Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,149,958 Cao Thủ
2. 3,230,325 ngọc lục bảo IV
3. 3,060,550 ngọc lục bảo III
4. 3,032,009 Kim Cương IV
5. 2,252,073 -
6. 2,234,344 Đồng IV
7. 2,097,742 Bạc III
8. 1,952,531 -
9. 1,950,713 -
10. 1,926,119 -
11. 1,923,891 Bạch Kim III
12. 1,902,998 Bạc IV
13. 1,878,386 -
14. 1,802,514 Vàng IV
15. 1,762,534 Bạc IV
16. 1,752,973 Vàng III
17. 1,741,037 Vàng IV
18. 1,723,145 Vàng IV
19. 1,716,185 Đồng II
20. 1,668,410 Bạch Kim I
21. 1,648,819 Bạc IV
22. 1,641,742 -
23. 1,616,223 -
24. 1,602,938 ngọc lục bảo III
25. 1,591,397 Vàng II
26. 1,554,120 Kim Cương III
27. 1,544,769 Bạc I
28. 1,489,798 Đồng II
29. 1,470,977 ngọc lục bảo III
30. 1,451,667 ngọc lục bảo IV
31. 1,441,610 Bạch Kim II
32. 1,417,982 Bạc IV
33. 1,401,306 Bạc II
34. 1,382,951 Vàng I
35. 1,367,194 Bạch Kim II
36. 1,359,642 Vàng III
37. 1,347,153 -
38. 1,344,394 ngọc lục bảo II
39. 1,305,646 -
40. 1,302,027 Kim Cương IV
41. 1,297,336 Vàng I
42. 1,285,449 Cao Thủ
43. 1,283,043 Bạc II
44. 1,272,985 Vàng IV
45. 1,248,283 ngọc lục bảo III
46. 1,239,877 -
47. 1,234,337 Vàng III
48. 1,212,048 ngọc lục bảo IV
49. 1,210,646 Bạch Kim II
50. 1,196,304 -
51. 1,194,206 Kim Cương IV
52. 1,187,429 Kim Cương I
53. 1,173,384 -
54. 1,139,366 Vàng I
55. 1,126,569 Cao Thủ
56. 1,122,317 ngọc lục bảo IV
57. 1,117,546 Bạch Kim IV
58. 1,108,701 ngọc lục bảo IV
59. 1,091,885 Sắt II
60. 1,088,522 ngọc lục bảo IV
61. 1,085,802 Vàng I
62. 1,078,874 -
63. 1,078,359 Bạch Kim IV
64. 1,076,850 -
65. 1,071,434 Bạch Kim III
66. 1,054,206 ngọc lục bảo I
67. 1,050,474 Vàng III
68. 1,050,184 Bạc I
69. 1,045,285 -
70. 1,040,285 -
71. 1,028,670 -
72. 1,016,879 Vàng II
73. 1,015,937 -
74. 1,013,499 Bạc II
75. 1,008,879 Bạch Kim II
76. 1,005,805 ngọc lục bảo III
77. 999,620 -
78. 998,403 -
79. 997,599 -
80. 985,359 Vàng II
81. 979,206 Kim Cương IV
82. 979,044 Bạc I
83. 978,569 -
84. 972,713 Đồng II
85. 965,045 Bạc IV
86. 956,919 Kim Cương I
87. 949,060 Vàng I
88. 943,066 Vàng I
89. 942,070 -
90. 941,348 Đồng I
91. 937,671 Cao Thủ
92. 931,235 Đồng IV
93. 930,008 -
94. 925,855 Bạch Kim IV
95. 919,825 -
96. 918,196 Bạch Kim I
97. 912,785 -
98. 910,808 ngọc lục bảo II
99. 908,964 Bạc I
100. 904,731 -