Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,685,439 Vàng II
2. 7,393,789 ngọc lục bảo II
3. 6,593,306 Bạc III
4. 6,588,341 -
5. 6,316,714 Vàng III
6. 6,228,071 Bạch Kim IV
7. 6,205,424 Vàng IV
8. 6,052,839 ngọc lục bảo III
9. 5,667,845 Cao Thủ
10. 5,665,760 Bạch Kim IV
11. 5,460,609 Sắt III
12. 5,393,445 Vàng IV
13. 5,385,593 Vàng IV
14. 5,306,386 Cao Thủ
15. 5,292,033 -
16. 5,256,005 ngọc lục bảo I
17. 5,219,290 Vàng IV
18. 5,055,467 Kim Cương IV
19. 5,046,287 Bạc IV
20. 4,830,484 Kim Cương III
21. 4,803,958 ngọc lục bảo I
22. 4,787,368 Sắt III
23. 4,780,264 -
24. 4,727,062 -
25. 4,647,121 Đồng IV
26. 4,644,796 ngọc lục bảo I
27. 4,616,229 Bạc I
28. 4,584,322 Vàng IV
29. 4,577,466 Vàng II
30. 4,561,174 Bạch Kim IV
31. 4,529,712 -
32. 4,526,390 ngọc lục bảo III
33. 4,516,388 ngọc lục bảo I
34. 4,486,787 ngọc lục bảo III
35. 4,456,927 Cao Thủ
36. 4,418,057 Bạch Kim IV
37. 4,386,709 ngọc lục bảo IV
38. 4,314,637 -
39. 4,294,768 Kim Cương IV
40. 4,242,099 -
41. 4,160,771 Kim Cương IV
42. 4,106,840 ngọc lục bảo IV
43. 4,104,680 Bạch Kim IV
44. 4,084,452 -
45. 4,071,027 Đồng III
46. 4,070,955 -
47. 4,009,976 -
48. 4,002,167 Bạc III
49. 3,977,364 Bạc I
50. 3,910,591 Đồng I
51. 3,864,159 -
52. 3,819,031 Sắt IV
53. 3,796,735 ngọc lục bảo III
54. 3,792,046 ngọc lục bảo I
55. 3,785,685 Vàng III
56. 3,742,291 -
57. 3,709,292 Sắt II
58. 3,706,841 Bạch Kim IV
59. 3,700,653 ngọc lục bảo I
60. 3,696,644 Vàng IV
61. 3,695,589 -
62. 3,658,964 Bạc IV
63. 3,644,961 ngọc lục bảo I
64. 3,644,328 Cao Thủ
65. 3,634,983 Đồng IV
66. 3,631,114 Kim Cương IV
67. 3,624,475 Bạch Kim II
68. 3,617,922 ngọc lục bảo I
69. 3,615,957 Bạch Kim I
70. 3,610,327 Vàng I
71. 3,601,672 Thách Đấu
72. 3,591,207 Bạc I
73. 3,522,850 ngọc lục bảo IV
74. 3,516,128 ngọc lục bảo IV
75. 3,514,410 Kim Cương II
76. 3,502,317 Vàng II
77. 3,492,677 Sắt IV
78. 3,485,992 Bạch Kim II
79. 3,476,247 ngọc lục bảo II
80. 3,447,601 Cao Thủ
81. 3,444,934 Vàng III
82. 3,444,594 -
83. 3,439,589 Cao Thủ
84. 3,438,193 ngọc lục bảo IV
85. 3,433,741 -
86. 3,429,768 ngọc lục bảo IV
87. 3,422,701 ngọc lục bảo III
88. 3,419,676 ngọc lục bảo I
89. 3,405,532 Kim Cương IV
90. 3,400,242 Vàng IV
91. 3,394,717 ngọc lục bảo IV
92. 3,389,782 Bạch Kim I
93. 3,377,981 -
94. 3,377,258 Bạch Kim IV
95. 3,377,073 Bạc II
96. 3,373,434 Sắt IV
97. 3,372,052 Bạch Kim III
98. 3,365,258 -
99. 3,363,627 Cao Thủ
100. 3,360,085 Đồng II