Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,658,663 Kim Cương II
2. 4,308,415 -
3. 4,007,607 Vàng IV
4. 3,960,612 Bạc II
5. 3,499,543 Đồng III
6. 3,218,799 ngọc lục bảo IV
7. 3,075,806 Sắt IV
8. 3,050,807 Bạc II
9. 3,033,872 ngọc lục bảo IV
10. 2,728,935 ngọc lục bảo III
11. 2,724,163 -
12. 2,643,015 Sắt III
13. 2,636,728 Cao Thủ
14. 2,563,300 Vàng I
15. 2,533,889 Bạch Kim III
16. 2,499,397 Đồng IV
17. 2,430,655 Vàng III
18. 2,418,441 Bạch Kim II
19. 2,414,435 Vàng IV
20. 2,288,279 Đồng II
21. 2,246,608 Bạch Kim I
22. 2,245,234 Vàng IV
23. 2,235,398 Bạch Kim III
24. 2,222,510 Bạch Kim IV
25. 2,210,911 ngọc lục bảo III
26. 2,206,855 Bạch Kim IV
27. 2,162,615 -
28. 2,155,618 Vàng I
29. 2,143,443 Bạc III
30. 2,106,598 Bạch Kim III
31. 2,098,536 Vàng III
32. 2,098,181 Bạc IV
33. 2,081,676 Vàng II
34. 2,077,597 Bạc IV
35. 2,070,696 Bạc I
36. 2,031,147 Sắt II
37. 2,016,625 Vàng III
38. 2,007,789 Bạc I
39. 2,000,370 Vàng IV
40. 1,941,890 Bạch Kim II
41. 1,940,004 ngọc lục bảo II
42. 1,934,423 -
43. 1,909,833 ngọc lục bảo IV
44. 1,887,821 Bạch Kim III
45. 1,865,799 Sắt III
46. 1,844,360 Bạc III
47. 1,842,679 ngọc lục bảo IV
48. 1,801,165 ngọc lục bảo I
49. 1,786,352 Sắt IV
50. 1,768,457 ngọc lục bảo II
51. 1,750,156 Bạch Kim II
52. 1,744,961 Vàng IV
53. 1,736,118 Vàng IV
54. 1,728,050 Bạc IV
55. 1,712,042 Đồng III
56. 1,710,593 Bạch Kim IV
57. 1,701,650 ngọc lục bảo III
58. 1,695,173 -
59. 1,691,198 -
60. 1,663,312 Vàng II
61. 1,662,989 Bạch Kim III
62. 1,660,277 Đồng IV
63. 1,637,659 Kim Cương IV
64. 1,623,716 Kim Cương II
65. 1,594,964 Bạch Kim IV
66. 1,588,874 Vàng IV
67. 1,587,893 Đồng IV
68. 1,562,533 Vàng IV
69. 1,559,143 ngọc lục bảo III
70. 1,526,384 Kim Cương II
71. 1,524,139 Bạc II
72. 1,520,607 -
73. 1,513,981 Kim Cương IV
74. 1,512,424 Kim Cương IV
75. 1,508,833 ngọc lục bảo IV
76. 1,507,261 Sắt II
77. 1,502,391 Kim Cương II
78. 1,500,280 Bạch Kim III
79. 1,485,419 Bạch Kim I
80. 1,485,062 Đồng III
81. 1,473,055 -
82. 1,467,055 Vàng III
83. 1,463,521 Vàng I
84. 1,462,577 ngọc lục bảo IV
85. 1,457,506 Bạc III
86. 1,438,007 Sắt III
87. 1,423,754 Bạc I
88. 1,419,296 Bạch Kim II
89. 1,419,131 Bạc III
90. 1,416,140 ngọc lục bảo II
91. 1,414,198 Sắt IV
92. 1,413,620 ngọc lục bảo III
93. 1,411,931 ngọc lục bảo I
94. 1,407,683 ngọc lục bảo II
95. 1,405,539 Bạc III
96. 1,405,237 Vàng I
97. 1,404,766 Bạch Kim II
98. 1,392,856 Vàng III
99. 1,386,554 ngọc lục bảo IV
100. 1,383,168 Đồng IV