Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,028,380 ngọc lục bảo II
2. 5,491,558 Kim Cương III
3. 5,039,210 Kim Cương I
4. 4,642,014 Bạch Kim IV
5. 4,481,225 ngọc lục bảo II
6. 4,039,621 Bạch Kim IV
7. 4,009,417 Bạch Kim I
8. 3,854,122 Vàng IV
9. 3,762,619 Sắt II
10. 3,738,068 Kim Cương I
11. 3,694,412 Bạch Kim III
12. 3,568,148 Kim Cương IV
13. 3,563,736 Bạch Kim I
14. 3,532,398 Kim Cương I
15. 3,487,519 Vàng I
16. 3,467,047 Đồng IV
17. 3,430,354 ngọc lục bảo III
18. 3,399,276 -
19. 3,291,066 ngọc lục bảo III
20. 3,258,305 ngọc lục bảo IV
21. 3,244,094 ngọc lục bảo I
22. 3,213,876 -
23. 3,161,178 -
24. 3,142,142 Vàng IV
25. 3,122,950 Bạc II
26. 3,096,821 ngọc lục bảo I
27. 3,030,901 Kim Cương IV
28. 3,013,873 Vàng I
29. 2,993,409 Bạch Kim III
30. 2,982,059 Cao Thủ
31. 2,940,779 ngọc lục bảo IV
32. 2,926,425 Vàng III
33. 2,851,165 Vàng I
34. 2,836,084 ngọc lục bảo II
35. 2,832,688 Kim Cương IV
36. 2,782,385 -
37. 2,740,515 Bạch Kim IV
38. 2,737,893 Bạch Kim II
39. 2,714,850 ngọc lục bảo IV
40. 2,707,164 -
41. 2,705,094 Kim Cương I
42. 2,704,436 Cao Thủ
43. 2,660,768 Bạch Kim I
44. 2,653,874 Bạch Kim III
45. 2,651,128 Bạch Kim I
46. 2,649,025 ngọc lục bảo I
47. 2,648,699 ngọc lục bảo IV
48. 2,626,007 Vàng II
49. 2,622,684 Bạch Kim III
50. 2,595,954 Bạch Kim IV
51. 2,559,604 ngọc lục bảo III
52. 2,524,633 Bạch Kim III
53. 2,518,318 -
54. 2,491,571 Bạch Kim IV
55. 2,485,192 Kim Cương I
56. 2,479,421 Đại Cao Thủ
57. 2,456,753 Bạc IV
58. 2,453,325 ngọc lục bảo I
59. 2,409,881 Bạch Kim IV
60. 2,407,698 ngọc lục bảo IV
61. 2,405,393 Vàng II
62. 2,397,957 Vàng III
63. 2,372,284 Bạch Kim I
64. 2,363,518 Vàng IV
65. 2,349,076 Bạc III
66. 2,338,871 Kim Cương II
67. 2,330,830 Vàng II
68. 2,319,076 Vàng III
69. 2,306,923 ngọc lục bảo IV
70. 2,302,301 Vàng I
71. 2,300,735 -
72. 2,292,060 Kim Cương III
73. 2,280,706 Kim Cương IV
74. 2,278,161 Bạch Kim II
75. 2,262,217 ngọc lục bảo I
76. 2,256,932 Bạc IV
77. 2,250,812 -
78. 2,244,078 ngọc lục bảo II
79. 2,241,623 -
80. 2,230,005 -
81. 2,229,419 -
82. 2,180,083 Bạch Kim IV
83. 2,170,475 Kim Cương I
84. 2,168,559 ngọc lục bảo IV
85. 2,167,110 ngọc lục bảo IV
86. 2,163,113 Vàng II
87. 2,159,664 ngọc lục bảo I
88. 2,152,963 Vàng II
89. 2,151,246 -
90. 2,144,441 Bạc III
91. 2,125,152 Vàng II
92. 2,117,146 Kim Cương IV
93. 2,116,810 ngọc lục bảo I
94. 2,098,299 ngọc lục bảo IV
95. 2,090,830 Cao Thủ
96. 2,085,994 Vàng II
97. 2,080,288 -
98. 2,063,205 Kim Cương I
99. 2,061,728 Bạch Kim IV
100. 2,051,354 Vàng IV