Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,029,414 Kim Cương IV
2. 7,722,544 Vàng IV
3. 7,425,692 Cao Thủ
4. 7,291,213 -
5. 7,091,586 ngọc lục bảo III
6. 6,480,608 -
7. 6,276,936 -
8. 6,173,406 ngọc lục bảo IV
9. 6,122,707 -
10. 5,976,409 -
11. 5,801,306 -
12. 5,465,675 -
13. 5,416,836 -
14. 5,232,434 -
15. 5,125,826 ngọc lục bảo III
16. 5,011,582 Cao Thủ
17. 5,009,664 Vàng III
18. 5,002,334 -
19. 4,995,961 Sắt IV
20. 4,991,403 -
21. 4,927,599 -
22. 4,737,041 -
23. 4,710,558 ngọc lục bảo II
24. 4,584,659 -
25. 4,581,365 -
26. 4,535,609 -
27. 4,355,168 -
28. 4,348,541 ngọc lục bảo IV
29. 4,244,940 -
30. 4,229,380 ngọc lục bảo IV
31. 4,226,945 -
32. 4,117,687 Cao Thủ
33. 4,079,181 -
34. 4,058,542 -
35. 4,051,826 -
36. 4,036,016 -
37. 3,998,417 -
38. 3,981,132 -
39. 3,964,464 -
40. 3,959,216 -
41. 3,935,917 -
42. 3,823,811 -
43. 3,819,674 -
44. 3,793,249 -
45. 3,792,792 -
46. 3,764,280 -
47. 3,754,313 -
48. 3,715,744 -
49. 3,700,442 Bạch Kim IV
50. 3,670,407 -
51. 3,668,381 Vàng IV
52. 3,647,444 Đồng I
53. 3,609,564 -
54. 3,591,647 -
55. 3,586,455 -
56. 3,567,575 -
57. 3,557,477 -
58. 3,493,777 -
59. 3,492,556 -
60. 3,443,973 -
61. 3,439,050 -
62. 3,380,435 -
63. 3,377,385 -
64. 3,350,054 Đồng I
65. 3,348,974 -
66. 3,302,336 -
67. 3,287,944 -
68. 3,282,644 -
69. 3,270,802 ngọc lục bảo III
70. 3,265,761 -
71. 3,263,281 -
72. 3,259,779 -
73. 3,251,195 -
74. 3,231,251 -
75. 3,220,140 Bạch Kim IV
76. 3,210,672 -
77. 3,208,957 ngọc lục bảo IV
78. 3,206,317 -
79. 3,186,694 -
80. 3,174,621 -
81. 3,172,692 Cao Thủ
82. 3,160,559 -
83. 3,148,752 Kim Cương III
84. 3,144,106 -
85. 3,141,866 -
86. 3,117,871 -
87. 3,116,753 -
88. 3,095,113 ngọc lục bảo II
89. 3,092,848 Cao Thủ
90. 3,049,208 Bạch Kim III
91. 3,044,343 Đại Cao Thủ
92. 3,043,907 -
93. 3,043,875 -
94. 3,042,146 -
95. 3,040,385 -
96. 3,038,198 Kim Cương I
97. 3,037,213 -
98. 3,033,805 -
99. 3,030,990 -
100. 3,027,468 -