Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,341,010 Cao Thủ
2. 11,446,547 Kim Cương I
3. 10,373,405 Cao Thủ
4. 9,407,630 Sắt II
5. 8,744,752 Kim Cương II
6. 8,403,380 Đồng III
7. 8,356,044 ngọc lục bảo IV
8. 7,683,597 ngọc lục bảo II
9. 7,318,845 Cao Thủ
10. 7,262,285 Bạch Kim IV
11. 7,244,894 Cao Thủ
12. 7,162,009 Vàng III
13. 7,032,669 -
14. 7,020,816 -
15. 6,590,802 Vàng III
16. 6,522,620 ngọc lục bảo III
17. 6,162,623 Bạc IV
18. 5,982,760 Kim Cương II
19. 5,835,224 Bạc I
20. 5,818,439 Kim Cương II
21. 5,805,165 Bạch Kim IV
22. 5,791,706 Vàng I
23. 5,780,082 -
24. 5,637,108 Bạc IV
25. 5,631,579 Sắt I
26. 5,627,477 Vàng II
27. 5,623,677 -
28. 5,576,643 -
29. 5,535,821 Bạc IV
30. 5,530,646 -
31. 5,438,863 Bạch Kim III
32. 5,422,318 Bạc I
33. 5,376,221 ngọc lục bảo I
34. 5,268,688 Bạch Kim III
35. 5,218,049 Vàng I
36. 5,145,692 -
37. 5,129,844 -
38. 5,088,215 Bạc IV
39. 5,045,854 Kim Cương I
40. 5,014,884 Kim Cương II
41. 4,956,125 Sắt II
42. 4,951,953 Bạch Kim IV
43. 4,927,281 Bạch Kim II
44. 4,927,206 -
45. 4,848,939 Sắt II
46. 4,813,734 Vàng II
47. 4,752,854 Kim Cương IV
48. 4,719,438 ngọc lục bảo III
49. 4,646,386 Bạc III
50. 4,634,232 Bạc IV
51. 4,607,351 -
52. 4,601,358 Bạch Kim II
53. 4,589,933 Vàng II
54. 4,547,300 Vàng I
55. 4,539,879 Đồng II
56. 4,536,035 ngọc lục bảo IV
57. 4,531,200 Cao Thủ
58. 4,530,650 -
59. 4,511,016 Đồng III
60. 4,493,236 Bạc II
61. 4,464,978 Vàng III
62. 4,464,696 Bạch Kim IV
63. 4,447,689 -
64. 4,401,304 Sắt III
65. 4,384,118 Sắt I
66. 4,375,424 Bạch Kim IV
67. 4,362,293 Đồng IV
68. 4,355,455 Bạc II
69. 4,316,189 -
70. 4,315,836 Đồng III
71. 4,284,923 -
72. 4,280,879 -
73. 4,269,539 Bạc II
74. 4,257,679 Bạc IV
75. 4,256,965 Bạc IV
76. 4,241,628 -
77. 4,233,989 Sắt III
78. 4,226,381 -
79. 4,191,124 Bạc IV
80. 4,187,918 ngọc lục bảo I
81. 4,151,790 Kim Cương IV
82. 4,142,535 Vàng I
83. 4,113,112 Sắt III
84. 4,107,407 -
85. 4,098,167 -
86. 4,064,239 Bạch Kim III
87. 4,063,427 -
88. 4,055,252 -
89. 4,050,659 ngọc lục bảo IV
90. 4,045,105 -
91. 4,038,956 Bạc I
92. 4,020,929 ngọc lục bảo II
93. 4,013,871 -
94. 4,011,788 Đại Cao Thủ
95. 4,006,902 Bạc I
96. 3,999,334 -
97. 3,987,114 Vàng III
98. 3,986,102 Bạch Kim II
99. 3,983,782 Bạch Kim IV
100. 3,969,125 -