Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,240,855 Đồng II
2. 8,183,493 ngọc lục bảo I
3. 7,823,331 Vàng III
4. 7,653,680 -
5. 7,158,264 Bạch Kim III
6. 7,144,130 Vàng II
7. 6,890,989 Đồng IV
8. 6,692,974 Kim Cương IV
9. 6,688,170 -
10. 6,467,342 ngọc lục bảo II
11. 6,448,321 Kim Cương IV
12. 6,403,530 Cao Thủ
13. 6,323,263 ngọc lục bảo II
14. 6,175,409 ngọc lục bảo III
15. 5,795,005 Bạch Kim IV
16. 5,782,821 Bạc I
17. 5,740,484 Kim Cương III
18. 5,708,501 Đồng IV
19. 5,568,907 Bạch Kim IV
20. 5,240,954 Bạch Kim II
21. 5,208,428 -
22. 5,192,387 Cao Thủ
23. 5,151,017 Vàng II
24. 5,135,741 Bạch Kim II
25. 5,076,094 ngọc lục bảo III
26. 5,016,963 Vàng IV
27. 4,997,460 Vàng III
28. 4,990,407 Kim Cương II
29. 4,944,381 ngọc lục bảo IV
30. 4,876,082 ngọc lục bảo I
31. 4,830,647 -
32. 4,807,122 -
33. 4,797,329 Cao Thủ
34. 4,718,728 ngọc lục bảo II
35. 4,689,604 Đồng IV
36. 4,648,184 -
37. 4,607,373 Kim Cương IV
38. 4,504,991 -
39. 4,497,158 -
40. 4,462,698 Bạch Kim IV
41. 4,441,266 Cao Thủ
42. 4,419,827 Vàng III
43. 4,406,133 Kim Cương I
44. 4,403,758 Bạch Kim IV
45. 4,398,217 -
46. 4,343,959 ngọc lục bảo IV
47. 4,275,005 ngọc lục bảo III
48. 4,249,978 ngọc lục bảo I
49. 4,208,405 -
50. 4,197,060 -
51. 4,186,582 Kim Cương IV
52. 4,175,972 ngọc lục bảo III
53. 4,171,446 ngọc lục bảo I
54. 4,168,018 -
55. 4,156,679 Bạc I
56. 4,126,082 Bạch Kim IV
57. 4,084,158 -
58. 4,079,965 -
59. 4,065,183 ngọc lục bảo II
60. 4,051,695 Vàng IV
61. 4,048,630 Bạch Kim I
62. 4,029,371 -
63. 4,022,905 -
64. 4,002,250 Kim Cương IV
65. 3,919,401 Vàng II
66. 3,908,313 ngọc lục bảo IV
67. 3,899,480 Cao Thủ
68. 3,895,377 Kim Cương III
69. 3,888,292 Cao Thủ
70. 3,879,696 Vàng IV
71. 3,871,044 Đồng II
72. 3,865,291 ngọc lục bảo I
73. 3,814,483 Bạc III
74. 3,809,125 ngọc lục bảo I
75. 3,782,673 Vàng IV
76. 3,768,029 Bạch Kim III
77. 3,751,848 ngọc lục bảo IV
78. 3,750,380 Bạch Kim III
79. 3,730,430 ngọc lục bảo IV
80. 3,717,801 Vàng IV
81. 3,712,951 ngọc lục bảo III
82. 3,699,351 Thách Đấu
83. 3,683,863 ngọc lục bảo II
84. 3,678,958 -
85. 3,676,701 Đồng I
86. 3,640,436 Bạc IV
87. 3,606,708 Kim Cương IV
88. 3,591,510 -
89. 3,589,232 -
90. 3,575,008 Đồng IV
91. 3,566,806 -
92. 3,562,554 Vàng I
93. 3,558,918 -
94. 3,545,442 Kim Cương II
95. 3,543,010 Cao Thủ
96. 3,523,760 Bạch Kim IV
97. 3,521,770 Vàng II
98. 3,513,869 -
99. 3,510,205 Vàng IV
100. 3,503,034 Vàng IV