Trang Chính
Tướng
Danh Sách Bậc
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Danh Sách Bậc
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.15
4,028,889 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Karthus
Karthus
Tất cả khu vực
Tất cả
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Ambessa
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Aurora
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Mel
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yunara
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
Lehzina#EUW
EUW
13,058,732
Bạch Kim IV
2.
카서쓰나미#KR1
KR
10,759,688
Bạc II
3.
ーーー#으으으
KR
8,085,391
Cao Thủ
4.
Hoa vo dich#vn2
VN
7,340,848
Sắt II
5.
Best Karth NA#NA1
NA
6,608,205
Vàng IV
6.
Karthuslunches#TR1
TR
6,160,055
ngọc lục bảo II
7.
Arthyon#LAN
LAN
5,671,104
Bạch Kim II
8.
말년에유격이래#KR1
KR
5,451,302
ngọc lục bảo IV
9.
rbv1024#1024
SEA
5,381,098
Đồng III
10.
파리대제#KR1
KR
5,362,486
Bạc IV
11.
sadist karthus#KR1
KR
5,328,005
-
12.
카떠뜨#KR1
KR
5,300,574
Bạch Kim III
13.
Liights#Cry
EUW
5,199,006
Kim Cương II
14.
slkjidsfg#KR1
KR
5,163,742
ngọc lục bảo IV
15.
M0kieM0nster#Magic
NA
5,145,988
Đồng III
16.
5,092,611
Đồng III
17.
윌리가론#카서스
KR
4,759,600
-
18.
FXPicard#Fedex
JP
4,707,130
Bạc II
19.
FXPicard#Fedex
NA
4,705,817
-
20.
dowfu MGG II#6456
SEA
4,683,834
Bạch Kim IV
21.
xJappa#BEST
EUW
4,656,658
Cao Thủ
22.
Sol hohne#sol
BR
4,503,089
Đồng IV
23.
lilkarth#NA1
NA
4,443,234
-
24.
TornadoDS74#EUW
EUW
4,381,950
-
25.
내 노래를 들어라#7777
KR
4,370,275
Bạch Kim III
26.
thusKar#KR1
KR
4,311,885
Bạc I
27.
SkittleKingKarth#EUW
EUW
4,291,402
Vàng II
28.
Νιντζάκι#EUNE
EUNE
4,259,787
Sắt II
29.
F10 ReŠign#vn2
VN
4,227,010
ngọc lục bảo IV
30.
Mandioquinhaa#BR1
BR
4,203,761
Đại Cao Thủ
31.
G4hu#EUNE
EUNE
4,128,235
-
32.
Marlon Brand#KR1
KR
4,105,099
Vàng IV
33.
lIlllIllIIlIIIlI#KR1
KR
4,057,503
-
34.
Stompcity#EUW
EUW
4,029,981
Cao Thủ
35.
일산 조환희#KR1
KR
3,993,834
ngọc lục bảo IV
36.
3,985,081
Bạch Kim IV
37.
Jankeee#LAN
LAN
3,859,519
Bạc II
38.
N FALO N INSISTA#br1
BR
3,843,268
-
39.
EscribaníaUCASAL#2411
LAS
3,834,680
Bạch Kim IV
40.
老卡爾瑟斯#tw2
TW
3,816,493
Bạch Kim III
41.
카서스#2258
KR
3,782,271
Bạch Kim I
42.
우리끼리싸우면짐#KR123
KR
3,735,916
Bạch Kim I
43.
Szpaku001#EUNE
EUNE
3,652,870
ngọc lục bảo IV
44.
DOUGLASBUCH#BR1
BR
3,616,321
-
45.
daddy1#6132
KR
3,615,773
-
46.
VisneSuyu#0061
TR
3,610,776
-
47.
BrownBiophysics#NA1
NA
3,595,035
Vàng I
48.
Wapsi#NA1
NA
3,578,290
Kim Cương IV
49.
이타적인정글#정글러
KR
3,545,942
Bạch Kim IV
50.
WhutWhut#RU1
RU
3,542,387
Bạc IV
51.
뺨때기쓰담#KR1
KR
3,519,821
ngọc lục bảo I
52.
kalpazancho#EUW
EUW
3,508,867
-
53.
집착과 애착 사이#Aйt
KR
3,490,533
Cao Thủ
54.
hecwin92#vn2
VN
3,477,000
ngọc lục bảo III
55.
Tezan#EUNE
EUNE
3,459,241
-
56.
선녀와잘했꾼#KR1
KR
3,452,349
Đồng IV
57.
Kensoma#Kenso
LAN
3,447,414
-
58.
Roxas#GXD
EUW
3,441,337
Kim Cương III
59.
BoneDancer10#EUW
EUW
3,436,812
-
60.
올라갈사람#KR01
KR
3,399,186
Bạch Kim II
61.
여르미#KR1
KR
3,398,944
Cao Thủ
62.
Ludalf#br1
BR
3,381,842
Vàng IV
63.
오빠내가갱갈게#갱의요정
KR
3,346,592
Kim Cương III
64.
YellowKnife74#KR1
KR
3,334,818
-
65.
mglKp0rmyUJ7TaDw#NA1
NA
3,317,277
-
66.
Merry Christmas#Quận1
VN
3,316,679
ngọc lục bảo III
67.
eazynew#o3o
KR
3,315,892
Kim Cương II
68.
晴時多雲偶陣雨#tw2
TW
3,313,183
-
69.
20240105#EU1
KR
3,309,080
ngọc lục bảo II
70.
KÃRTHÛS#كرك
ME
3,283,294
Bạc I
71.
Cosmic Comté#DUOQ
EUW
3,268,529
Kim Cương II
72.
指揮官卡爾瑟斯#TW2
TW
3,252,786
-
73.
Insightful#6000
EUW
3,205,055
Đại Cao Thủ
74.
곧집산다#KR1
KR
3,203,701
-
75.
Pufffml#9999
EUW
3,200,535
ngọc lục bảo I
76.
KÃRTHÛS#EUW
EUW
3,195,702
-
77.
한나를찾아주세요#KR1
KR
3,187,738
-
78.
FrontYardKiller#FYK
EUNE
3,175,708
Bạch Kim II
79.
호 두#Egg
KR
3,169,542
Vàng I
80.
The Necro King#EUW
EUW
3,154,519
Đồng I
81.
OWO#KR113
KR
3,123,922
ngọc lục bảo IV
82.
Tahm Kench#Top1
VN
3,123,216
-
83.
marko3g#420
EUW
3,120,847
ngọc lục bảo I
84.
한기가느껴지는가#KR1
KR
3,094,305
ngọc lục bảo II
85.
Inƒernum#LAS
LAS
3,075,621
Thách Đấu
86.
카이사하면오픈#KR1
KR
3,063,902
Bạc I
87.
죽고보니1인분#carry
KR
3,063,849
Bạch Kim II
88.
Al Dumbledore#vn2
VN
3,049,190
Kim Cương II
89.
KrAeRqTuHiUeSm#KR1
KR
3,048,545
Vàng I
90.
greek yamatos#CNCR
EUNE
3,035,524
ngọc lục bảo III
91.
karthus#k4rth
VN
3,034,390
Kim Cương I
92.
djohan17#EUW
EUW
3,010,753
Vàng II
93.
idle Miyeon#通通下去
TW
3,005,967
Bạch Kim I
94.
我怎麼又榮譽0了#幹你娘哩
TW
3,002,249
-
95.
룽 지#POE
KR
2,988,251
ngọc lục bảo I
96.
송첼첼#KR1
KR
2,969,842
Vàng III
97.
zed vn88#1987
VN
2,960,185
-
98.
Everglow#NA1
NA
2,948,299
Kim Cương IV
99.
M1 Propaganda#EUW
EUW
2,942,332
-
100.
Trainers#NA1
NA
2,939,430
Cao Thủ
1
2
3
4
5
6
>