Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,135,192 Vàng IV
2. 8,707,426 Kim Cương II
3. 8,466,393 Cao Thủ
4. 6,687,817 Cao Thủ
5. 6,640,434 -
6. 6,313,926 Kim Cương I
7. 6,216,191 -
8. 6,073,287 ngọc lục bảo IV
9. 5,770,655 Vàng IV
10. 5,704,570 Cao Thủ
11. 5,119,220 ngọc lục bảo IV
12. 5,053,718 Cao Thủ
13. 4,981,427 Đồng IV
14. 4,869,002 -
15. 4,868,540 Kim Cương III
16. 4,861,867 -
17. 4,810,716 Cao Thủ
18. 4,792,210 ngọc lục bảo I
19. 4,773,020 ngọc lục bảo III
20. 4,762,588 ngọc lục bảo IV
21. 4,709,896 Đại Cao Thủ
22. 4,705,943 Bạch Kim I
23. 4,581,079 Vàng IV
24. 4,570,193 Đồng IV
25. 4,569,162 Bạch Kim II
26. 4,498,986 Kim Cương IV
27. 4,445,331 ngọc lục bảo IV
28. 4,427,025 ngọc lục bảo IV
29. 4,374,184 Thách Đấu
30. 4,320,256 -
31. 4,267,480 Bạc II
32. 4,265,573 Bạc III
33. 4,188,055 Thách Đấu
34. 4,175,493 ngọc lục bảo IV
35. 4,165,003 Vàng IV
36. 4,164,864 ngọc lục bảo IV
37. 4,118,302 Bạc II
38. 4,084,891 Vàng III
39. 4,002,201 Bạc I
40. 3,986,062 -
41. 3,970,818 -
42. 3,931,030 ngọc lục bảo IV
43. 3,924,523 Bạch Kim IV
44. 3,906,462 -
45. 3,861,078 -
46. 3,845,084 Kim Cương I
47. 3,788,771 Kim Cương I
48. 3,778,213 -
49. 3,614,915 ngọc lục bảo IV
50. 3,609,229 Đồng IV
51. 3,547,298 ngọc lục bảo IV
52. 3,540,640 Vàng IV
53. 3,498,379 Cao Thủ
54. 3,477,363 ngọc lục bảo II
55. 3,475,792 ngọc lục bảo III
56. 3,470,346 Bạch Kim III
57. 3,465,878 Vàng IV
58. 3,461,438 Bạch Kim II
59. 3,459,186 Cao Thủ
60. 3,426,729 ngọc lục bảo III
61. 3,425,225 Kim Cương III
62. 3,412,160 Kim Cương II
63. 3,380,472 Bạch Kim II
64. 3,301,367 Bạc IV
65. 3,300,690 -
66. 3,296,835 -
67. 3,296,676 Cao Thủ
68. 3,292,181 Vàng III
69. 3,291,970 Đồng III
70. 3,281,559 Bạch Kim I
71. 3,280,476 Đồng IV
72. 3,237,281 Cao Thủ
73. 3,230,253 -
74. 3,209,543 Bạc III
75. 3,202,695 Kim Cương IV
76. 3,169,769 Vàng IV
77. 3,156,302 ngọc lục bảo IV
78. 3,140,339 ngọc lục bảo IV
79. 3,140,076 Kim Cương IV
80. 3,137,536 Cao Thủ
81. 3,119,540 Vàng IV
82. 3,111,317 Bạch Kim I
83. 3,104,582 -
84. 3,099,420 Đồng III
85. 3,098,181 Kim Cương I
86. 3,089,261 ngọc lục bảo III
87. 3,081,337 Cao Thủ
88. 3,081,235 Kim Cương IV
89. 3,063,691 -
90. 3,052,325 Đồng IV
91. 3,051,257 Bạch Kim IV
92. 3,044,387 Vàng I
93. 3,033,178 Bạch Kim I
94. 3,029,521 -
95. 3,002,190 Vàng IV
96. 3,000,426 Bạch Kim II
97. 2,956,797 -
98. 2,955,703 -
99. 2,955,638 -
100. 2,952,796 Kim Cương I