Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.8
4,086,935 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Diana
Diana
Tất cả khu vực
Tất cả
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Ambessa
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Aurora
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Mel
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
JoeSchmoey#NA1
NA
8,613,692
Đồng IV
2.
M4tti#EUW
EUW
8,475,395
Đồng II
3.
BoneRak#NA1
NA
8,337,349
Vàng IV
4.
Moonsouls#EUNE
EUNE
7,079,823
Vàng IV
5.
EntropyHelix#NA1
NA
7,032,572
Sắt IV
6.
Majεsty#EUW
EUW
6,831,539
Kim Cương I
7.
faka#022
EUW
6,175,936
Kim Cương IV
8.
xCoDNamex#br1
BR
6,131,394
Sắt III
9.
SexyManHT#KR1
KR
6,001,072
Bạch Kim III
10.
배맛쭈쭈바#젖주세요
KR
5,915,357
ngọc lục bảo IV
11.
MACAC0 SELVAGEM#KKONG
EUW
5,560,636
Cao Thủ
12.
Balaur Moon#Diana
BR
5,527,642
-
13.
RAGNNAROKKR#br1
BR
5,303,602
ngọc lục bảo IV
14.
Thresher#EUW
EUW
5,110,037
Kim Cương I
15.
esilru#KR1
KR
5,066,511
-
16.
Aurora Violet#999
VN
4,987,517
-
17.
갓미드#kr2
KR
4,983,448
Bạch Kim IV
18.
WongAsian#NA1
NA
4,970,116
Kim Cương IV
19.
logankyros#007
NA
4,966,361
Bạc I
20.
류뽀숑#KR1
KR
4,940,081
ngọc lục bảo I
21.
Radamantcg#1844
EUNE
4,884,116
Sắt II
22.
베르제나#KR1
KR
4,847,673
-
23.
3805286del#KR1
KR
4,817,934
Sắt II
24.
DIANEDxSKUNK15#EUNE
EUNE
4,816,078
Kim Cương II
25.
LuzbelRc#LAS
LAS
4,771,875
Bạc IV
26.
Prdavac23#EUNE
EUNE
4,684,847
Bạc I
27.
Doctor Diana#NA1
NA
4,669,388
Cao Thủ
28.
lenfoirer#NA1
NA
4,658,992
-
29.
Dezeus#BR1
BR
4,642,468
ngọc lục bảo III
30.
RED X#LAN
LAN
4,610,449
ngọc lục bảo III
31.
Fated Blade#Fate
NA
4,579,965
Cao Thủ
32.
겨울축복다이애나#KR1
KR
4,572,050
Đồng IV
33.
Lunar Rush#BGN
EUNE
4,556,527
Đồng III
34.
Diana Ra#yura
KR
4,532,498
Bạch Kim IV
35.
khanhliêu#1365
VN
4,529,785
ngọc lục bảo II
36.
은빛날개#KR1
KR
4,528,491
Vàng III
37.
Erica Diana#Nam
VN
4,516,684
Đồng I
38.
Igarashi#6454
SEA
4,464,208
-
39.
신림22자취잘취녀#KR1
KR
4,443,705
ngọc lục bảo II
40.
Sevnf7#SF7
LAN
4,437,040
Vàng II
41.
Yi Sunsin#KR1
KR
4,422,674
Vàng III
42.
ストム#JP1
JP
4,402,991
ngọc lục bảo II
43.
かれすぱ#SPA
JP
4,381,722
Kim Cương IV
44.
ابن الغابة#ديانا
EUW
4,372,941
ngọc lục bảo I
45.
Exiled Heretic#NA1
NA
4,367,242
-
46.
The ÐιαηΛ#JP1
JP
4,364,307
-
47.
MeoMỡCaCa#8680
VN
4,351,976
-
48.
C14MK12#VN2
VN
4,330,148
-
49.
Draxsah#NA1
NA
4,329,913
ngọc lục bảo I
50.
ابن الغابة#ديانا
ME
4,321,952
-
51.
CrazyLoveHawk#EUW
EUW
4,311,349
ngọc lục bảo III
52.
게임초대#KR1
KR
4,275,580
Bạch Kim IV
53.
提毛董事長#tw2
TW
4,254,001
ngọc lục bảo III
54.
Fofura#BR1
BR
4,245,636
Kim Cương IV
55.
米国輸入#GinXD
JP
4,239,504
Kim Cương III
56.
Diana onSteroids#EUW
EUW
4,208,381
Bạch Kim II
57.
컴언요베이붸#KR1
KR
4,183,181
Đồng II
58.
The Queen#KR1
KR
4,175,860
Kim Cương II
59.
Mike#BR5
BR
4,141,555
Bạch Kim III
60.
응암동싼쵸킴#KR1
KR
4,138,965
Đồng II
61.
MarcJano#EUNE
EUNE
4,110,818
Bạch Kim IV
62.
Winds of War#bmt
VN
4,038,057
ngọc lục bảo IV
63.
NghịchThuỳ diana#6666
VN
4,022,672
Bạc II
64.
소오드마스텅#KR1
KR
3,992,574
Đồng III
65.
다이애나리#8866
KR
3,973,471
Bạch Kim IV
66.
Lolo Bot#EUNE
EUNE
3,967,222
Cao Thủ
67.
Malevolent#Zeus
BR
3,941,056
Đồng IV
68.
Tarails1#NA1
NA
3,929,575
Bạch Kim IV
69.
VERSAGR#EUNE
EUNE
3,917,941
Đồng IV
70.
Díana#SWE
EUW
3,916,498
ngọc lục bảo IV
71.
애나짱#8418
KR
3,916,265
Bạch Kim IV
72.
1NatureValley1#EUNE
EUNE
3,900,971
Sắt II
73.
A L P H A#LRC
LAS
3,898,682
Đại Cao Thủ
74.
더럽피니#KR1
KR
3,885,951
Vàng III
75.
MADDIE OP#NA1
NA
3,862,479
Bạch Kim I
76.
1TrickDiana#SCØRN
NA
3,853,167
Bạch Kim II
77.
Sunny#1
NA
3,838,933
Cao Thủ
78.
asdasdasd#qsd
OCE
3,822,607
Vàng II
79.
7250414del#KR1
KR
3,782,528
-
80.
jijij#jijij
NA
3,755,790
Bạch Kim IV
81.
ShaeNolis#EUW
EUW
3,749,540
Sắt III
82.
사랑미수범#KR1
KR
3,692,807
-
83.
Ziotexx#EUW
EUW
3,690,900
Vàng IV
84.
아마존의눈물한방#KR1
KR
3,682,132
ngọc lục bảo IV
85.
Di AN0#6667
LAN
3,680,782
Kim Cương I
86.
wafffenss#LAN
LAN
3,661,863
Kim Cương IV
87.
Pawkitz#NA1
NA
3,657,923
Vàng IV
88.
DiaNaStompadora#br1
BR
3,657,284
Đồng II
89.
TucanoxD#BR1
BR
3,651,484
ngọc lục bảo IV
90.
Spice Wolf Holo#Holo
NA
3,645,106
Kim Cương IV
91.
KoXoN#EUNE
EUNE
3,639,931
Vàng II
92.
다이애나#KR66
KR
3,629,816
ngọc lục bảo IV
93.
EroPhotoDuse#EUNE
EUNE
3,607,332
-
94.
귀요우밍#KR2
KR
3,589,899
ngọc lục bảo II
95.
케이제이#0619
KR
3,588,886
Vàng II
96.
대학교6칵년3반#KR1
KR
3,575,976
Bạch Kim III
97.
Vkr Evershadows#LAS
LAS
3,570,687
Vàng I
98.
傲雙陵#tw2
TW
3,554,381
Bạc III
99.
주임상사#KR1
KR
3,547,402
Cao Thủ
100.
화난양갱이#6571
KR
3,543,414
Bạch Kim II
1
2
3
4
5
6
>