Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 26,670,229 ngọc lục bảo IV
2. 14,179,820 -
3. 13,800,720 Kim Cương I
4. 13,517,147 Cao Thủ
5. 12,475,611 Vàng III
6. 12,306,964 Đồng IV
7. 12,137,592 Đại Cao Thủ
8. 11,732,293 Bạch Kim III
9. 11,591,743 -
10. 11,172,548 Sắt I
11. 11,030,961 Sắt I
12. 10,849,308 Bạc IV
13. 10,758,905 ngọc lục bảo IV
14. 10,755,680 Đồng III
15. 10,733,649 -
16. 10,577,338 Sắt I
17. 10,403,087 Bạch Kim I
18. 10,368,364 Bạc IV
19. 10,219,325 -
20. 10,209,255 Vàng III
21. 10,035,863 Kim Cương IV
22. 10,026,220 Sắt IV
23. 10,018,637 Bạc III
24. 9,872,609 Sắt II
25. 9,858,702 Bạc II
26. 9,856,416 Bạc III
27. 9,853,643 -
28. 9,847,660 Sắt II
29. 9,840,943 Kim Cương III
30. 9,696,165 Cao Thủ
31. 9,686,231 Bạc II
32. 9,642,722 ngọc lục bảo IV
33. 9,635,825 Sắt III
34. 9,567,798 Đồng I
35. 9,556,944 -
36. 9,556,641 -
37. 9,539,529 Cao Thủ
38. 9,498,548 -
39. 9,475,622 ngọc lục bảo III
40. 9,344,314 Kim Cương III
41. 9,309,907 -
42. 9,303,245 ngọc lục bảo III
43. 9,222,867 -
44. 9,091,104 -
45. 9,062,691 ngọc lục bảo II
46. 8,987,980 Vàng II
47. 8,977,561 -
48. 8,941,768 Sắt II
49. 8,909,664 Bạc III
50. 8,893,587 Kim Cương III
51. 8,884,633 ngọc lục bảo III
52. 8,834,272 Kim Cương IV
53. 8,820,510 -
54. 8,807,670 Đồng IV
55. 8,793,038 Sắt I
56. 8,759,157 ngọc lục bảo I
57. 8,757,524 Bạch Kim III
58. 8,737,998 ngọc lục bảo IV
59. 8,707,426 Kim Cương II
60. 8,705,172 Sắt I
61. 8,700,162 -
62. 8,699,582 -
63. 8,689,056 Cao Thủ
64. 8,630,655 ngọc lục bảo IV
65. 8,559,481 Sắt III
66. 8,549,619 Sắt IV
67. 8,535,416 Sắt I
68. 8,468,538 -
69. 8,466,428 Đồng II
70. 8,466,393 Cao Thủ
71. 8,455,848 Đồng IV
72. 8,454,119 Đồng I
73. 8,356,044 ngọc lục bảo IV
74. 8,344,810 Bạch Kim II
75. 8,342,745 Bạch Kim IV
76. 8,331,321 -
77. 8,331,199 -
78. 8,329,792 Kim Cương IV
79. 8,311,340 Cao Thủ
80. 8,305,787 Bạc III
81. 8,302,505 -
82. 8,294,797 Vàng IV
83. 8,291,318 Kim Cương III
84. 8,276,914 Vàng III
85. 8,255,438 Bạch Kim IV
86. 8,229,364 Sắt IV
87. 8,229,083 Sắt I
88. 8,222,262 Bạc II
89. 8,200,029 ngọc lục bảo II
90. 8,153,865 Đồng IV
91. 8,151,605 Vàng I
92. 8,147,721 Kim Cương IV
93. 8,119,478 Cao Thủ
94. 8,097,115 -
95. 8,089,600 Sắt II
96. 8,071,965 Kim Cương IV
97. 8,040,015 Cao Thủ
98. 8,039,355 Đồng I
99. 8,022,417 Đồng III
100. 8,009,442 ngọc lục bảo IV