Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,165,381 ngọc lục bảo II
2. 3,102,350 Đại Cao Thủ
3. 3,016,188 -
4. 2,805,872 Bạch Kim III
5. 2,756,038 Vàng III
6. 2,630,371 Bạch Kim I
7. 2,615,918 Bạch Kim II
8. 2,245,727 Cao Thủ
9. 2,243,167 Bạc III
10. 2,138,424 Vàng I
11. 1,993,479 -
12. 1,922,149 ngọc lục bảo I
13. 1,913,418 Cao Thủ
14. 1,887,921 -
15. 1,874,165 Bạc IV
16. 1,859,531 Bạch Kim IV
17. 1,798,747 Kim Cương IV
18. 1,781,869 Cao Thủ
19. 1,749,652 Kim Cương II
20. 1,728,816 Bạch Kim IV
21. 1,723,749 Bạch Kim II
22. 1,706,389 Bạc IV
23. 1,703,156 ngọc lục bảo IV
24. 1,697,663 -
25. 1,693,577 ngọc lục bảo II
26. 1,617,636 Bạch Kim II
27. 1,583,287 -
28. 1,579,371 Kim Cương IV
29. 1,525,427 Đồng I
30. 1,522,154 Bạc III
31. 1,521,749 Vàng II
32. 1,517,204 Bạch Kim I
33. 1,502,305 Cao Thủ
34. 1,463,999 -
35. 1,447,959 ngọc lục bảo I
36. 1,440,337 Kim Cương IV
37. 1,432,625 Vàng II
38. 1,419,232 Cao Thủ
39. 1,402,002 -
40. 1,393,879 ngọc lục bảo III
41. 1,367,506 Đồng III
42. 1,361,053 Thách Đấu
43. 1,358,135 ngọc lục bảo I
44. 1,354,686 Kim Cương II
45. 1,354,301 Bạc I
46. 1,328,705 ngọc lục bảo III
47. 1,326,835 -
48. 1,324,928 Bạch Kim IV
49. 1,314,037 Bạch Kim IV
50. 1,314,026 Bạch Kim III
51. 1,310,767 ngọc lục bảo I
52. 1,306,581 Vàng II
53. 1,302,124 Vàng III
54. 1,288,267 Bạch Kim IV
55. 1,285,321 Bạch Kim IV
56. 1,258,468 Bạch Kim II
57. 1,245,984 -
58. 1,230,097 Bạc III
59. 1,217,589 ngọc lục bảo II
60. 1,214,713 ngọc lục bảo III
61. 1,213,791 ngọc lục bảo I
62. 1,209,891 Bạch Kim IV
63. 1,206,993 ngọc lục bảo IV
64. 1,205,518 -
65. 1,196,749 Bạch Kim III
66. 1,181,697 Kim Cương IV
67. 1,176,278 Bạc III
68. 1,173,032 Đồng III
69. 1,168,762 Vàng I
70. 1,166,432 Bạc II
71. 1,160,081 ngọc lục bảo IV
72. 1,158,183 ngọc lục bảo IV
73. 1,157,920 Bạc III
74. 1,156,244 Bạc III
75. 1,149,429 Vàng III
76. 1,148,949 Bạch Kim II
77. 1,147,634 -
78. 1,145,139 Vàng IV
79. 1,142,579 ngọc lục bảo III
80. 1,136,025 Vàng IV
81. 1,134,446 Bạch Kim III
82. 1,132,261 Vàng III
83. 1,129,870 Bạch Kim IV
84. 1,126,129 -
85. 1,124,590 -
86. 1,120,767 -
87. 1,113,239 ngọc lục bảo IV
88. 1,113,220 Bạch Kim III
89. 1,107,228 Bạch Kim I
90. 1,107,193 ngọc lục bảo I
91. 1,100,002 Đồng I
92. 1,099,617 Vàng III
93. 1,093,739 -
94. 1,091,743 Vàng I
95. 1,090,106 Bạc II
96. 1,089,859 -
97. 1,082,892 Bạch Kim III
98. 1,076,437 Bạch Kim II
99. 1,072,575 -
100. 1,070,230 -