Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,055,021 -
2. 8,001,198 -
3. 7,670,290 -
4. 7,217,737 -
5. 7,021,666 Cao Thủ
6. 6,850,032 Vàng I
7. 6,734,907 -
8. 6,684,399 -
9. 6,480,291 Bạch Kim II
10. 6,308,209 -
11. 6,280,190 -
12. 6,262,596 -
13. 6,156,122 Bạch Kim II
14. 6,119,004 -
15. 6,065,204 -
16. 6,061,195 -
17. 6,024,902 -
18. 5,995,335 -
19. 5,885,193 -
20. 5,467,495 Cao Thủ
21. 5,262,480 Đại Cao Thủ
22. 5,215,112 Bạch Kim IV
23. 5,125,629 -
24. 5,039,550 -
25. 5,038,448 -
26. 5,001,141 -
27. 4,993,950 -
28. 4,946,915 -
29. 4,868,261 Vàng III
30. 4,815,912 -
31. 4,687,960 -
32. 4,673,285 -
33. 4,575,450 -
34. 4,517,690 -
35. 4,491,097 -
36. 4,489,468 -
37. 4,376,220 Kim Cương IV
38. 4,304,414 ngọc lục bảo II
39. 4,301,902 -
40. 4,286,182 ngọc lục bảo II
41. 4,281,183 Cao Thủ
42. 4,227,613 ngọc lục bảo III
43. 4,227,434 Thách Đấu
44. 4,174,725 -
45. 4,147,622 ngọc lục bảo I
46. 4,135,938 Bạch Kim IV
47. 4,106,643 -
48. 4,104,381 ngọc lục bảo I
49. 4,096,185 ngọc lục bảo III
50. 4,085,214 -
51. 4,077,271 -
52. 3,998,942 -
53. 3,990,129 Bạch Kim I
54. 3,934,845 -
55. 3,921,278 -
56. 3,889,917 Cao Thủ
57. 3,860,021 -
58. 3,748,574 -
59. 3,722,465 -
60. 3,692,122 Cao Thủ
61. 3,655,422 -
62. 3,652,046 -
63. 3,648,545 -
64. 3,634,330 Kim Cương IV
65. 3,629,518 -
66. 3,617,687 -
67. 3,610,956 -
68. 3,579,906 -
69. 3,573,571 -
70. 3,561,298 -
71. 3,553,417 -
72. 3,547,044 -
73. 3,534,535 Đồng I
74. 3,534,409 -
75. 3,532,135 ngọc lục bảo IV
76. 3,503,414 Cao Thủ
77. 3,495,144 -
78. 3,478,894 -
79. 3,477,996 Đại Cao Thủ
80. 3,470,328 -
81. 3,454,858 -
82. 3,449,766 Kim Cương I
83. 3,445,369 Kim Cương IV
84. 3,435,072 -
85. 3,413,780 -
86. 3,399,903 Bạch Kim II
87. 3,391,762 -
88. 3,380,409 -
89. 3,365,651 -
90. 3,364,727 -
91. 3,358,800 -
92. 3,338,551 Bạch Kim II
93. 3,337,003 -
94. 3,334,782 -
95. 3,323,075 Bạch Kim IV
96. 3,318,209 Đồng I
97. 3,316,149 -
98. 3,314,404 -
99. 3,310,925 -
100. 3,262,630 Cao Thủ