Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,613,906 -
2. 4,434,200 ngọc lục bảo I
3. 4,310,274 -
4. 4,030,172 Kim Cương IV
5. 4,024,594 Kim Cương II
6. 3,953,228 Kim Cương IV
7. 3,869,995 Kim Cương III
8. 3,848,749 ngọc lục bảo I
9. 3,650,139 Bạc IV
10. 3,570,534 Vàng III
11. 3,540,234 Cao Thủ
12. 3,507,606 Vàng I
13. 3,453,492 -
14. 3,263,103 ngọc lục bảo II
15. 3,232,203 ngọc lục bảo II
16. 3,223,331 Vàng II
17. 3,172,683 Bạc IV
18. 3,171,590 Bạc II
19. 3,148,982 Bạch Kim IV
20. 3,115,691 Bạch Kim III
21. 3,035,379 Bạc I
22. 2,975,657 Bạch Kim IV
23. 2,822,288 Bạch Kim III
24. 2,804,338 Cao Thủ
25. 2,802,036 -
26. 2,788,927 Kim Cương IV
27. 2,784,801 -
28. 2,769,780 ngọc lục bảo III
29. 2,755,145 Kim Cương IV
30. 2,723,050 Vàng IV
31. 2,719,656 Vàng III
32. 2,714,658 Bạch Kim III
33. 2,683,549 Cao Thủ
34. 2,671,027 Cao Thủ
35. 2,669,698 Kim Cương I
36. 2,668,830 Cao Thủ
37. 2,661,514 Kim Cương I
38. 2,657,977 Kim Cương IV
39. 2,656,131 ngọc lục bảo I
40. 2,635,197 -
41. 2,626,277 Kim Cương III
42. 2,613,647 Bạch Kim IV
43. 2,595,700 Sắt III
44. 2,589,269 Kim Cương IV
45. 2,583,639 Bạch Kim III
46. 2,581,945 ngọc lục bảo II
47. 2,580,980 -
48. 2,570,074 Bạch Kim IV
49. 2,566,734 Cao Thủ
50. 2,562,030 Vàng IV
51. 2,550,268 Vàng IV
52. 2,544,017 Kim Cương IV
53. 2,542,117 -
54. 2,518,721 Kim Cương IV
55. 2,518,118 Cao Thủ
56. 2,508,281 Bạch Kim IV
57. 2,482,680 -
58. 2,479,843 ngọc lục bảo II
59. 2,471,792 Vàng II
60. 2,468,156 Cao Thủ
61. 2,460,676 Kim Cương IV
62. 2,456,964 Đồng IV
63. 2,452,267 Cao Thủ
64. 2,442,709 Thách Đấu
65. 2,418,018 ngọc lục bảo II
66. 2,405,620 Đồng III
67. 2,395,799 Vàng III
68. 2,392,585 Bạch Kim III
69. 2,386,452 Cao Thủ
70. 2,378,123 Sắt II
71. 2,367,566 Kim Cương II
72. 2,355,705 Bạc III
73. 2,353,095 ngọc lục bảo I
74. 2,351,274 Kim Cương II
75. 2,344,812 Bạch Kim IV
76. 2,342,780 Bạc IV
77. 2,338,204 Đồng I
78. 2,335,245 ngọc lục bảo I
79. 2,331,856 Sắt III
80. 2,327,734 Bạch Kim IV
81. 2,324,764 ngọc lục bảo II
82. 2,323,824 Kim Cương III
83. 2,320,425 Cao Thủ
84. 2,316,390 Bạch Kim III
85. 2,308,407 Cao Thủ
86. 2,295,493 Đồng III
87. 2,293,367 Đồng IV
88. 2,290,997 Sắt II
89. 2,282,758 Cao Thủ
90. 2,278,571 ngọc lục bảo II
91. 2,274,577 Cao Thủ
92. 2,272,084 Đồng IV
93. 2,271,070 ngọc lục bảo II
94. 2,269,672 ngọc lục bảo I
95. 2,262,761 Bạch Kim I
96. 2,259,777 ngọc lục bảo I
97. 2,255,522 Bạc IV
98. 2,239,810 ngọc lục bảo III
99. 2,237,935 Kim Cương I
100. 2,234,925 ngọc lục bảo III