Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,582,416 -
2. 6,576,528 -
3. 6,473,892 Đồng II
4. 5,313,536 Kim Cương IV
5. 5,312,067 Đại Cao Thủ
6. 5,139,700 Bạch Kim IV
7. 4,752,063 Vàng IV
8. 4,540,850 Kim Cương IV
9. 4,476,019 -
10. 4,421,456 Bạc III
11. 4,404,133 ngọc lục bảo II
12. 4,062,608 Kim Cương II
13. 4,041,710 ngọc lục bảo I
14. 3,959,169 ngọc lục bảo II
15. 3,937,255 Bạch Kim IV
16. 3,735,972 -
17. 3,714,033 ngọc lục bảo III
18. 3,704,668 -
19. 3,649,246 Kim Cương IV
20. 3,609,488 Cao Thủ
21. 3,608,676 -
22. 3,603,047 Vàng IV
23. 3,579,264 -
24. 3,544,998 -
25. 3,469,107 Bạc IV
26. 3,465,535 Cao Thủ
27. 3,455,320 ngọc lục bảo IV
28. 3,379,144 Vàng II
29. 3,253,853 -
30. 3,186,996 ngọc lục bảo IV
31. 3,178,527 Kim Cương III
32. 3,162,465 Cao Thủ
33. 3,149,234 Kim Cương II
34. 3,147,418 Sắt I
35. 3,141,796 ngọc lục bảo II
36. 3,140,985 ngọc lục bảo II
37. 3,130,862 Kim Cương I
38. 3,115,304 Bạch Kim IV
39. 3,113,308 Vàng II
40. 3,106,577 -
41. 3,104,561 Cao Thủ
42. 3,096,729 Vàng III
43. 3,091,543 Cao Thủ
44. 3,087,150 Bạch Kim II
45. 3,074,083 -
46. 3,073,546 Vàng I
47. 3,059,366 ngọc lục bảo IV
48. 3,034,866 Cao Thủ
49. 3,030,295 Bạch Kim I
50. 3,019,516 -
51. 3,018,973 Cao Thủ
52. 3,018,223 Kim Cương I
53. 3,005,180 Bạch Kim III
54. 2,990,122 Bạch Kim IV
55. 2,977,808 Kim Cương III
56. 2,967,523 Đại Cao Thủ
57. 2,955,738 Bạch Kim IV
58. 2,955,078 Kim Cương IV
59. 2,952,781 Kim Cương III
60. 2,949,624 Vàng II
61. 2,927,501 Kim Cương I
62. 2,896,725 Đại Cao Thủ
63. 2,885,760 Kim Cương I
64. 2,883,894 ngọc lục bảo IV
65. 2,881,066 Kim Cương II
66. 2,865,524 Đại Cao Thủ
67. 2,862,991 ngọc lục bảo I
68. 2,861,097 Cao Thủ
69. 2,835,193 ngọc lục bảo I
70. 2,826,317 Kim Cương I
71. 2,819,955 Bạc II
72. 2,816,953 -
73. 2,813,304 Đồng IV
74. 2,811,852 Kim Cương II
75. 2,808,407 Kim Cương IV
76. 2,788,424 ngọc lục bảo IV
77. 2,786,537 Cao Thủ
78. 2,767,983 Cao Thủ
79. 2,757,996 ngọc lục bảo II
80. 2,754,550 -
81. 2,754,225 Thách Đấu
82. 2,752,458 Bạch Kim III
83. 2,748,632 Kim Cương IV
84. 2,732,933 Bạch Kim IV
85. 2,727,004 ngọc lục bảo I
86. 2,726,187 ngọc lục bảo I
87. 2,714,172 -
88. 2,712,905 ngọc lục bảo III
89. 2,705,841 Bạc II
90. 2,698,223 Đại Cao Thủ
91. 2,696,870 ngọc lục bảo I
92. 2,696,058 -
93. 2,683,509 Kim Cương I
94. 2,683,281 ngọc lục bảo I
95. 2,675,955 ngọc lục bảo II
96. 2,668,203 -
97. 2,665,154 ngọc lục bảo IV
98. 2,660,486 Cao Thủ
99. 2,657,470 Vàng II
100. 2,655,499 ngọc lục bảo II