Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,192,118 ngọc lục bảo II
2. 6,170,508 Kim Cương III
3. 5,934,660 Kim Cương I
4. 5,671,689 Vàng I
5. 5,551,236 -
6. 5,499,415 Thách Đấu
7. 5,475,285 ngọc lục bảo II
8. 5,441,288 -
9. 5,159,209 Bạch Kim III
10. 4,980,801 Vàng III
11. 4,972,321 Cao Thủ
12. 4,966,605 Kim Cương IV
13. 4,960,632 Cao Thủ
14. 4,885,792 Kim Cương I
15. 4,824,647 Vàng II
16. 4,807,288 Cao Thủ
17. 4,804,182 Bạch Kim III
18. 4,742,306 ngọc lục bảo II
19. 4,661,237 Sắt II
20. 4,562,535 Cao Thủ
21. 4,548,998 Bạch Kim IV
22. 4,482,118 Cao Thủ
23. 4,428,800 Cao Thủ
24. 4,355,162 ngọc lục bảo IV
25. 4,343,057 Kim Cương IV
26. 4,304,940 -
27. 4,294,000 Cao Thủ
28. 4,281,735 ngọc lục bảo II
29. 4,254,983 -
30. 4,244,342 ngọc lục bảo III
31. 4,206,518 Kim Cương I
32. 4,194,035 Vàng II
33. 4,158,854 Vàng I
34. 4,141,294 -
35. 4,126,330 Cao Thủ
36. 4,094,695 -
37. 4,082,814 Vàng IV
38. 4,072,153 ngọc lục bảo IV
39. 4,057,693 Kim Cương IV
40. 4,002,044 Bạch Kim II
41. 3,997,922 Vàng IV
42. 3,955,012 Kim Cương II
43. 3,947,396 Kim Cương III
44. 3,939,436 Bạc IV
45. 3,908,612 Kim Cương I
46. 3,895,371 Bạc I
47. 3,870,105 Cao Thủ
48. 3,867,270 Bạc IV
49. 3,836,341 ngọc lục bảo IV
50. 3,829,342 Đồng II
51. 3,794,604 ngọc lục bảo IV
52. 3,704,627 Kim Cương II
53. 3,676,262 ngọc lục bảo III
54. 3,663,188 Cao Thủ
55. 3,658,329 Bạc I
56. 3,650,270 Cao Thủ
57. 3,635,048 Cao Thủ
58. 3,633,803 -
59. 3,630,773 Cao Thủ
60. 3,595,834 Bạch Kim I
61. 3,586,049 Cao Thủ
62. 3,561,172 ngọc lục bảo II
63. 3,549,078 Vàng III
64. 3,521,227 ngọc lục bảo IV
65. 3,490,878 Bạch Kim IV
66. 3,445,676 -
67. 3,439,340 Bạch Kim III
68. 3,438,208 Kim Cương IV
69. 3,432,741 -
70. 3,430,089 Kim Cương I
71. 3,425,021 Vàng III
72. 3,421,725 Vàng I
73. 3,416,304 ngọc lục bảo I
74. 3,410,878 ngọc lục bảo I
75. 3,384,326 ngọc lục bảo I
76. 3,351,669 Kim Cương III
77. 3,318,458 Kim Cương II
78. 3,309,306 ngọc lục bảo II
79. 3,299,110 -
80. 3,293,337 ngọc lục bảo III
81. 3,289,228 -
82. 3,285,123 Kim Cương I
83. 3,273,122 Kim Cương I
84. 3,271,767 -
85. 3,266,447 Kim Cương III
86. 3,258,910 Kim Cương II
87. 3,252,052 Cao Thủ
88. 3,233,910 Đại Cao Thủ
89. 3,206,038 Đồng II
90. 3,197,704 Đồng III
91. 3,196,094 Cao Thủ
92. 3,189,451 ngọc lục bảo II
93. 3,185,572 Bạch Kim III
94. 3,184,318 ngọc lục bảo I
95. 3,170,761 Cao Thủ
96. 3,165,878 ngọc lục bảo III
97. 3,160,312 Vàng IV
98. 3,154,733 Vàng IV
99. 3,151,722 ngọc lục bảo III
100. 3,151,335 Bạc IV