Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,230,042 -
2. 11,556,331 -
3. 10,849,859 Bạch Kim I
4. 10,493,650 ngọc lục bảo IV
5. 9,712,441 Đồng IV
6. 9,660,749 Bạc I
7. 8,902,188 -
8. 8,401,994 Vàng IV
9. 8,242,351 Thách Đấu
10. 8,150,157 -
11. 8,052,667 Bạc III
12. 7,949,265 -
13. 7,871,391 ngọc lục bảo II
14. 7,804,018 Thách Đấu
15. 7,642,538 Vàng I
16. 7,573,165 -
17. 7,490,923 Đồng IV
18. 7,472,871 -
19. 7,470,561 Bạc IV
20. 7,271,294 Bạch Kim II
21. 7,231,432 Bạch Kim IV
22. 7,223,355 ngọc lục bảo IV
23. 7,182,926 -
24. 7,147,401 Bạc III
25. 7,000,248 Bạc II
26. 6,956,082 -
27. 6,897,907 Bạch Kim I
28. 6,893,457 -
29. 6,782,489 -
30. 6,649,083 Bạc III
31. 6,638,852 Vàng II
32. 6,623,587 Bạch Kim IV
33. 6,490,969 -
34. 6,448,435 Bạc IV
35. 6,397,496 Bạch Kim III
36. 6,375,986 ngọc lục bảo IV
37. 6,319,911 Đại Cao Thủ
38. 6,305,805 -
39. 6,120,800 -
40. 6,003,599 Cao Thủ
41. 5,977,112 Bạch Kim IV
42. 5,892,218 -
43. 5,858,095 ngọc lục bảo II
44. 5,795,779 Vàng IV
45. 5,792,072 Đồng III
46. 5,782,821 Bạc I
47. 5,782,325 -
48. 5,743,474 Vàng III
49. 5,673,901 ngọc lục bảo IV
50. 5,641,111 Kim Cương IV
51. 5,638,146 -
52. 5,636,357 -
53. 5,599,196 Kim Cương III
54. 5,566,194 ngọc lục bảo I
55. 5,510,392 -
56. 5,509,125 -
57. 5,495,800 ngọc lục bảo IV
58. 5,467,575 -
59. 5,466,467 -
60. 5,422,143 ngọc lục bảo II
61. 5,364,627 -
62. 5,300,580 Kim Cương II
63. 5,252,980 Bạch Kim II
64. 5,247,522 Vàng IV
65. 5,246,500 Bạc I
66. 5,237,695 Sắt I
67. 5,234,973 -
68. 5,232,702 Bạch Kim IV
69. 5,229,282 Bạc IV
70. 5,219,615 -
71. 5,212,504 Kim Cương II
72. 5,196,706 Bạc IV
73. 5,138,049 ngọc lục bảo II
74. 5,112,897 -
75. 5,051,331 Đồng III
76. 5,012,725 Vàng III
77. 4,978,655 Sắt III
78. 4,969,142 -
79. 4,957,046 Bạch Kim III
80. 4,931,559 Vàng II
81. 4,883,679 -
82. 4,869,002 -
83. 4,846,220 -
84. 4,836,053 Bạc II
85. 4,826,173 Vàng III
86. 4,822,553 -
87. 4,792,427 ngọc lục bảo IV
88. 4,763,774 Bạc III
89. 4,747,615 Đồng IV
90. 4,742,651 Bạch Kim IV
91. 4,733,433 Bạch Kim I
92. 4,728,265 -
93. 4,717,550 Bạch Kim IV
94. 4,716,943 -
95. 4,701,612 -
96. 4,675,467 -
97. 4,671,672 -
98. 4,624,031 -
99. 4,572,984 -
100. 4,556,963 Bạch Kim IV