Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,232,228 -
2. 5,525,597 -
3. 5,501,546 Vàng III
4. 5,155,185 Kim Cương IV
5. 5,073,329 ngọc lục bảo IV
6. 4,733,433 ngọc lục bảo IV
7. 4,716,982 ngọc lục bảo III
8. 4,703,052 Cao Thủ
9. 4,561,597 ngọc lục bảo I
10. 3,928,972 Cao Thủ
11. 3,843,442 Cao Thủ
12. 3,809,021 ngọc lục bảo II
13. 3,795,892 ngọc lục bảo II
14. 3,767,081 ngọc lục bảo I
15. 3,762,217 Bạch Kim I
16. 3,751,092 Cao Thủ
17. 3,727,908 ngọc lục bảo II
18. 3,690,380 Cao Thủ
19. 3,668,589 Kim Cương IV
20. 3,654,557 Cao Thủ
21. 3,627,180 ngọc lục bảo III
22. 3,602,899 Bạch Kim I
23. 3,566,786 -
24. 3,559,359 Sắt II
25. 3,525,584 Bạc IV
26. 3,511,589 Kim Cương II
27. 3,426,217 Bạch Kim IV
28. 3,408,277 Bạch Kim II
29. 3,375,795 -
30. 3,299,900 Cao Thủ
31. 3,288,738 Đồng III
32. 3,283,074 Vàng II
33. 3,271,303 ngọc lục bảo III
34. 3,247,306 Kim Cương IV
35. 3,162,081 Vàng II
36. 3,155,458 -
37. 3,148,446 Bạch Kim I
38. 3,107,288 Bạc II
39. 3,103,189 Bạc I
40. 3,102,598 Kim Cương II
41. 3,078,195 -
42. 3,073,805 ngọc lục bảo I
43. 3,052,485 ngọc lục bảo IV
44. 2,996,567 -
45. 2,942,413 Kim Cương I
46. 2,926,646 Bạch Kim II
47. 2,888,665 Cao Thủ
48. 2,845,431 Vàng IV
49. 2,840,043 -
50. 2,802,092 Kim Cương III
51. 2,791,713 Kim Cương I
52. 2,779,574 Kim Cương IV
53. 2,777,093 ngọc lục bảo II
54. 2,726,092 -
55. 2,725,151 ngọc lục bảo IV
56. 2,723,782 Sắt III
57. 2,641,064 Kim Cương II
58. 2,639,732 Cao Thủ
59. 2,620,328 -
60. 2,616,495 Kim Cương II
61. 2,612,433 Cao Thủ
62. 2,602,960 Cao Thủ
63. 2,575,309 Cao Thủ
64. 2,572,209 ngọc lục bảo I
65. 2,537,805 Vàng IV
66. 2,533,192 Cao Thủ
67. 2,492,633 ngọc lục bảo III
68. 2,490,936 Bạch Kim IV
69. 2,466,316 Đại Cao Thủ
70. 2,460,974 ngọc lục bảo IV
71. 2,457,975 Đồng II
72. 2,448,836 Bạc II
73. 2,442,931 Cao Thủ
74. 2,428,617 Kim Cương IV
75. 2,421,655 -
76. 2,409,698 Cao Thủ
77. 2,401,139 Bạch Kim IV
78. 2,394,290 -
79. 2,392,398 Kim Cương II
80. 2,379,063 Bạch Kim II
81. 2,378,156 Kim Cương I
82. 2,372,482 Sắt III
83. 2,371,687 Vàng I
84. 2,361,419 Cao Thủ
85. 2,350,220 Vàng II
86. 2,345,478 Bạch Kim III
87. 2,328,304 -
88. 2,326,093 Bạc IV
89. 2,324,581 -
90. 2,323,093 ngọc lục bảo II
91. 2,318,224 Vàng II
92. 2,316,368 ngọc lục bảo IV
93. 2,299,851 -
94. 2,292,362 -
95. 2,287,430 Vàng III
96. 2,283,060 Bạch Kim III
97. 2,265,181 Bạch Kim III
98. 2,259,892 Vàng III
99. 2,247,852 ngọc lục bảo IV
100. 2,241,497 Bạc IV