Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,641,997 Bạch Kim IV
2. 4,083,753 Bạch Kim IV
3. 3,864,480 -
4. 3,503,303 -
5. 3,483,792 Vàng IV
6. 3,374,610 ngọc lục bảo II
7. 3,372,074 -
8. 2,935,516 -
9. 2,841,006 -
10. 2,834,520 Vàng II
11. 2,800,638 ngọc lục bảo III
12. 2,725,498 Cao Thủ
13. 2,716,358 Bạc IV
14. 2,703,199 Bạch Kim III
15. 2,575,245 -
16. 2,558,448 Bạch Kim III
17. 2,452,799 ngọc lục bảo IV
18. 2,436,555 Vàng IV
19. 2,415,926 -
20. 2,357,364 -
21. 2,349,358 Bạc I
22. 2,346,309 -
23. 2,330,419 -
24. 2,328,954 Kim Cương III
25. 2,324,820 ngọc lục bảo IV
26. 2,294,764 -
27. 2,286,268 Kim Cương I
28. 2,165,515 Vàng IV
29. 2,145,245 -
30. 2,132,999 ngọc lục bảo III
31. 2,097,803 Vàng I
32. 2,081,913 Kim Cương II
33. 2,055,111 ngọc lục bảo III
34. 2,053,620 Kim Cương III
35. 2,033,452 Vàng II
36. 2,012,778 Vàng III
37. 1,976,479 Kim Cương III
38. 1,967,639 -
39. 1,910,906 Kim Cương I
40. 1,863,304 ngọc lục bảo I
41. 1,852,469 Bạch Kim I
42. 1,844,818 Đồng III
43. 1,841,173 Đồng I
44. 1,796,413 -
45. 1,786,005 Vàng IV
46. 1,778,349 ngọc lục bảo II
47. 1,778,294 ngọc lục bảo IV
48. 1,769,388 ngọc lục bảo III
49. 1,764,441 -
50. 1,742,098 -
51. 1,728,410 ngọc lục bảo III
52. 1,717,399 -
53. 1,703,904 Kim Cương II
54. 1,683,741 Bạch Kim I
55. 1,654,528 Kim Cương I
56. 1,614,430 Bạch Kim I
57. 1,614,430 Bạch Kim I
58. 1,608,136 -
59. 1,603,997 Cao Thủ
60. 1,589,784 Sắt IV
61. 1,567,478 -
62. 1,554,686 -
63. 1,545,307 ngọc lục bảo I
64. 1,542,552 Bạch Kim II
65. 1,535,992 -
66. 1,527,430 ngọc lục bảo IV
67. 1,527,135 Đại Cao Thủ
68. 1,507,159 -
69. 1,501,114 Cao Thủ
70. 1,492,266 Bạch Kim III
71. 1,473,741 ngọc lục bảo IV
72. 1,471,294 -
73. 1,469,466 Kim Cương IV
74. 1,465,856 ngọc lục bảo III
75. 1,448,494 Bạch Kim I
76. 1,434,935 Đồng II
77. 1,430,865 Vàng II
78. 1,430,291 ngọc lục bảo I
79. 1,424,312 -
80. 1,421,399 ngọc lục bảo I
81. 1,411,360 -
82. 1,398,121 ngọc lục bảo II
83. 1,397,259 Bạch Kim I
84. 1,395,534 Vàng IV
85. 1,387,442 ngọc lục bảo III
86. 1,385,885 Bạch Kim I
87. 1,381,313 -
88. 1,377,686 Vàng IV
89. 1,369,401 Vàng I
90. 1,367,912 Đồng I
91. 1,365,745 Kim Cương I
92. 1,357,144 Bạc IV
93. 1,355,966 Bạch Kim IV
94. 1,352,773 ngọc lục bảo II
95. 1,350,939 Bạch Kim IV
96. 1,338,277 Vàng III
97. 1,331,715 Cao Thủ
98. 1,323,400 ngọc lục bảo IV
99. 1,317,789 Đồng III
100. 1,306,253 Kim Cương II