Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,556,641 -
2. 9,005,387 Bạch Kim IV
3. 8,904,851 Bạc III
4. 8,643,187 ngọc lục bảo IV
5. 8,595,778 Vàng IV
6. 8,454,720 Đồng I
7. 8,209,587 Bạc II
8. 8,066,051 Vàng IV
9. 7,808,915 Sắt IV
10. 7,052,507 -
11. 7,035,441 Kim Cương IV
12. 6,957,459 -
13. 6,738,215 -
14. 6,737,316 -
15. 6,699,840 Đồng II
16. 6,583,143 ngọc lục bảo III
17. 6,241,819 Vàng I
18. 5,798,646 Bạc I
19. 5,740,647 Cao Thủ
20. 5,652,407 Bạc IV
21. 5,650,020 -
22. 5,400,954 Đồng II
23. 5,323,308 Bạch Kim III
24. 5,282,950 -
25. 5,226,292 Bạc IV
26. 5,200,473 Bạc I
27. 5,195,264 ngọc lục bảo IV
28. 5,161,792 Bạch Kim III
29. 5,139,096 Vàng IV
30. 5,136,032 Vàng IV
31. 5,132,789 Vàng III
32. 5,009,535 Vàng III
33. 4,926,006 Kim Cương III
34. 4,887,666 Đồng I
35. 4,882,963 Đồng II
36. 4,868,164 -
37. 4,865,988 -
38. 4,809,418 Sắt IV
39. 4,764,494 Đồng III
40. 4,639,850 -
41. 4,613,491 Cao Thủ
42. 4,594,676 Vàng II
43. 4,594,421 -
44. 4,590,016 -
45. 4,580,468 ngọc lục bảo IV
46. 4,511,815 Bạch Kim II
47. 4,448,135 ngọc lục bảo III
48. 4,444,731 Vàng IV
49. 4,397,953 -
50. 4,367,974 Vàng IV
51. 4,303,457 Đồng III
52. 4,292,325 Bạc III
53. 4,255,477 -
54. 4,226,580 Kim Cương II
55. 4,209,431 ngọc lục bảo IV
56. 4,169,357 Sắt III
57. 4,152,851 -
58. 4,142,961 ngọc lục bảo III
59. 4,123,435 -
60. 4,117,712 Đồng I
61. 4,116,353 -
62. 4,111,255 -
63. 4,101,814 Kim Cương III
64. 4,081,820 -
65. 4,080,225 -
66. 4,079,679 ngọc lục bảo IV
67. 4,063,005 ngọc lục bảo IV
68. 4,041,366 -
69. 4,024,499 -
70. 4,003,236 Bạch Kim II
71. 3,983,839 Đồng IV
72. 3,975,046 Bạch Kim II
73. 3,955,095 Vàng IV
74. 3,953,608 Cao Thủ
75. 3,928,055 Bạch Kim III
76. 3,897,268 ngọc lục bảo I
77. 3,891,959 Đồng III
78. 3,889,276 Vàng IV
79. 3,872,527 Kim Cương I
80. 3,866,266 ngọc lục bảo IV
81. 3,862,357 Vàng III
82. 3,854,029 ngọc lục bảo IV
83. 3,850,434 Bạch Kim II
84. 3,840,668 Đại Cao Thủ
85. 3,837,683 Kim Cương IV
86. 3,827,041 -
87. 3,811,895 Vàng IV
88. 3,801,383 Đồng IV
89. 3,801,375 Sắt IV
90. 3,754,932 Vàng IV
91. 3,752,324 Cao Thủ
92. 3,729,915 Bạc II
93. 3,724,671 Bạch Kim I
94. 3,713,169 Vàng II
95. 3,712,965 Kim Cương IV
96. 3,707,965 Sắt II
97. 3,697,284 Kim Cương I
98. 3,670,909 Vàng I
99. 3,665,070 Bạch Kim I
100. 3,654,078 Vàng III