Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.9
4,173,973 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Swain
Swain
RU
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Ambessa
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Aurora
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Mel
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
ObiWannKenobi#RU1
RU
8,547,108
ngọc lục bảo III
2.
TeodorMurk#RU1
RU
3,957,587
Bạch Kim IV
3.
Нaгибaтoр 3000#RU1
RU
3,869,823
Vàng IV
4.
Breaking Light#RU1
RU
3,800,435
Đồng IV
5.
Аristоkratka#RU1
RU
2,841,483
Vàng IV
6.
PlayboyKMS#RU1
RU
2,643,707
Bạc III
7.
HoMaX#Swain
RU
2,457,965
Cao Thủ
8.
Роки из Ноксуса#GEO
RU
2,230,858
Bạc II
9.
MaxGuardian#RU1
RU
2,174,023
ngọc lục bảo II
10.
cynep4eJl#125ru
RU
1,891,396
Bạch Kim II
11.
Nozidogg#RU1
RU
1,834,512
-
12.
Maikimalian#MUR51
RU
1,764,925
-
13.
evilskizz#RU1
RU
1,748,817
-
14.
Не стил а стак#rad
RU
1,595,462
Đồng IV
15.
ukv#BEL
RU
1,584,305
-
16.
Lord of Souls#RU1
RU
1,527,213
Bạch Kim IV
17.
Oskaronosec#RU1
RU
1,516,035
-
18.
alecalec#RU1
RU
1,464,140
Bạch Kim I
19.
Faolik#RU1
RU
1,453,168
Bạch Kim II
20.
melancholari#meow
RU
1,426,206
-
21.
НабережныеЧелны#RU1
RU
1,412,778
ngọc lục bảo IV
22.
Лоли в Сердце#LoLl
RU
1,404,135
ngọc lục bảo II
23.
1ned#RU1
RU
1,396,166
ngọc lục bảo IV
24.
КиберРедиска#1356
RU
1,389,902
ngọc lục bảo III
25.
upkytck#RU1
RU
1,378,675
Vàng III
26.
Kitazuka#RU1
RU
1,346,015
Kim Cương IV
27.
Kolider#Akira
RU
1,332,441
Bạch Kim IV
28.
Eldak#RU1
RU
1,329,768
Kim Cương IV
29.
Йеннифep#RU1
RU
1,304,673
Bạc III
30.
KnyazKalmar#RU1
RU
1,291,382
Đồng II
31.
TrainFlin#RU1
RU
1,279,093
Vàng II
32.
Xander2008#RU1
RU
1,272,657
-
33.
Настя Флитворк#RU1
RU
1,254,008
-
34.
Язычок Таама#SIGMA
RU
1,242,188
Bạch Kim III
35.
helnatrium#helna
RU
1,238,257
Đồng I
36.
Abathur#RU1
RU
1,236,523
Vàng I
37.
KOT#01395
RU
1,232,991
Kim Cương IV
38.
NadAr#BEE
RU
1,228,005
ngọc lục bảo IV
39.
Eyck z Denesle#Część
RU
1,209,111
Vàng III
40.
m4rtaza#ff15
RU
1,193,954
Bạc II
41.
ДeдПeрдед#RU1
RU
1,190,231
Bạc IV
42.
wh1teprince#zxc
RU
1,189,217
Vàng IV
43.
Hidden Evil#RU1
RU
1,188,825
Kim Cương IV
44.
Verontos#RU1
RU
1,184,602
Bạch Kim III
45.
Soulless Chara#RU1
RU
1,183,290
Thách Đấu
46.
DIXX#RU1
RU
1,182,957
Đồng II
47.
VortexXII#RU1
RU
1,181,900
Sắt I
48.
SERGAZ#RU1
RU
1,174,405
Đồng IV
49.
Жмых Северный#RU1
RU
1,157,428
Vàng IV
50.
БегитеГлупцы#RU1
RU
1,152,989
-
51.
ANGRon Red Angel#Khorn
RU
1,145,943
ngọc lục bảo IV
52.
Дapья#RU1
RU
1,133,153
Bạc III
53.
AlligatorFM#RU1
RU
1,116,587
-
54.
Принцесса тильта#RU1
RU
1,111,723
Bạc IV
55.
Karsolis#Noxus
RU
1,109,752
Vàng II
56.
obezyana338#1345
RU
1,103,306
Bạch Kim II
57.
EscA#Manor
RU
1,058,731
-
58.
Aluklir#666
RU
1,054,169
ngọc lục bảo IV
59.
VONDER VICE#VDRVC
RU
1,050,307
Kim Cương IV
60.
Narkocat5000#RU1
RU
1,036,236
-
61.
Булка с корицей#RU1
RU
1,033,617
Sắt IV
62.
King Nothing#crоwn
RU
1,032,186
ngọc lục bảo I
63.
Грэг#RU1
RU
1,030,018
Bạc I
64.
Дух Цветения#NOXUS
RU
1,028,190
Bạch Kim III
65.
BOMBERBORIS#RU1
RU
1,026,671
Bạc III
66.
Super 8#RU1
RU
1,020,828
-
67.
фильтрованное#пиво
RU
1,013,115
Vàng I
68.
DivadXD#RU1
RU
995,341
Vàng III
69.
Весëлый Гном#7010
RU
989,630
Bạc I
70.
Повелитель Банов#RU1
RU
988,843
Bạch Kim III
71.
Rozhkowski#RU1
RU
974,275
Vàng III
72.
ПeTyШapA#Бitch
RU
959,250
ngọc lục bảo III
73.
sgailet#RU1
RU
955,685
-
74.
unimpregnatable#UwU
RU
948,011
Bạch Kim I
75.
Егор Вкид#1402
RU
946,087
ngọc lục bảo II
76.
ТРAХОВОДEЦ#RU2
RU
941,653
Vàng II
77.
SkyProLine#RU1
RU
939,094
Bạch Kim IV
78.
NaFtIzIn#RU1
RU
937,309
Bạc II
79.
1209#rai
RU
937,269
-
80.
Aналлизатоp#GGIZI
RU
935,903
Vàng II
81.
NecromancerSerg#Necro
RU
935,115
-
82.
Объятия Демона#RU1
RU
933,398
Đồng I
83.
нokсианckий еbрь#jkrg
RU
930,073
Đồng IV
84.
Максим Сычёв#RU1
RU
916,543
Bạc II
85.
sqwains#1348
RU
916,277
Bạch Kim I
86.
Amladaris#Alan
RU
916,116
Đồng I
87.
lowjagger#RU1
RU
913,718
-
88.
DepressionInGuts#6969
RU
913,163
-
89.
DayBreаker#RU1
RU
910,600
Bạch Kim IV
90.
Call me old man#swain
RU
902,579
Vàng IV
91.
TevTonskyi#Faker
RU
900,580
-
92.
gambo1#RU1
RU
894,682
-
93.
МОГАЙ КУГУ ПИСА#RU1
RU
890,138
-
94.
Zylysik#RU1
RU
885,516
-
95.
Darx#Lord
RU
881,410
-
96.
NoaEckart#RU1
RU
880,440
Đồng IV
97.
Noiry#RU1
RU
875,884
Vàng II
98.
Raven#Path
RU
874,099
Bạc II
99.
GDemonS#RU1
RU
871,259
-
100.
Дюха 300м от вас#pivoo
RU
870,373
Vàng IV
1
2
3
4
5
6
>