Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,630,191 Bạc II
2. 4,531,929 -
3. 3,870,414 ngọc lục bảo II
4. 3,648,585 Bạch Kim III
5. 3,347,215 Kim Cương II
6. 3,200,295 Bạc IV
7. 3,121,344 Bạch Kim III
8. 3,115,852 ngọc lục bảo I
9. 2,962,738 Bạc IV
10. 2,955,374 Vàng IV
11. 2,919,476 Đồng I
12. 2,904,628 ngọc lục bảo IV
13. 2,893,799 Sắt III
14. 2,827,050 Bạch Kim II
15. 2,753,939 Bạc II
16. 2,672,137 -
17. 2,625,498 Vàng II
18. 2,624,130 Vàng III
19. 2,573,404 -
20. 2,541,669 Kim Cương IV
21. 2,508,178 Vàng III
22. 2,505,661 Kim Cương I
23. 2,450,673 Bạch Kim IV
24. 2,438,349 Đồng IV
25. 2,414,247 Bạch Kim III
26. 2,407,736 ngọc lục bảo II
27. 2,401,542 Đồng III
28. 2,374,544 -
29. 2,364,613 ngọc lục bảo III
30. 2,351,259 ngọc lục bảo II
31. 2,349,211 -
32. 2,345,313 ngọc lục bảo III
33. 2,325,916 Sắt I
34. 2,288,178 Kim Cương IV
35. 2,273,989 Bạc II
36. 2,270,471 ngọc lục bảo I
37. 2,256,327 Kim Cương III
38. 2,248,957 -
39. 2,247,906 -
40. 2,154,231 ngọc lục bảo I
41. 2,128,807 Bạch Kim IV
42. 2,117,102 ngọc lục bảo III
43. 2,116,629 Vàng IV
44. 2,114,606 Bạc II
45. 2,099,656 ngọc lục bảo III
46. 2,080,684 -
47. 2,065,166 Kim Cương IV
48. 2,051,416 Bạch Kim II
49. 2,044,257 Bạc III
50. 2,042,256 -
51. 2,030,323 Sắt II
52. 2,012,565 Bạch Kim III
53. 1,999,319 Bạc III
54. 1,944,725 ngọc lục bảo IV
55. 1,935,390 Kim Cương III
56. 1,932,906 -
57. 1,898,866 Bạc III
58. 1,873,414 Đồng II
59. 1,810,892 Cao Thủ
60. 1,773,072 Đồng II
61. 1,771,255 Vàng IV
62. 1,770,910 Đồng I
63. 1,764,180 ngọc lục bảo II
64. 1,760,377 -
65. 1,753,840 -
66. 1,750,810 Bạch Kim II
67. 1,744,599 Bạch Kim II
68. 1,729,976 Bạc IV
69. 1,714,050 ngọc lục bảo II
70. 1,697,781 Bạch Kim III
71. 1,684,326 ngọc lục bảo IV
72. 1,662,383 Bạc IV
73. 1,628,157 ngọc lục bảo III
74. 1,627,834 Bạc III
75. 1,627,691 ngọc lục bảo I
76. 1,621,008 Vàng III
77. 1,600,807 Cao Thủ
78. 1,583,813 Cao Thủ
79. 1,582,140 ngọc lục bảo IV
80. 1,576,525 -
81. 1,567,054 ngọc lục bảo IV
82. 1,556,845 Vàng II
83. 1,556,776 Vàng IV
84. 1,552,778 ngọc lục bảo IV
85. 1,538,851 ngọc lục bảo IV
86. 1,531,771 ngọc lục bảo I
87. 1,529,408 Bạc IV
88. 1,518,100 Bạch Kim III
89. 1,515,603 ngọc lục bảo II
90. 1,513,182 -
91. 1,508,091 -
92. 1,507,801 Vàng IV
93. 1,504,921 Vàng I
94. 1,504,873 Bạch Kim II
95. 1,490,560 Đồng I
96. 1,484,282 ngọc lục bảo IV
97. 1,482,133 Bạch Kim IV
98. 1,470,318 Kim Cương II
99. 1,467,212 ngọc lục bảo I
100. 1,459,556 Vàng II