Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,274,253 Bạc III
2. 6,985,713 Cao Thủ
3. 6,465,053 Vàng III
4. 6,386,607 ngọc lục bảo IV
5. 6,089,279 -
6. 5,534,279 Bạc I
7. 4,742,421 Bạch Kim III
8. 4,661,613 ngọc lục bảo III
9. 4,352,385 -
10. 4,255,492 Vàng III
11. 4,249,667 Bạch Kim IV
12. 4,214,383 Bạc IV
13. 4,189,509 ngọc lục bảo IV
14. 4,113,056 Kim Cương I
15. 3,977,584 Cao Thủ
16. 3,942,805 Vàng III
17. 3,748,368 Bạc II
18. 3,681,133 ngọc lục bảo IV
19. 3,603,676 Vàng IV
20. 3,592,297 -
21. 3,586,497 ngọc lục bảo I
22. 3,520,938 Kim Cương IV
23. 3,490,482 -
24. 3,390,209 Bạc II
25. 3,283,089 Sắt II
26. 3,282,493 Cao Thủ
27. 3,279,548 Bạc I
28. 3,278,909 Bạch Kim IV
29. 3,254,936 Kim Cương IV
30. 3,246,842 ngọc lục bảo III
31. 3,214,567 -
32. 3,173,825 Cao Thủ
33. 3,090,575 ngọc lục bảo III
34. 3,052,667 Bạc IV
35. 3,019,755 -
36. 3,012,002 Bạc I
37. 2,999,223 Đồng I
38. 2,906,424 ngọc lục bảo IV
39. 2,897,329 ngọc lục bảo III
40. 2,860,666 ngọc lục bảo I
41. 2,847,284 -
42. 2,842,310 ngọc lục bảo III
43. 2,830,899 Kim Cương IV
44. 2,820,102 Bạch Kim IV
45. 2,819,733 Kim Cương IV
46. 2,819,462 Vàng II
47. 2,779,908 Vàng II
48. 2,774,946 Vàng IV
49. 2,767,498 Bạch Kim IV
50. 2,744,569 Đồng IV
51. 2,728,687 -
52. 2,717,920 -
53. 2,688,543 Kim Cương IV
54. 2,658,469 ngọc lục bảo II
55. 2,633,418 Bạch Kim II
56. 2,604,500 -
57. 2,597,550 Bạch Kim IV
58. 2,595,510 Kim Cương I
59. 2,584,982 ngọc lục bảo III
60. 2,567,135 Bạc III
61. 2,557,060 Bạch Kim III
62. 2,551,473 ngọc lục bảo III
63. 2,544,122 Kim Cương III
64. 2,529,589 -
65. 2,526,053 Đồng IV
66. 2,502,780 ngọc lục bảo IV
67. 2,495,603 ngọc lục bảo III
68. 2,473,372 Vàng IV
69. 2,464,037 Vàng III
70. 2,457,954 ngọc lục bảo IV
71. 2,430,560 Bạch Kim III
72. 2,428,392 Bạch Kim I
73. 2,411,864 Vàng IV
74. 2,408,453 Vàng III
75. 2,406,147 ngọc lục bảo IV
76. 2,402,987 Bạc I
77. 2,398,615 -
78. 2,392,341 ngọc lục bảo IV
79. 2,353,917 -
80. 2,344,535 ngọc lục bảo IV
81. 2,343,849 Cao Thủ
82. 2,335,634 ngọc lục bảo IV
83. 2,334,969 Bạch Kim IV
84. 2,312,104 ngọc lục bảo III
85. 2,307,813 Vàng II
86. 2,307,579 Vàng IV
87. 2,301,793 Cao Thủ
88. 2,295,226 -
89. 2,241,179 Sắt II
90. 2,236,921 Vàng II
91. 2,235,094 ngọc lục bảo IV
92. 2,228,808 Vàng III
93. 2,220,592 Bạch Kim II
94. 2,196,564 Bạc II
95. 2,181,852 Bạc II
96. 2,181,172 ngọc lục bảo III
97. 2,177,137 Sắt IV
98. 2,173,987 ngọc lục bảo III
99. 2,164,353 Bạch Kim IV
100. 2,159,630 Bạch Kim II