Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,942,411 Sắt III
2. 10,002,269 -
3. 8,040,824 Sắt II
4. 7,594,235 Đồng III
5. 7,378,922 Kim Cương II
6. 7,270,670 Bạc III
7. 6,474,426 ngọc lục bảo III
8. 6,075,484 ngọc lục bảo IV
9. 5,965,507 Bạch Kim IV
10. 5,928,915 ngọc lục bảo I
11. 5,725,721 ngọc lục bảo III
12. 5,685,126 -
13. 5,670,833 Kim Cương I
14. 5,605,656 ngọc lục bảo III
15. 5,255,228 Kim Cương III
16. 4,915,808 -
17. 4,891,526 Vàng I
18. 4,884,290 Vàng III
19. 4,862,081 ngọc lục bảo IV
20. 4,582,838 Cao Thủ
21. 4,563,721 -
22. 4,508,682 Cao Thủ
23. 4,484,131 Thách Đấu
24. 4,440,905 ngọc lục bảo II
25. 4,398,399 ngọc lục bảo IV
26. 4,333,910 Bạch Kim IV
27. 4,319,938 Vàng IV
28. 4,239,457 -
29. 4,218,934 -
30. 4,155,459 Bạc IV
31. 4,150,292 -
32. 4,124,976 Cao Thủ
33. 4,093,689 -
34. 4,074,501 -
35. 3,989,113 Bạch Kim IV
36. 3,976,275 Vàng II
37. 3,931,859 Cao Thủ
38. 3,908,041 Vàng III
39. 3,903,372 Kim Cương I
40. 3,892,313 Kim Cương IV
41. 3,888,490 Bạc IV
42. 3,884,750 Kim Cương III
43. 3,781,368 Bạch Kim I
44. 3,702,350 ngọc lục bảo II
45. 3,666,873 Cao Thủ
46. 3,650,478 Kim Cương IV
47. 3,649,179 Bạch Kim I
48. 3,641,455 Kim Cương I
49. 3,639,659 Đồng I
50. 3,635,792 -
51. 3,635,309 Bạch Kim III
52. 3,625,326 Kim Cương I
53. 3,569,562 Kim Cương I
54. 3,560,032 Kim Cương IV
55. 3,542,955 -
56. 3,511,354 Kim Cương I
57. 3,501,965 Bạch Kim IV
58. 3,476,961 Bạch Kim III
59. 3,476,327 Kim Cương I
60. 3,436,774 ngọc lục bảo I
61. 3,413,367 ngọc lục bảo I
62. 3,410,675 Đồng IV
63. 3,410,361 Bạch Kim I
64. 3,393,125 Thách Đấu
65. 3,391,125 -
66. 3,383,276 ngọc lục bảo II
67. 3,360,485 ngọc lục bảo IV
68. 3,356,768 ngọc lục bảo I
69. 3,352,876 Kim Cương II
70. 3,344,732 Bạc III
71. 3,333,116 ngọc lục bảo III
72. 3,304,409 Cao Thủ
73. 3,298,178 Bạc III
74. 3,277,632 -
75. 3,264,008 -
76. 3,257,327 Bạch Kim I
77. 3,257,063 Bạch Kim IV
78. 3,254,664 Bạc I
79. 3,236,991 -
80. 3,236,311 Kim Cương III
81. 3,228,790 Cao Thủ
82. 3,219,771 -
83. 3,188,194 Kim Cương I
84. 3,176,797 ngọc lục bảo IV
85. 3,173,554 -
86. 3,165,436 Bạch Kim IV
87. 3,133,509 ngọc lục bảo I
88. 3,118,434 Cao Thủ
89. 3,109,605 Vàng IV
90. 3,096,191 ngọc lục bảo I
91. 3,092,461 Cao Thủ
92. 3,087,440 Bạch Kim III
93. 3,085,426 Cao Thủ
94. 3,078,869 -
95. 3,072,251 Kim Cương I
96. 3,064,028 -
97. 3,057,810 -
98. 3,049,196 -
99. 3,004,000 ngọc lục bảo II
100. 2,996,902 Đại Cao Thủ