Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,937,985 -
2. 9,729,273 -
3. 9,533,567 -
4. 9,144,222 -
5. 8,367,725 Cao Thủ
6. 7,822,601 Đồng III
7. 7,497,070 Đồng IV
8. 7,157,652 Bạc III
9. 7,052,871 -
10. 6,784,739 -
11. 6,398,105 Đồng I
12. 6,331,631 -
13. 6,183,344 Cao Thủ
14. 6,138,423 ngọc lục bảo I
15. 6,120,011 -
16. 6,112,039 Bạc III
17. 6,084,833 Bạc I
18. 6,065,523 Sắt IV
19. 6,040,366 Kim Cương I
20. 6,028,503 Đại Cao Thủ
21. 5,917,027 Bạch Kim III
22. 5,883,811 Vàng II
23. 5,754,681 -
24. 5,725,572 -
25. 5,693,226 -
26. 5,647,792 ngọc lục bảo III
27. 5,603,599 Cao Thủ
28. 5,455,087 Bạch Kim IV
29. 5,450,711 Kim Cương III
30. 5,418,873 Cao Thủ
31. 5,387,119 Bạch Kim III
32. 5,368,032 -
33. 5,356,081 ngọc lục bảo I
34. 5,355,966 Cao Thủ
35. 5,259,425 -
36. 5,244,677 Đồng I
37. 5,235,919 -
38. 5,221,302 Kim Cương III
39. 5,202,502 Bạch Kim IV
40. 5,193,950 -
41. 5,172,841 Sắt IV
42. 5,167,257 ngọc lục bảo I
43. 5,136,507 -
44. 5,128,455 ngọc lục bảo III
45. 5,100,415 Bạch Kim IV
46. 5,078,545 ngọc lục bảo IV
47. 5,007,161 Bạc I
48. 5,003,423 Kim Cương I
49. 4,964,753 Vàng III
50. 4,960,592 -
51. 4,924,519 Đồng III
52. 4,889,886 Bạc IV
53. 4,874,413 -
54. 4,830,079 Đồng I
55. 4,786,804 -
56. 4,753,831 Kim Cương III
57. 4,746,395 Sắt II
58. 4,732,764 Bạch Kim III
59. 4,717,967 Đồng IV
60. 4,715,031 Bạch Kim III
61. 4,685,868 Vàng II
62. 4,671,372 -
63. 4,665,845 -
64. 4,632,366 Đồng II
65. 4,556,559 Vàng IV
66. 4,548,853 -
67. 4,548,786 ngọc lục bảo III
68. 4,533,380 -
69. 4,512,874 Vàng II
70. 4,503,357 -
71. 4,458,859 -
72. 4,447,355 ngọc lục bảo IV
73. 4,432,509 Bạch Kim IV
74. 4,401,295 -
75. 4,400,437 -
76. 4,339,416 Kim Cương II
77. 4,313,216 Bạch Kim I
78. 4,310,998 Bạch Kim II
79. 4,299,273 Vàng IV
80. 4,298,021 Vàng IV
81. 4,280,713 Vàng III
82. 4,278,225 -
83. 4,271,948 Bạch Kim III
84. 4,261,689 -
85. 4,246,957 Vàng I
86. 4,245,047 Sắt III
87. 4,233,704 -
88. 4,229,096 ngọc lục bảo I
89. 4,226,956 Kim Cương I
90. 4,210,514 Bạch Kim II
91. 4,210,017 -
92. 4,203,959 Bạc I
93. 4,197,300 ngọc lục bảo III
94. 4,182,278 -
95. 4,166,743 -
96. 4,166,204 Sắt I
97. 4,160,167 -
98. 4,153,351 Bạch Kim III
99. 4,153,219 Bạc II
100. 4,152,768 -