Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,988,694 ngọc lục bảo IV
2. 6,553,185 -
3. 5,787,018 ngọc lục bảo III
4. 5,638,642 Bạch Kim III
5. 5,438,780 Kim Cương II
6. 5,350,172 Bạch Kim IV
7. 5,285,559 Bạch Kim I
8. 5,153,655 ngọc lục bảo II
9. 4,880,642 Bạch Kim IV
10. 4,837,051 -
11. 4,748,134 Bạch Kim IV
12. 4,737,030 Bạch Kim III
13. 4,531,404 Kim Cương IV
14. 4,486,225 -
15. 4,422,796 -
16. 4,364,729 Cao Thủ
17. 4,291,168 -
18. 4,233,205 -
19. 4,141,356 Cao Thủ
20. 4,113,993 Đại Cao Thủ
21. 4,035,564 Kim Cương IV
22. 3,994,401 Kim Cương IV
23. 3,970,073 ngọc lục bảo III
24. 3,950,406 Vàng IV
25. 3,935,254 ngọc lục bảo II
26. 3,908,681 ngọc lục bảo III
27. 3,882,694 Vàng IV
28. 3,860,968 -
29. 3,832,374 Bạc I
30. 3,809,767 Cao Thủ
31. 3,793,867 Bạc II
32. 3,780,975 Sắt III
33. 3,776,601 -
34. 3,693,178 Vàng I
35. 3,635,269 Bạc I
36. 3,605,451 -
37. 3,594,170 -
38. 3,532,781 Kim Cương IV
39. 3,506,332 ngọc lục bảo III
40. 3,502,550 Cao Thủ
41. 3,454,113 Bạch Kim I
42. 3,446,221 Đồng I
43. 3,435,574 Đồng I
44. 3,412,636 Kim Cương IV
45. 3,405,217 ngọc lục bảo III
46. 3,394,232 -
47. 3,386,043 -
48. 3,367,002 ngọc lục bảo III
49. 3,347,443 Bạch Kim IV
50. 3,305,685 Bạc III
51. 3,292,152 Đồng IV
52. 3,276,145 -
53. 3,266,317 Vàng IV
54. 3,265,504 Vàng III
55. 3,250,674 Kim Cương III
56. 3,216,798 -
57. 3,197,082 Cao Thủ
58. 3,195,239 -
59. 3,181,371 Bạc IV
60. 3,168,628 Cao Thủ
61. 3,167,153 Bạc I
62. 3,113,583 Bạc III
63. 3,113,170 Bạch Kim IV
64. 3,105,621 Vàng III
65. 3,102,748 -
66. 3,100,069 Bạch Kim III
67. 3,098,370 Bạch Kim II
68. 3,088,594 Cao Thủ
69. 3,069,916 Bạch Kim IV
70. 3,038,409 Kim Cương IV
71. 3,034,214 ngọc lục bảo IV
72. 3,023,767 -
73. 3,020,692 -
74. 3,007,068 -
75. 2,999,988 Bạch Kim IV
76. 2,999,209 Bạch Kim II
77. 2,974,496 ngọc lục bảo III
78. 2,967,483 Sắt IV
79. 2,952,506 ngọc lục bảo II
80. 2,934,654 Bạch Kim II
81. 2,926,493 Vàng IV
82. 2,925,372 ngọc lục bảo III
83. 2,909,954 Bạc II
84. 2,888,148 -
85. 2,878,757 ngọc lục bảo III
86. 2,873,079 Kim Cương IV
87. 2,861,346 Sắt IV
88. 2,857,372 ngọc lục bảo I
89. 2,839,463 Vàng II
90. 2,831,596 Bạch Kim IV
91. 2,831,155 Vàng III
92. 2,828,188 Đồng II
93. 2,826,110 -
94. 2,822,907 Vàng IV
95. 2,813,024 ngọc lục bảo IV
96. 2,811,848 -
97. 2,796,227 ngọc lục bảo III
98. 2,792,032 Vàng IV
99. 2,777,683 -
100. 2,772,763 -