Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,888,146 -
2. 8,836,582 ngọc lục bảo I
3. 6,853,914 Bạc III
4. 6,744,678 Cao Thủ
5. 6,530,280 Thách Đấu
6. 6,406,409 Đồng II
7. 6,112,302 -
8. 6,080,474 -
9. 5,969,853 -
10. 5,933,572 Bạch Kim IV
11. 5,876,339 Cao Thủ
12. 5,719,606 -
13. 5,679,399 ngọc lục bảo I
14. 5,550,348 ngọc lục bảo III
15. 5,544,527 Vàng I
16. 5,470,970 -
17. 5,440,153 Kim Cương I
18. 5,316,572 Cao Thủ
19. 5,300,447 -
20. 5,222,491 ngọc lục bảo IV
21. 5,211,613 Đồng I
22. 5,177,103 Sắt I
23. 5,015,721 Cao Thủ
24. 4,905,435 -
25. 4,903,367 Kim Cương I
26. 4,895,844 -
27. 4,852,311 Vàng IV
28. 4,813,212 ngọc lục bảo IV
29. 4,748,902 Kim Cương I
30. 4,712,266 ngọc lục bảo I
31. 4,694,326 -
32. 4,676,067 -
33. 4,670,796 ngọc lục bảo III
34. 4,665,961 Kim Cương IV
35. 4,640,261 Cao Thủ
36. 4,627,369 Vàng IV
37. 4,611,568 ngọc lục bảo IV
38. 4,596,356 -
39. 4,502,022 -
40. 4,494,004 ngọc lục bảo II
41. 4,450,634 Vàng III
42. 4,449,052 Kim Cương II
43. 4,443,895 Kim Cương II
44. 4,367,473 Bạch Kim I
45. 4,352,034 Bạc I
46. 4,346,202 -
47. 4,330,138 ngọc lục bảo IV
48. 4,317,065 Bạch Kim I
49. 4,308,001 ngọc lục bảo II
50. 4,299,325 Kim Cương III
51. 4,295,426 Cao Thủ
52. 4,288,708 Bạch Kim III
53. 4,274,830 Sắt III
54. 4,266,338 Bạc IV
55. 4,232,020 Vàng II
56. 4,229,749 ngọc lục bảo III
57. 4,205,713 -
58. 4,203,174 Kim Cương II
59. 4,199,596 -
60. 4,194,681 Bạch Kim II
61. 4,132,331 Vàng IV
62. 4,115,285 Kim Cương II
63. 4,069,980 -
64. 4,043,610 Vàng III
65. 4,009,340 Sắt II
66. 3,997,275 Vàng II
67. 3,996,367 Vàng III
68. 3,993,455 Kim Cương II
69. 3,988,901 Bạch Kim IV
70. 3,948,875 -
71. 3,945,054 Đồng IV
72. 3,932,036 Bạc III
73. 3,922,471 Đồng IV
74. 3,919,060 ngọc lục bảo IV
75. 3,897,940 Kim Cương III
76. 3,881,555 Đồng IV
77. 3,862,171 -
78. 3,833,751 Cao Thủ
79. 3,815,779 ngọc lục bảo I
80. 3,812,553 -
81. 3,810,206 Vàng IV
82. 3,792,998 Bạch Kim II
83. 3,773,788 -
84. 3,766,927 Kim Cương III
85. 3,733,691 ngọc lục bảo II
86. 3,706,295 Đồng II
87. 3,697,456 Kim Cương II
88. 3,670,644 Bạch Kim III
89. 3,641,399 Kim Cương III
90. 3,640,223 -
91. 3,638,400 -
92. 3,606,152 -
93. 3,586,412 Bạch Kim III
94. 3,582,978 Bạch Kim I
95. 3,573,780 Bạch Kim IV
96. 3,570,339 Bạc III
97. 3,570,170 Bạch Kim I
98. 3,566,505 ngọc lục bảo II
99. 3,565,354 Bạc II
100. 3,565,197 Kim Cương IV