Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,547,108 ngọc lục bảo III
2. 3,957,587 Bạch Kim IV
3. 3,869,823 Vàng IV
4. 3,800,435 Đồng IV
5. 2,841,483 Vàng IV
6. 2,643,707 Bạc III
7. 2,457,965 Cao Thủ
8. 2,230,858 Bạc II
9. 2,174,023 ngọc lục bảo II
10. 1,891,396 Bạch Kim II
11. 1,834,512 -
12. 1,764,925 -
13. 1,748,817 -
14. 1,595,462 Đồng IV
15. 1,584,305 -
16. 1,527,213 Bạch Kim IV
17. 1,516,035 -
18. 1,464,140 Bạch Kim I
19. 1,453,168 Bạch Kim II
20. 1,426,206 -
21. 1,412,778 ngọc lục bảo IV
22. 1,404,135 ngọc lục bảo II
23. 1,396,166 ngọc lục bảo IV
24. 1,389,902 ngọc lục bảo III
25. 1,378,675 Vàng III
26. 1,346,015 Kim Cương IV
27. 1,332,441 Bạch Kim IV
28. 1,329,768 Kim Cương IV
29. 1,304,673 Bạc III
30. 1,291,382 Đồng II
31. 1,279,093 Vàng II
32. 1,272,657 -
33. 1,254,008 -
34. 1,242,188 Bạch Kim III
35. 1,238,257 Đồng I
36. 1,236,523 Vàng I
37. 1,232,991 Kim Cương IV
38. 1,228,005 ngọc lục bảo IV
39. 1,209,111 Vàng III
40. 1,193,954 Bạc II
41. 1,190,231 Bạc IV
42. 1,189,217 Vàng IV
43. 1,188,825 Kim Cương IV
44. 1,184,602 Bạch Kim III
45. 1,183,290 Thách Đấu
46. 1,182,957 Đồng II
47. 1,181,900 Sắt I
48. 1,174,405 Đồng IV
49. 1,157,428 Vàng IV
50. 1,152,989 -
51. 1,145,943 ngọc lục bảo IV
52. 1,133,153 Bạc III
53. 1,116,587 -
54. 1,111,723 Bạc IV
55. 1,109,752 Vàng II
56. 1,103,306 Bạch Kim II
57. 1,058,731 -
58. 1,054,169 ngọc lục bảo IV
59. 1,050,307 Kim Cương IV
60. 1,036,236 -
61. 1,033,617 Sắt IV
62. 1,032,186 ngọc lục bảo I
63. 1,030,018 Bạc I
64. 1,028,190 Bạch Kim III
65. 1,026,671 Bạc III
66. 1,020,828 -
67. 1,013,115 Vàng I
68. 995,341 Vàng III
69. 989,630 Bạc I
70. 988,843 Bạch Kim III
71. 974,275 Vàng III
72. 959,250 ngọc lục bảo III
73. 955,685 -
74. 948,011 Bạch Kim I
75. 946,087 ngọc lục bảo II
76. 941,653 Vàng II
77. 939,094 Bạch Kim IV
78. 937,309 Bạc II
79. 937,269 -
80. 935,903 Vàng II
81. 935,115 -
82. 933,398 Đồng I
83. 930,073 Đồng IV
84. 916,543 Bạc II
85. 916,277 Bạch Kim I
86. 916,116 Đồng I
87. 913,718 -
88. 913,163 -
89. 910,600 Bạch Kim IV
90. 902,579 Vàng IV
91. 900,580 -
92. 894,682 -
93. 890,138 -
94. 885,516 -
95. 881,410 -
96. 880,440 Đồng IV
97. 875,884 Vàng II
98. 874,099 Bạc II
99. 871,259 -
100. 870,373 Vàng IV