Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,423,119 Vàng IV
2. 6,030,162 Kim Cương IV
3. 4,676,243 Kim Cương III
4. 4,330,054 -
5. 4,052,707 Kim Cương IV
6. 3,836,339 Kim Cương II
7. 3,626,954 Kim Cương IV
8. 3,626,475 Thách Đấu
9. 3,549,511 Bạch Kim IV
10. 3,273,928 Cao Thủ
11. 3,059,138 Kim Cương IV
12. 2,987,661 Vàng III
13. 2,942,040 Cao Thủ
14. 2,907,603 Cao Thủ
15. 2,772,664 ngọc lục bảo II
16. 2,765,119 Cao Thủ
17. 2,754,285 ngọc lục bảo IV
18. 2,724,475 ngọc lục bảo I
19. 2,689,641 Bạch Kim I
20. 2,656,801 ngọc lục bảo I
21. 2,597,328 Bạch Kim IV
22. 2,582,614 ngọc lục bảo IV
23. 2,574,460 -
24. 2,564,167 ngọc lục bảo IV
25. 2,560,070 Kim Cương IV
26. 2,557,185 Bạc II
27. 2,526,949 ngọc lục bảo IV
28. 2,517,713 -
29. 2,472,243 ngọc lục bảo IV
30. 2,444,408 Kim Cương IV
31. 2,440,457 Kim Cương II
32. 2,429,154 Cao Thủ
33. 2,422,463 ngọc lục bảo III
34. 2,401,718 Bạch Kim IV
35. 2,393,667 Vàng II
36. 2,391,801 ngọc lục bảo III
37. 2,390,172 Kim Cương I
38. 2,375,518 ngọc lục bảo IV
39. 2,366,971 Bạch Kim I
40. 2,364,804 Cao Thủ
41. 2,351,179 Kim Cương I
42. 2,347,599 Cao Thủ
43. 2,334,434 Vàng II
44. 2,321,373 Kim Cương I
45. 2,286,470 ngọc lục bảo III
46. 2,279,485 ngọc lục bảo IV
47. 2,266,076 Kim Cương IV
48. 2,261,952 Bạch Kim IV
49. 2,251,586 Thách Đấu
50. 2,234,601 ngọc lục bảo IV
51. 2,232,436 Bạc III
52. 2,217,621 Kim Cương II
53. 2,217,430 Bạch Kim II
54. 2,206,385 Cao Thủ
55. 2,181,791 ngọc lục bảo III
56. 2,176,325 Bạch Kim I
57. 2,170,571 ngọc lục bảo I
58. 2,169,396 Đồng II
59. 2,149,442 ngọc lục bảo III
60. 2,148,215 Bạc II
61. 2,111,898 -
62. 2,109,833 Đồng II
63. 2,097,458 Kim Cương II
64. 2,093,308 Cao Thủ
65. 2,090,663 Sắt III
66. 2,083,930 ngọc lục bảo IV
67. 2,078,486 Vàng IV
68. 2,076,130 Kim Cương III
69. 2,071,216 Cao Thủ
70. 2,065,273 Cao Thủ
71. 2,058,738 Vàng I
72. 2,047,235 Cao Thủ
73. 2,031,117 Bạc III
74. 2,030,735 Kim Cương II
75. 2,026,054 Kim Cương III
76. 2,023,905 ngọc lục bảo II
77. 2,019,261 Kim Cương IV
78. 1,980,820 Kim Cương IV
79. 1,975,720 ngọc lục bảo I
80. 1,972,264 ngọc lục bảo IV
81. 1,972,159 Bạch Kim I
82. 1,968,435 Đại Cao Thủ
83. 1,968,032 -
84. 1,961,575 ngọc lục bảo II
85. 1,961,270 Kim Cương I
86. 1,959,942 Bạch Kim I
87. 1,955,891 ngọc lục bảo IV
88. 1,945,325 Cao Thủ
89. 1,936,072 Kim Cương IV
90. 1,935,553 Kim Cương IV
91. 1,934,280 Bạch Kim IV
92. 1,931,047 Kim Cương III
93. 1,922,028 Kim Cương II
94. 1,920,440 Vàng IV
95. 1,912,824 Bạch Kim IV
96. 1,912,757 Kim Cương II
97. 1,911,851 ngọc lục bảo IV
98. 1,906,651 Kim Cương IV
99. 1,899,591 ngọc lục bảo II
100. 1,886,387 Kim Cương I