Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,272,730 -
2. 2,872,331 ngọc lục bảo II
3. 2,707,174 -
4. 2,550,263 Bạch Kim II
5. 2,473,062 -
6. 2,427,741 Bạch Kim II
7. 2,184,306 Cao Thủ
8. 2,109,688 Kim Cương II
9. 2,068,893 -
10. 1,910,566 ngọc lục bảo IV
11. 1,875,681 Kim Cương IV
12. 1,825,025 Vàng I
13. 1,776,276 -
14. 1,684,687 Kim Cương II
15. 1,667,719 Vàng I
16. 1,631,744 Bạc IV
17. 1,612,530 Bạch Kim II
18. 1,564,237 -
19. 1,559,501 ngọc lục bảo III
20. 1,534,790 -
21. 1,462,511 -
22. 1,432,485 Cao Thủ
23. 1,411,388 Vàng III
24. 1,397,496 Bạch Kim I
25. 1,367,889 Đồng II
26. 1,365,975 -
27. 1,353,110 Vàng IV
28. 1,339,199 -
29. 1,319,879 ngọc lục bảo I
30. 1,308,237 Đại Cao Thủ
31. 1,250,808 -
32. 1,229,006 ngọc lục bảo III
33. 1,202,784 ngọc lục bảo IV
34. 1,193,758 Kim Cương I
35. 1,192,454 -
36. 1,182,399 -
37. 1,180,496 Đồng IV
38. 1,180,482 ngọc lục bảo I
39. 1,180,009 ngọc lục bảo IV
40. 1,170,531 -
41. 1,163,495 -
42. 1,137,070 -
43. 1,117,220 Bạch Kim IV
44. 1,112,623 -
45. 1,105,253 Bạch Kim II
46. 1,097,433 -
47. 1,095,590 Vàng II
48. 1,085,132 Kim Cương I
49. 1,080,235 -
50. 1,073,606 Cao Thủ
51. 1,041,878 Vàng IV
52. 1,041,246 Bạch Kim III
53. 1,027,120 -
54. 1,026,893 -
55. 1,025,693 ngọc lục bảo III
56. 1,022,890 Vàng II
57. 1,014,783 -
58. 1,012,285 -
59. 995,389 ngọc lục bảo II
60. 993,674 Bạch Kim I
61. 984,711 ngọc lục bảo III
62. 980,611 Vàng I
63. 963,708 -
64. 957,460 ngọc lục bảo IV
65. 940,652 Kim Cương IV
66. 939,768 Bạch Kim I
67. 933,594 Bạch Kim III
68. 919,380 ngọc lục bảo III
69. 919,297 Bạch Kim III
70. 909,839 -
71. 902,058 -
72. 893,592 Bạch Kim II
73. 891,074 Vàng III
74. 883,279 ngọc lục bảo IV
75. 875,544 ngọc lục bảo III
76. 873,689 -
77. 871,736 Đồng II
78. 864,953 Kim Cương IV
79. 856,084 Bạch Kim I
80. 855,626 Kim Cương III
81. 854,537 Bạc II
82. 839,167 Bạch Kim II
83. 836,428 Kim Cương I
84. 830,707 Bạc I
85. 828,993 Kim Cương II
86. 820,061 Đồng II
87. 813,121 Kim Cương II
88. 810,753 -
89. 807,355 Vàng II
90. 804,684 -
91. 799,932 ngọc lục bảo II
92. 792,202 -
93. 791,734 Bạch Kim IV
94. 791,444 -
95. 791,058 Kim Cương I
96. 791,051 Cao Thủ
97. 783,812 -
98. 780,409 Bạch Kim IV
99. 779,725 Kim Cương IV
100. 764,964 -