988 -
69. 4,173,782 Đại Cao Thủ
70. 4,134,797 Bạc II
71. 4,133,015 -
72. 4,121,020 Bạc I
73. 4,105,468 Bạc IV
74. 4,070,866 Bạc III
75. 4,037,158 Đồng III
76. 4,026,342 -
77. 4,016,176 Sắt II
78. 3,997,517 ngọc lục bảo III
79. 3,995,204 -
80. 3,962,235 Vàng IV
81. 3,934,678 Bạch Kim I
82. 3,920,960 Sắt I
83. 3,915,083 Kim Cương IV
84. 3,904,312 Bạch Kim II
85. 3,902,564 Bạc III
86. 3,874,778 Sắt II
87. 3,850,445 Cao Thủ
88. 3,843,587 -
89. 3,824,561 Vàng III
90. 3,819,837 Đồng IV
91. 3,808,535 Bạch Kim II
92. 3,805,733 Bạch Kim IV
93. 3,791,858 Vàng II
94. 3,791,743 Bạch Kim IV
95. 3,774,724 Bạch Kim II
96. 3,774,367 -
97. 3,770,880 -
98. 3,770,105 Bạch Kim IV
99. 3,766,396 Sắt IV
100. 3,763,880 Vàng IV