Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,102,112 Bạch Kim II
2. 3,070,812 Bạc II
3. 2,985,433 Cao Thủ
4. 2,667,592 Kim Cương III
5. 2,513,013 ngọc lục bảo IV
6. 2,510,182 Vàng I
7. 2,509,012 Vàng II
8. 2,493,130 Vàng III
9. 2,417,973 Kim Cương III
10. 2,320,864 Bạch Kim IV
11. 2,221,086 Bạch Kim IV
12. 2,166,002 ngọc lục bảo I
13. 2,133,315 Bạch Kim II
14. 1,942,335 Bạch Kim II
15. 1,934,647 Kim Cương IV
16. 1,878,143 Vàng IV
17. 1,876,242 ngọc lục bảo IV
18. 1,836,958 Bạch Kim IV
19. 1,830,416 Kim Cương IV
20. 1,815,371 Cao Thủ
21. 1,803,162 Kim Cương III
22. 1,775,363 ngọc lục bảo IV
23. 1,758,319 Bạch Kim III
24. 1,726,184 ngọc lục bảo IV
25. 1,725,031 Cao Thủ
26. 1,679,047 Kim Cương IV
27. 1,644,655 Bạch Kim I
28. 1,617,407 Vàng II
29. 1,615,910 ngọc lục bảo IV
30. 1,571,275 Kim Cương II
31. 1,557,833 Vàng I
32. 1,545,990 Bạch Kim IV
33. 1,539,253 -
34. 1,516,260 Vàng IV
35. 1,497,362 Vàng IV
36. 1,474,547 Vàng IV
37. 1,470,343 ngọc lục bảo IV
38. 1,430,260 -
39. 1,408,527 Cao Thủ
40. 1,382,069 Vàng III
41. 1,364,351 ngọc lục bảo IV
42. 1,361,593 Bạch Kim IV
43. 1,359,514 ngọc lục bảo IV
44. 1,352,086 Bạc I
45. 1,345,225 Bạch Kim III
46. 1,337,120 Kim Cương II
47. 1,311,116 -
48. 1,301,092 Thách Đấu
49. 1,291,150 Kim Cương I
50. 1,281,176 -
51. 1,279,267 ngọc lục bảo I
52. 1,278,166 Vàng IV
53. 1,271,620 Bạch Kim IV
54. 1,260,374 -
55. 1,253,135 ngọc lục bảo I
56. 1,224,199 Bạch Kim III
57. 1,191,541 Bạc II
58. 1,186,945 Bạch Kim IV
59. 1,168,040 Vàng III
60. 1,164,160 Vàng I
61. 1,156,928 Đồng IV
62. 1,156,481 Đồng III
63. 1,147,631 Vàng IV
64. 1,123,784 Kim Cương II
65. 1,122,384 ngọc lục bảo II
66. 1,122,265 ngọc lục bảo I
67. 1,119,885 ngọc lục bảo III
68. 1,105,506 Vàng IV
69. 1,101,400 Vàng II
70. 1,100,467 Bạch Kim II
71. 1,100,237 ngọc lục bảo IV
72. 1,095,252 ngọc lục bảo II
73. 1,089,785 -
74. 1,088,112 ngọc lục bảo IV
75. 1,086,633 Cao Thủ
76. 1,081,955 ngọc lục bảo II
77. 1,073,772 Kim Cương II
78. 1,063,021 ngọc lục bảo II
79. 1,055,723 Bạch Kim II
80. 1,055,357 Cao Thủ
81. 1,049,899 ngọc lục bảo III
82. 1,048,457 Cao Thủ
83. 1,046,699 Bạc II
84. 1,041,646 ngọc lục bảo II
85. 1,038,337 Bạch Kim IV
86. 1,033,158 Kim Cương III
87. 1,011,833 Bạc IV
88. 1,010,761 ngọc lục bảo II
89. 1,007,649 Kim Cương I
90. 1,006,745 ngọc lục bảo II
91. 1,006,358 Thách Đấu
92. 993,794 Vàng III
93. 984,527 Bạch Kim IV
94. 968,195 Kim Cương II
95. 967,630 -
96. 950,439 Bạc IV
97. 948,908 Bạch Kim IV
98. 947,546 Vàng III
99. 945,784 Kim Cương IV
100. 935,623 Cao Thủ