Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,058,732 Bạch Kim IV
2. 10,759,688 Bạc II
3. 8,085,391 Cao Thủ
4. 7,340,848 Sắt II
5. 6,608,205 Vàng IV
6. 6,160,055 ngọc lục bảo II
7. 5,671,104 Bạch Kim II
8. 5,451,302 ngọc lục bảo IV
9. 5,381,098 Đồng III
10. 5,362,486 Bạc IV
11. 5,328,005 -
12. 5,300,574 Bạch Kim III
13. 5,199,006 Kim Cương II
14. 5,163,742 ngọc lục bảo IV
15. 5,145,988 Đồng III
16. 5,092,611 Đồng III
17. 4,759,600 -
18. 4,707,130 Bạc II
19. 4,705,817 -
20. 4,683,834 Bạch Kim IV
21. 4,656,658 Cao Thủ
22. 4,503,089 Đồng IV
23. 4,443,234 -
24. 4,381,950 -
25. 4,370,275 Bạch Kim III
26. 4,311,885 Bạc I
27. 4,291,402 Vàng II
28. 4,259,787 Sắt II
29. 4,227,010 ngọc lục bảo IV
30. 4,203,761 Đại Cao Thủ
31. 4,128,235 -
32. 4,105,099 Vàng IV
33. 4,057,503 -
34. 4,029,981 Cao Thủ
35. 3,993,834 ngọc lục bảo IV
36. 3,985,081 Bạch Kim IV
37. 3,859,519 Bạc II
38. 3,843,268 -
39. 3,834,680 Bạch Kim IV
40. 3,816,493 Bạch Kim III
41. 3,782,271 Bạch Kim I
42. 3,735,916 Bạch Kim I
43. 3,652,870 ngọc lục bảo IV
44. 3,616,321 -
45. 3,615,773 -
46. 3,610,776 -
47. 3,595,035 Vàng I
48. 3,578,290 Kim Cương IV
49. 3,545,942 Bạch Kim IV
50. 3,542,387 Bạc IV
51. 3,519,821 ngọc lục bảo I
52. 3,508,867 -
53. 3,490,533 Cao Thủ
54. 3,477,000 ngọc lục bảo III
55. 3,459,241 -
56. 3,452,349 Đồng IV
57. 3,447,414 -
58. 3,441,337 Kim Cương III
59. 3,436,812 -
60. 3,399,186 Bạch Kim II
61. 3,398,944 Cao Thủ
62. 3,381,842 Vàng IV
63. 3,346,592 Kim Cương III
64. 3,334,818 -
65. 3,317,277 -
66. 3,316,679 ngọc lục bảo III
67. 3,315,892 Kim Cương II
68. 3,313,183 -
69. 3,309,080 ngọc lục bảo II
70. 3,283,294 Bạc I
71. 3,268,529 Kim Cương II
72. 3,252,786 -
73. 3,205,055 Đại Cao Thủ
74. 3,203,701 -
75. 3,200,535 ngọc lục bảo I
76. 3,195,702 -
77. 3,187,738 -
78. 3,175,708 Bạch Kim II
79. 3,169,542 Vàng I
80. 3,154,519 Đồng I
81. 3,123,922 ngọc lục bảo IV
82. 3,123,216 -
83. 3,120,847 ngọc lục bảo I
84. 3,094,305 ngọc lục bảo II
85. 3,075,621 Thách Đấu
86. 3,063,902 Bạc I
87. 3,063,849 Bạch Kim II
88. 3,049,190 Kim Cương II
89. 3,048,545 Vàng I
90. 3,035,524 ngọc lục bảo III
91. 3,034,390 Kim Cương I
92. 3,010,753 Vàng II
93. 3,005,967 Bạch Kim I
94. 3,002,249 -
95. 2,988,251 ngọc lục bảo I
96. 2,969,842 Vàng III
97. 2,960,185 -
98. 2,948,299 Kim Cương IV
99. 2,942,332 -
100. 2,939,430 Cao Thủ