Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,471,772 Đại Cao Thủ
2. 5,290,591 ngọc lục bảo I
3. 4,968,033 Kim Cương I
4. 4,834,498 Đại Cao Thủ
5. 4,757,353 ngọc lục bảo IV
6. 4,710,110 Kim Cương III
7. 4,515,423 ngọc lục bảo II
8. 4,218,689 Kim Cương IV
9. 4,146,643 Cao Thủ
10. 4,017,685 Bạc III
11. 3,907,012 Kim Cương III
12. 3,895,805 Vàng II
13. 3,861,432 Bạc II
14. 3,710,830 Bạch Kim IV
15. 3,618,505 Bạc IV
16. 3,616,070 Kim Cương III
17. 3,536,218 ngọc lục bảo IV
18. 3,524,518 ngọc lục bảo IV
19. 3,517,006 Cao Thủ
20. 3,460,548 Kim Cương IV
21. 3,328,589 ngọc lục bảo III
22. 3,227,864 Bạch Kim II
23. 3,227,685 Bạch Kim I
24. 3,207,225 Cao Thủ
25. 3,184,552 ngọc lục bảo III
26. 3,171,506 Kim Cương II
27. 3,164,661 Bạc IV
28. 3,125,305 Đồng I
29. 3,122,575 ngọc lục bảo IV
30. 3,093,141 ngọc lục bảo III
31. 3,083,940 ngọc lục bảo IV
32. 3,073,437 Kim Cương IV
33. 3,034,233 ngọc lục bảo I
34. 2,990,695 Kim Cương II
35. 2,976,340 ngọc lục bảo I
36. 2,946,584 Vàng IV
37. 2,893,780 Kim Cương II
38. 2,887,373 Bạch Kim IV
39. 2,886,588 Bạch Kim III
40. 2,872,887 Cao Thủ
41. 2,857,122 Bạc III
42. 2,838,322 Vàng III
43. 2,834,984 ngọc lục bảo III
44. 2,820,260 Kim Cương I
45. 2,819,050 Kim Cương IV
46. 2,814,319 Vàng IV
47. 2,799,036 Kim Cương I
48. 2,797,719 ngọc lục bảo I
49. 2,788,817 ngọc lục bảo IV
50. 2,783,675 Kim Cương III
51. 2,782,750 Cao Thủ
52. 2,768,532 Kim Cương IV
53. 2,758,628 Kim Cương IV
54. 2,740,936 ngọc lục bảo II
55. 2,733,095 Vàng I
56. 2,724,221 ngọc lục bảo II
57. 2,718,861 Đại Cao Thủ
58. 2,707,591 ngọc lục bảo IV
59. 2,703,835 ngọc lục bảo I
60. 2,703,662 ngọc lục bảo IV
61. 2,697,531 Kim Cương I
62. 2,682,487 Kim Cương IV
63. 2,659,491 Kim Cương II
64. 2,653,790 ngọc lục bảo III
65. 2,652,137 Bạc III
66. 2,646,534 ngọc lục bảo I
67. 2,611,737 Đồng III
68. 2,595,994 Thách Đấu
69. 2,587,784 ngọc lục bảo IV
70. 2,578,577 Kim Cương I
71. 2,558,818 ngọc lục bảo III
72. 2,540,192 Vàng IV
73. 2,539,629 Thách Đấu
74. 2,514,326 Cao Thủ
75. 2,512,089 Kim Cương I
76. 2,507,741 Vàng I
77. 2,502,057 Cao Thủ
78. 2,501,638 Bạch Kim IV
79. 2,497,186 Bạch Kim IV
80. 2,493,289 ngọc lục bảo III
81. 2,491,131 -
82. 2,489,404 Bạch Kim II
83. 2,484,236 Vàng I
84. 2,466,464 Kim Cương III
85. 2,451,874 ngọc lục bảo II
86. 2,446,473 Bạc II
87. 2,445,934 ngọc lục bảo I
88. 2,439,661 Kim Cương I
89. 2,430,263 ngọc lục bảo I
90. 2,414,595 ngọc lục bảo III
91. 2,408,898 Bạc II
92. 2,401,011 Kim Cương I
93. 2,400,199 Đại Cao Thủ
94. 2,396,015 Bạch Kim I
95. 2,394,179 ngọc lục bảo IV
96. 2,393,479 ngọc lục bảo I
97. 2,393,308 ngọc lục bảo I
98. 2,380,637 Bạch Kim I
99. 2,373,558 ngọc lục bảo II
100. 2,373,435 Kim Cương IV