Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,024,464 Đại Cao Thủ
2. 5,471,701 Kim Cương IV
3. 5,439,199 Kim Cương II
4. 5,221,464 Kim Cương III
5. 5,105,635 Thách Đấu
6. 5,070,125 Kim Cương IV
7. 4,854,912 ngọc lục bảo III
8. 4,750,359 Kim Cương II
9. 4,605,311 Cao Thủ
10. 4,565,564 Cao Thủ
11. 4,358,432 Vàng IV
12. 4,300,889 Bạch Kim IV
13. 4,131,599 Vàng IV
14. 4,108,920 ngọc lục bảo IV
15. 3,947,936 -
16. 3,920,297 ngọc lục bảo IV
17. 3,919,944 Bạc IV
18. 3,826,064 Bạc III
19. 3,736,208 Kim Cương II
20. 3,632,541 ngọc lục bảo II
21. 3,625,353 Cao Thủ
22. 3,624,135 Bạch Kim IV
23. 3,565,980 Kim Cương III
24. 3,546,364 ngọc lục bảo III
25. 3,521,597 Bạch Kim II
26. 3,474,121 ngọc lục bảo III
27. 3,428,562 Kim Cương II
28. 3,412,218 Kim Cương III
29. 3,396,951 Cao Thủ
30. 3,369,926 Bạc III
31. 3,358,760 -
32. 3,341,104 Cao Thủ
33. 3,336,207 ngọc lục bảo II
34. 3,325,566 ngọc lục bảo IV
35. 3,295,925 ngọc lục bảo IV
36. 3,251,991 ngọc lục bảo III
37. 3,246,607 Kim Cương I
38. 3,175,086 ngọc lục bảo II
39. 3,172,176 Bạch Kim IV
40. 3,147,200 Cao Thủ
41. 3,116,571 ngọc lục bảo IV
42. 3,108,878 ngọc lục bảo II
43. 3,079,209 Cao Thủ
44. 3,072,002 Kim Cương III
45. 3,065,253 ngọc lục bảo II
46. 3,064,942 Kim Cương III
47. 3,059,369 Kim Cương IV
48. 3,035,779 Bạch Kim II
49. 3,023,406 Bạc IV
50. 2,999,497 Vàng IV
51. 2,982,332 ngọc lục bảo IV
52. 2,980,939 Cao Thủ
53. 2,978,151 ngọc lục bảo IV
54. 2,956,758 Kim Cương III
55. 2,954,946 Vàng IV
56. 2,950,957 ngọc lục bảo III
57. 2,937,236 Kim Cương III
58. 2,930,198 Vàng IV
59. 2,907,765 Cao Thủ
60. 2,901,534 Kim Cương III
61. 2,887,373 Bạch Kim IV
62. 2,878,047 Cao Thủ
63. 2,864,676 Kim Cương IV
64. 2,849,244 Vàng IV
65. 2,845,129 Kim Cương I
66. 2,834,984 ngọc lục bảo III
67. 2,817,849 ngọc lục bảo IV
68. 2,815,155 Cao Thủ
69. 2,802,616 ngọc lục bảo II
70. 2,799,036 Kim Cương II
71. 2,795,520 Kim Cương II
72. 2,793,821 ngọc lục bảo I
73. 2,765,994 Vàng III
74. 2,738,659 Cao Thủ
75. 2,733,251 ngọc lục bảo IV
76. 2,712,045 ngọc lục bảo I
77. 2,707,900 Đồng II
78. 2,694,858 ngọc lục bảo I
79. 2,693,857 Bạc II
80. 2,692,901 Cao Thủ
81. 2,692,859 Kim Cương IV
82. 2,688,681 Kim Cương II
83. 2,685,649 Kim Cương II
84. 2,683,015 ngọc lục bảo II
85. 2,682,290 Kim Cương II
86. 2,678,394 Kim Cương IV
87. 2,675,212 Bạch Kim IV
88. 2,654,611 ngọc lục bảo IV
89. 2,651,440 Đại Cao Thủ
90. 2,648,902 Cao Thủ
91. 2,647,280 Vàng II
92. 2,644,061 ngọc lục bảo II
93. 2,642,448 Kim Cương I
94. 2,634,566 Cao Thủ
95. 2,632,539 Vàng II
96. 2,632,369 ngọc lục bảo II
97. 2,620,581 Kim Cương IV
98. 2,614,846 Bạch Kim III
99. 2,586,257 ngọc lục bảo I
100. 2,583,322 Bạch Kim IV