Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,613,692 Đồng IV
2. 8,475,395 Đồng II
3. 8,337,349 Vàng IV
4. 7,079,823 Vàng IV
5. 7,032,572 Sắt IV
6. 6,831,539 Kim Cương I
7. 6,175,936 Kim Cương IV
8. 6,131,394 Sắt III
9. 6,001,072 Bạch Kim III
10. 5,915,357 ngọc lục bảo IV
11. 5,560,636 Cao Thủ
12. 5,527,642 -
13. 5,303,602 ngọc lục bảo IV
14. 5,110,037 Kim Cương I
15. 5,066,511 -
16. 4,987,517 -
17. 4,983,448 Bạch Kim IV
18. 4,970,116 Kim Cương IV
19. 4,966,361 Bạc I
20. 4,940,081 ngọc lục bảo I
21. 4,884,116 Sắt II
22. 4,847,673 -
23. 4,817,934 Sắt II
24. 4,816,078 Kim Cương II
25. 4,771,875 Bạc IV
26. 4,684,847 Bạc I
27. 4,669,388 Cao Thủ
28. 4,658,992 -
29. 4,642,468 ngọc lục bảo III
30. 4,610,449 ngọc lục bảo III
31. 4,579,965 Cao Thủ
32. 4,572,050 Đồng IV
33. 4,556,527 Đồng III
34. 4,532,498 Bạch Kim IV
35. 4,529,785 ngọc lục bảo II
36. 4,528,491 Vàng III
37. 4,516,684 Đồng I
38. 4,464,208 -
39. 4,443,705 ngọc lục bảo II
40. 4,437,040 Vàng II
41. 4,422,674 Vàng III
42. 4,402,991 ngọc lục bảo II
43. 4,381,722 Kim Cương IV
44. 4,372,941 ngọc lục bảo I
45. 4,367,242 -
46. 4,364,307 -
47. 4,351,976 -
48. 4,330,148 -
49. 4,329,913 ngọc lục bảo I
50. 4,321,952 -
51. 4,311,349 ngọc lục bảo III
52. 4,275,580 Bạch Kim IV
53. 4,254,001 ngọc lục bảo III
54. 4,245,636 Kim Cương IV
55. 4,239,504 Kim Cương III
56. 4,208,381 Bạch Kim II
57. 4,183,181 Đồng II
58. 4,175,860 Kim Cương II
59. 4,141,555 Bạch Kim III
60. 4,138,965 Đồng II
61. 4,110,818 Bạch Kim IV
62. 4,038,057 ngọc lục bảo IV
63. 4,022,672 Bạc II
64. 3,992,574 Đồng III
65. 3,973,471 Bạch Kim IV
66. 3,967,222 Cao Thủ
67. 3,941,056 Đồng IV
68. 3,929,575 Bạch Kim IV
69. 3,917,941 Đồng IV
70. 3,916,498 ngọc lục bảo IV
71. 3,916,265 Bạch Kim IV
72. 3,900,971 Sắt II
73. 3,898,682 Đại Cao Thủ
74. 3,885,951 Vàng III
75. 3,862,479 Bạch Kim I
76. 3,853,167 Bạch Kim II
77. 3,838,933 Cao Thủ
78. 3,822,607 Vàng II
79. 3,782,528 -
80. 3,755,790 Bạch Kim IV
81. 3,749,540 Sắt III
82. 3,692,807 -
83. 3,690,900 Vàng IV
84. 3,682,132 ngọc lục bảo IV
85. 3,680,782 Kim Cương I
86. 3,661,863 Kim Cương IV
87. 3,657,923 Vàng IV
88. 3,657,284 Đồng II
89. 3,651,484 ngọc lục bảo IV
90. 3,645,106 Kim Cương IV
91. 3,639,931 Vàng II
92. 3,629,816 ngọc lục bảo IV
93. 3,607,332 -
94. 3,589,899 ngọc lục bảo II
95. 3,588,886 Vàng II
96. 3,575,976 Bạch Kim III
97. 3,570,687 Vàng I
98. 3,554,381 Bạc III
99. 3,547,402 Cao Thủ
100. 3,543,414 Bạch Kim II