Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 16,407,721 ngọc lục bảo IV
2. 13,477,556 Vàng IV
3. 13,400,892 -
4. 13,341,010 Cao Thủ
5. 13,150,182 Cao Thủ
6. 12,812,450 Sắt I
7. 12,563,607 Sắt I
8. 12,401,893 -
9. 12,268,279 Bạc III
10. 12,159,166 -
11. 11,743,553 Vàng III
12. 11,735,469 Sắt II
13. 11,574,448 -
14. 11,271,393 -
15. 10,997,877 Vàng I
16. 10,902,151 Sắt III
17. 10,846,204 Kim Cương II
18. 10,769,978 Kim Cương II
19. 10,254,843 ngọc lục bảo II
20. 10,122,260 Vàng IV
21. 10,002,869 Bạc IV
22. 9,927,724 Vàng III
23. 9,876,484 Vàng II
24. 9,848,601 Cao Thủ
25. 9,682,987 -
26. 9,620,125 Bạch Kim III
27. 9,572,489 Bạch Kim III
28. 9,483,701 Bạc IV
29. 9,479,729 Đồng I
30. 9,474,983 Kim Cương III
31. 9,448,619 Kim Cương IV
32. 9,407,630 Sắt II
33. 9,337,499 -
34. 9,295,516 Bạch Kim II
35. 9,150,996 Sắt III
36. 9,105,722 Kim Cương IV
37. 9,010,350 Kim Cương IV
38. 8,984,757 Bạch Kim II
39. 8,977,449 Bạch Kim IV
40. 8,959,138 Đồng II
41. 8,953,435 Bạch Kim III
42. 8,927,910 Kim Cương II
43. 8,904,851 Bạc III
44. 8,803,950 Sắt IV
45. 8,785,528 ngọc lục bảo II
46. 8,785,085 -
47. 8,714,680 -
48. 8,660,464 ngọc lục bảo IV
49. 8,644,455 Bạc IV
50. 8,576,696 ngọc lục bảo III
51. 8,534,254 Bạc II
52. 8,532,635 Bạch Kim IV
53. 8,528,559 ngọc lục bảo IV
54. 8,522,142 -
55. 8,489,810 Vàng II
56. 8,477,483 Kim Cương III
57. 8,454,158 -
58. 8,442,518 Đồng IV
59. 8,437,434 -
60. 8,417,352 -
61. 8,364,550 -
62. 8,299,921 Vàng IV
63. 8,276,844 Bạch Kim II
64. 8,256,208 Cao Thủ
65. 8,245,108 -
66. 8,212,448 ngọc lục bảo III
67. 8,183,493 ngọc lục bảo I
68. 8,165,805 Vàng II
69. 8,147,549 Sắt I
70. 8,121,379 Sắt III
71. 8,088,565 Đồng II
72. 8,046,912 Sắt III
73. 8,045,807 Cao Thủ
74. 8,029,529 Đồng II
75. 7,975,232 Kim Cương I
76. 7,970,315 Bạc III
77. 7,951,107 -
78. 7,933,214 Vàng IV
79. 7,893,654 -
80. 7,888,561 ngọc lục bảo I
81. 7,860,162 -
82. 7,855,339 Bạc IV
83. 7,828,015 Kim Cương IV
84. 7,811,351 Kim Cương I
85. 7,807,552 Sắt IV
86. 7,798,479 Đồng II
87. 7,792,609 Bạc III
88. 7,781,994 Đồng I
89. 7,750,579 Cao Thủ
90. 7,742,695 Kim Cương IV
91. 7,727,759 Đồng II
92. 7,711,579 Kim Cương I
93. 7,705,279 Đồng II
94. 7,699,207 Đồng III
95. 7,689,835 Bạc IV
96. 7,678,761 Vàng II
97. 7,674,496 Sắt III
98. 7,638,145 Vàng IV
99. 7,637,416 Bạch Kim III
100. 7,598,778 -