Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,391,246 Đồng II
2. 12,815,088 -
3. 12,608,893 Sắt IV
4. 10,705,784 -
5. 10,479,370 Bạch Kim II
6. 10,472,000 -
7. 10,410,305 -
8. 9,878,538 Bạc IV
9. 9,858,071 -
10. 9,440,855 ngọc lục bảo IV
11. 8,748,719 Bạc II
12. 8,307,325 -
13. 8,084,284 Bạc I
14. 7,933,588 -
15. 7,859,790 Kim Cương III
16. 7,408,020 -
17. 7,371,666 Kim Cương IV
18. 7,089,542 Đồng II
19. 6,522,620 ngọc lục bảo III
20. 6,204,199 Thách Đấu
21. 6,174,385 Bạc I
22. 6,162,906 -
23. 6,111,626 Sắt III
24. 6,107,886 Vàng IV
25. 6,098,007 Đồng III
26. 6,077,884 Kim Cương II
27. 6,022,203 -
28. 5,817,359 -
29. 5,730,171 Đồng III
30. 5,703,820 ngọc lục bảo I
31. 5,702,812 -
32. 5,688,731 ngọc lục bảo III
33. 5,636,045 Bạch Kim I
34. 5,620,400 -
35. 5,554,018 Kim Cương IV
36. 5,493,070 Vàng IV
37. 5,479,482 Kim Cương IV
38. 5,471,054 -
39. 5,343,529 ngọc lục bảo II
40. 5,340,683 Vàng IV
41. 5,332,308 Bạch Kim IV
42. 5,323,308 Bạch Kim III
43. 5,302,026 ngọc lục bảo III
44. 5,298,953 Vàng IV
45. 5,282,750 Cao Thủ
46. 5,244,942 ngọc lục bảo II
47. 5,244,854 -
48. 5,233,319 Đồng II
49. 5,192,559 Vàng IV
50. 5,156,192 Bạch Kim III
51. 5,116,965 Đồng III
52. 5,115,868 Bạch Kim I
53. 5,078,343 Vàng IV
54. 5,036,868 Vàng III
55. 4,990,542 Sắt IV
56. 4,990,245 Cao Thủ
57. 4,961,873 -
58. 4,952,621 Kim Cương III
59. 4,941,752 -
60. 4,889,711 Bạch Kim III
61. 4,887,585 Bạch Kim IV
62. 4,870,315 -
63. 4,869,232 -
64. 4,856,056 -
65. 4,847,277 Bạc IV
66. 4,834,266 Đồng IV
67. 4,830,918 Cao Thủ
68. 4,828,878 Vàng IV
69. 4,782,760 Vàng IV
70. 4,766,400 Bạc III
71. 4,745,863 -
72. 4,738,635 -
73. 4,735,680 Đồng III
74. 4,733,824 Kim Cương I
75. 4,730,164 Bạch Kim I
76. 4,724,380 -
77. 4,722,351 Bạc II
78. 4,717,028 Bạch Kim IV
79. 4,706,002 Bạch Kim III
80. 4,632,312 Kim Cương III
81. 4,627,132 Sắt IV
82. 4,602,514 -
83. 4,602,379 ngọc lục bảo IV
84. 4,601,149 Bạch Kim I
85. 4,597,176 -
86. 4,572,152 Sắt IV
87. 4,557,263 -
88. 4,532,804 -
89. 4,498,097 ngọc lục bảo II
90. 4,490,657 Vàng II
91. 4,479,658 -
92. 4,476,083 Kim Cương II
93. 4,464,208 -
94. 4,455,926 Vàng IV
95. 4,450,376 Sắt III
96. 4,443,218 -
97. 4,419,618 Vàng III
98. 4,412,118 Bạch Kim II
99. 4,409,137 Kim Cương IV
100. 4,393,127 Đồng II