Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,861,394 Đồng II
2. 2,587,489 Kim Cương I
3. 1,677,004 -
4. 1,523,497 Vàng II
5. 1,404,551 -
6. 1,392,930 -
7. 1,316,818 Bạch Kim II
8. 1,214,756 Bạch Kim III
9. 1,193,559 Vàng I
10. 1,140,692 Bạc II
11. 1,129,357 ngọc lục bảo II
12. 1,070,463 ngọc lục bảo III
13. 1,019,667 Bạch Kim III
14. 1,003,292 Vàng II
15. 993,583 -
16. 977,325 ngọc lục bảo IV
17. 954,246 -
18. 949,245 Vàng IV
19. 930,075 Bạc II
20. 926,574 ngọc lục bảo II
21. 924,224 Bạch Kim III
22. 899,038 Đồng III
23. 893,927 -
24. 889,809 ngọc lục bảo I
25. 866,114 Vàng I
26. 821,606 ngọc lục bảo IV
27. 814,299 Bạch Kim I
28. 809,702 Bạch Kim II
29. 809,363 Kim Cương III
30. 808,549 -
31. 807,551 Vàng I
32. 800,668 Kim Cương II
33. 785,065 Kim Cương IV
34. 779,200 -
35. 776,772 ngọc lục bảo III
36. 776,597 Vàng III
37. 771,463 Bạch Kim III
38. 758,457 Sắt IV
39. 748,530 -
40. 737,236 -
41. 723,759 -
42. 717,733 Bạch Kim I
43. 705,778 -
44. 700,499 -
45. 690,532 Kim Cương IV
46. 687,618 -
47. 671,281 Cao Thủ
48. 654,995 Bạch Kim I
49. 653,579 Bạch Kim II
50. 652,648 Vàng II
51. 651,832 Kim Cương IV
52. 645,145 Bạc II
53. 644,048 -
54. 641,643 Kim Cương IV
55. 632,929 ngọc lục bảo III
56. 631,111 Vàng II
57. 627,622 ngọc lục bảo IV
58. 620,999 -
59. 619,564 ngọc lục bảo II
60. 619,368 Vàng IV
61. 618,810 Vàng III
62. 616,911 Kim Cương IV
63. 616,791 Bạch Kim I
64. 613,936 -
65. 612,007 Bạch Kim II
66. 609,956 Đồng IV
67. 605,436 -
68. 603,417 ngọc lục bảo III
69. 600,931 ngọc lục bảo IV
70. 591,101 Bạc IV
71. 588,748 -
72. 588,743 ngọc lục bảo IV
73. 588,467 ngọc lục bảo I
74. 587,548 -
75. 583,874 -
76. 583,554 ngọc lục bảo II
77. 582,927 Đại Cao Thủ
78. 577,985 Bạch Kim IV
79. 575,231 -
80. 575,123 -
81. 571,290 ngọc lục bảo IV
82. 558,866 Bạch Kim II
83. 552,328 Kim Cương IV
84. 546,048 Đồng I
85. 545,510 -
86. 542,988 Kim Cương II
87. 540,170 Bạch Kim IV
88. 538,522 ngọc lục bảo I
89. 537,689 Kim Cương IV
90. 532,553 -
91. 528,387 Kim Cương IV
92. 518,211 ngọc lục bảo IV
93. 515,962 ngọc lục bảo I
94. 515,558 Bạch Kim III
95. 514,533 ngọc lục bảo I
96. 513,857 ngọc lục bảo IV
97. 512,189 -
98. 510,188 Vàng II
99. 508,362 Kim Cương IV
100. 507,676 Bạc II