Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,422,699 Bạch Kim III
2. 12,729,673 Đồng I
3. 12,687,142 Sắt IV
4. 10,916,604 Bạc II
5. 10,860,485 Cao Thủ
6. 10,480,969 -
7. 10,233,248 Sắt IV
8. 10,071,061 Vàng II
9. 9,854,404 ngọc lục bảo III
10. 9,426,130 Kim Cương IV
11. 9,101,774 Cao Thủ
12. 9,057,868 Cao Thủ
13. 9,055,116 Bạc IV
14. 8,973,948 ngọc lục bảo IV
15. 8,915,300 Bạch Kim IV
16. 8,836,582 ngọc lục bảo I
17. 8,768,831 Cao Thủ
18. 8,642,335 ngọc lục bảo IV
19. 8,618,141 ngọc lục bảo II
20. 8,488,762 Kim Cương IV
21. 8,458,581 Đồng I
22. 8,273,061 Vàng II
23. 8,180,250 Kim Cương II
24. 8,126,406 -
25. 8,093,662 -
26. 8,088,416 Bạch Kim III
27. 8,067,882 Đồng I
28. 8,020,792 Vàng III
29. 8,008,685 Vàng IV
30. 7,990,292 Bạc IV
31. 7,805,258 Cao Thủ
32. 7,799,366 Sắt IV
33. 7,774,772 Đồng IV
34. 7,767,638 ngọc lục bảo IV
35. 7,758,713 Sắt III
36. 7,729,536 Đồng IV
37. 7,710,320 Sắt IV
38. 7,689,175 -
39. 7,686,121 ngọc lục bảo II
40. 7,586,440 Đồng II
41. 7,570,764 Kim Cương IV
42. 7,537,464 Vàng I
43. 7,533,784 Bạch Kim IV
44. 7,442,830 -
45. 7,405,080 -
46. 7,395,082 ngọc lục bảo IV
47. 7,367,787 Bạch Kim IV
48. 7,315,411 Vàng IV
49. 7,307,448 Kim Cương II
50. 7,300,037 Bạch Kim IV
51. 7,231,142 Kim Cương I
52. 7,213,052 Đồng IV
53. 7,203,971 Đồng IV
54. 7,201,376 -
55. 7,193,028 Sắt II
56. 7,188,892 ngọc lục bảo II
57. 7,162,264 Cao Thủ
58. 7,154,218 Bạc II
59. 7,141,982 Bạc IV
60. 7,086,687 Cao Thủ
61. 7,061,306 Bạch Kim I
62. 7,032,669 -
63. 7,032,260 Đại Cao Thủ
64. 7,020,939 Kim Cương IV
65. 7,001,417 -
66. 6,994,026 Cao Thủ
67. 6,985,226 Vàng II
68. 6,982,010 ngọc lục bảo IV
69. 6,962,826 Bạc IV
70. 6,912,431 -
71. 6,908,223 ngọc lục bảo II
72. 6,813,290 Bạch Kim IV
73. 6,809,300 Sắt III
74. 6,778,437 Bạc III
75. 6,766,758 ngọc lục bảo IV
76. 6,759,595 -
77. 6,748,100 ngọc lục bảo III
78. 6,726,323 -
79. 6,722,385 Vàng IV
80. 6,719,210 Cao Thủ
81. 6,697,854 Bạch Kim I
82. 6,673,233 Đồng IV
83. 6,672,844 Vàng III
84. 6,667,974 Bạc IV
85. 6,666,625 ngọc lục bảo II
86. 6,651,676 Vàng III
87. 6,641,872 Bạch Kim III
88. 6,641,400 ngọc lục bảo II
89. 6,632,680 Thách Đấu
90. 6,631,993 Sắt IV
91. 6,594,018 -
92. 6,588,913 Bạch Kim IV
93. 6,561,124 Vàng I
94. 6,559,622 ngọc lục bảo IV
95. 6,551,930 Vàng I
96. 6,544,173 Kim Cương II
97. 6,515,781 Bạch Kim IV
98. 6,506,363 -
99. 6,503,584 Đồng II
100. 6,496,869 Bạch Kim IV