Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,514,052 -
2. 10,145,507 -
3. 7,764,070 Cao Thủ
4. 6,982,663 -
5. 6,573,735 -
6. 5,868,398 -
7. 5,636,427 Vàng II
8. 5,430,808 -
9. 5,328,005 -
10. 5,177,526 -
11. 5,117,725 -
12. 5,092,611 -
13. 5,054,621 -
14. 5,029,040 -
15. 4,992,773 Bạch Kim III
16. 4,905,718 -
17. 4,759,600 -
18. 4,707,130 Bạc II
19. 4,705,817 -
20. 4,443,234 -
21. 4,410,904 Cao Thủ
22. 4,381,950 -
23. 4,348,734 -
24. 4,341,354 -
25. 4,286,679 -
26. 4,259,787 -
27. 4,108,452 -
28. 4,057,503 -
29. 4,030,779 -
30. 3,985,081 -
31. 3,958,282 ngọc lục bảo III
32. 3,950,505 Đại Cao Thủ
33. 3,894,971 -
34. 3,843,268 -
35. 3,832,643 Bạch Kim IV
36. 3,757,884 -
37. 3,756,725 -
38. 3,654,288 ngọc lục bảo II
39. 3,653,456 Vàng IV
40. 3,641,844 -
41. 3,620,327 ngọc lục bảo III
42. 3,616,321 -
43. 3,615,773 -
44. 3,610,776 -
45. 3,597,812 -
46. 3,508,867 -
47. 3,494,353 -
48. 3,456,699 -
49. 3,447,414 -
50. 3,446,787 -
51. 3,436,812 -
52. 3,409,000 ngọc lục bảo I
53. 3,395,136 -
54. 3,391,828 Bạc IV
55. 3,379,472 Bạc IV
56. 3,363,035 -
57. 3,334,818 -
58. 3,332,263 -
59. 3,321,113 -
60. 3,317,277 -
61. 3,316,679 -
62. 3,313,183 -
63. 3,303,906 -
64. 3,288,069 Cao Thủ
65. 3,254,391 Bạc IV
66. 3,252,786 -
67. 3,237,229 Kim Cương II
68. 3,215,491 -
69. 3,195,780 -
70. 3,195,702 -
71. 3,169,542 -
72. 3,165,253 -
73. 3,158,492 -
74. 3,154,519 -
75. 3,144,838 -
76. 3,123,216 -
77. 3,120,847 -
78. 3,063,849 Bạch Kim II
79. 3,062,431 -
80. 3,041,723 -
81. 3,014,394 -
82. 3,004,810 -
83. 3,001,051 -
84. 2,987,074 -
85. 2,979,422 -
86. 2,971,163 Kim Cương II
87. 2,960,185 -
88. 2,942,332 -
89. 2,938,318 Đại Cao Thủ
90. 2,912,555 Cao Thủ
91. 2,892,195 -
92. 2,891,410 -
93. 2,885,290 -
94. 2,876,056 -
95. 2,869,844 Kim Cương IV
96. 2,861,158 -
97. 2,855,111 -
98. 2,844,740 -
99. 2,844,254 Cao Thủ
100. 2,807,812 -