Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,189,667 Bạch Kim I
2. 6,331,253 Bạc III
3. 3,391,486 ngọc lục bảo II
4. 2,756,270 Bạch Kim III
5. 2,748,354 ngọc lục bảo II
6. 2,730,170 Vàng IV
7. 2,686,961 Bạch Kim I
8. 2,629,474 -
9. 2,469,549 -
10. 2,438,588 Vàng II
11. 2,095,329 Vàng II
12. 2,059,053 Bạc IV
13. 1,978,556 Bạch Kim II
14. 1,899,635 Vàng III
15. 1,867,950 Kim Cương IV
16. 1,793,847 Vàng II
17. 1,778,141 Kim Cương I
18. 1,749,922 Đồng I
19. 1,694,343 -
20. 1,669,484 Vàng II
21. 1,614,923 Bạc I
22. 1,603,008 ngọc lục bảo IV
23. 1,601,354 Bạch Kim III
24. 1,579,786 -
25. 1,549,200 -
26. 1,512,322 Bạc IV
27. 1,505,998 -
28. 1,493,267 Bạch Kim IV
29. 1,462,330 -
30. 1,447,617 Vàng IV
31. 1,442,633 ngọc lục bảo III
32. 1,440,819 -
33. 1,420,780 -
34. 1,420,182 Bạch Kim II
35. 1,416,619 Bạc III
36. 1,405,126 ngọc lục bảo IV
37. 1,355,137 Đồng II
38. 1,346,030 ngọc lục bảo IV
39. 1,312,825 ngọc lục bảo IV
40. 1,311,916 -
41. 1,300,949 -
42. 1,290,638 -
43. 1,287,396 Cao Thủ
44. 1,279,876 ngọc lục bảo III
45. 1,268,317 Bạch Kim IV
46. 1,247,148 ngọc lục bảo IV
47. 1,243,250 Bạch Kim IV
48. 1,239,021 Đồng I
49. 1,211,930 -
50. 1,204,216 -
51. 1,197,053 -
52. 1,177,776 -
53. 1,172,083 -
54. 1,169,616 -
55. 1,167,743 Kim Cương IV
56. 1,164,635 Bạc III
57. 1,157,779 Bạch Kim IV
58. 1,156,112 ngọc lục bảo IV
59. 1,152,302 ngọc lục bảo I
60. 1,148,718 ngọc lục bảo IV
61. 1,144,033 Bạch Kim II
62. 1,142,630 Vàng I
63. 1,141,299 Đồng IV
64. 1,122,884 -
65. 1,118,999 Đồng I
66. 1,101,642 Bạc IV
67. 1,089,236 Bạc II
68. 1,082,653 -
69. 1,049,535 -
70. 1,027,991 Vàng IV
71. 1,026,257 ngọc lục bảo III
72. 1,025,193 Vàng II
73. 1,011,441 ngọc lục bảo IV
74. 1,006,796 Thách Đấu
75. 1,005,423 Bạch Kim III
76. 1,002,411 -
77. 1,000,268 -
78. 994,341 -
79. 992,670 -
80. 989,249 -
81. 988,698 Đồng IV
82. 987,729 Bạc I
83. 984,953 ngọc lục bảo IV
84. 983,275 Kim Cương III
85. 983,185 Bạch Kim III
86. 980,072 -
87. 972,093 ngọc lục bảo IV
88. 968,463 Vàng IV
89. 962,810 -
90. 953,065 Thách Đấu
91. 952,114 -
92. 951,784 Bạc II
93. 949,246 Bạc IV
94. 933,783 Bạc IV
95. 933,434 Bạc I
96. 931,902 Vàng III
97. 926,121 Bạch Kim IV
98. 924,342 Bạch Kim IV
99. 921,177 -
100. 914,769 Bạc II