Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,407,764 Sắt IV
2. 8,813,459 -
3. 8,749,909 -
4. 8,311,560 Kim Cương IV
5. 7,921,220 Kim Cương I
6. 7,805,700 Bạch Kim I
7. 7,667,456 Kim Cương I
8. 6,909,783 Bạc I
9. 6,842,326 Bạch Kim III
10. 6,605,693 -
11. 6,598,676 Vàng II
12. 6,567,323 Kim Cương II
13. 6,550,859 Cao Thủ
14. 6,541,878 Vàng IV
15. 6,449,433 Kim Cương IV
16. 6,407,000 -
17. 6,387,084 Cao Thủ
18. 6,141,860 -
19. 6,124,239 ngọc lục bảo IV
20. 6,094,044 Kim Cương III
21. 6,090,832 Bạc IV
22. 6,047,661 Bạc IV
23. 5,958,164 -
24. 5,918,125 ngọc lục bảo I
25. 5,790,099 Cao Thủ
26. 5,749,863 Sắt I
27. 5,673,380 Kim Cương I
28. 5,653,243 Bạch Kim I
29. 5,650,041 ngọc lục bảo II
30. 5,617,075 Bạch Kim IV
31. 5,608,928 ngọc lục bảo II
32. 5,573,803 ngọc lục bảo I
33. 5,501,886 -
34. 5,497,316 Bạch Kim IV
35. 5,405,636 -
36. 5,390,205 Cao Thủ
37. 5,386,595 -
38. 5,378,421 ngọc lục bảo IV
39. 5,356,794 -
40. 5,304,254 Bạc IV
41. 5,297,639 Cao Thủ
42. 5,272,298 Đồng I
43. 5,264,726 Đồng I
44. 5,252,002 Đại Cao Thủ
45. 5,246,439 ngọc lục bảo III
46. 5,203,164 Vàng IV
47. 5,194,666 Vàng IV
48. 5,189,649 Cao Thủ
49. 5,144,518 -
50. 5,141,520 Kim Cương II
51. 5,134,507 Bạch Kim I
52. 5,122,241 ngọc lục bảo II
53. 5,116,456 -
54. 5,082,332 Cao Thủ
55. 5,038,038 Bạch Kim IV
56. 5,017,923 Bạch Kim IV
57. 4,942,488 ngọc lục bảo IV
58. 4,940,385 Bạch Kim IV
59. 4,936,346 Kim Cương II
60. 4,935,674 Đồng IV
61. 4,922,149 Kim Cương IV
62. 4,919,771 -
63. 4,906,408 Bạch Kim II
64. 4,889,711 Bạch Kim III
65. 4,886,206 Bạc II
66. 4,870,566 Bạch Kim IV
67. 4,863,810 Bạch Kim I
68. 4,857,075 Kim Cương III
69. 4,841,352 Bạc III
70. 4,834,809 ngọc lục bảo I
71. 4,798,122 Cao Thủ
72. 4,798,002 Cao Thủ
73. 4,792,859 Kim Cương II
74. 4,778,807 Kim Cương III
75. 4,776,303 Vàng III
76. 4,734,028 Vàng IV
77. 4,704,691 -
78. 4,665,638 Kim Cương II
79. 4,630,502 ngọc lục bảo IV
80. 4,630,350 Kim Cương II
81. 4,629,077 ngọc lục bảo I
82. 4,624,869 -
83. 4,589,939 -
84. 4,588,345 Bạch Kim II
85. 4,578,564 Vàng IV
86. 4,574,893 ngọc lục bảo III
87. 4,574,059 Bạc I
88. 4,568,059 Bạc III
89. 4,564,725 Kim Cương IV
90. 4,556,418 ngọc lục bảo I
91. 4,543,286 Kim Cương IV
92. 4,528,233 Kim Cương I
93. 4,514,419 Bạch Kim IV
94. 4,514,257 Kim Cương III
95. 4,502,608 Bạc II
96. 4,499,430 Đại Cao Thủ
97. 4,481,147 Bạch Kim III
98. 4,451,806 Kim Cương IV
99. 4,410,499 -
100. 4,399,639 Cao Thủ