Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,681,715 Sắt IV
2. 1,936,377 -
3. 1,518,142 -
4. 1,493,975 -
5. 1,277,579 Bạch Kim IV
6. 1,174,201 Bạc III
7. 1,136,703 Vàng III
8. 1,125,371 -
9. 1,079,745 Vàng III
10. 994,720 -
11. 994,284 Kim Cương IV
12. 885,775 -
13. 884,858 Kim Cương III
14. 876,601 -
15. 849,515 -
16. 809,057 Kim Cương IV
17. 788,247 Đồng IV
18. 754,192 Bạch Kim II
19. 733,067 ngọc lục bảo III
20. 718,034 -
21. 709,982 ngọc lục bảo II
22. 707,373 -
23. 702,594 -
24. 700,973 -
25. 687,439 Sắt II
26. 667,746 -
27. 660,835 -
28. 657,154 ngọc lục bảo IV
29. 643,199 -
30. 639,432 Cao Thủ
31. 635,632 -
32. 631,196 -
33. 628,334 -
34. 627,030 Sắt I
35. 619,214 Đồng II
36. 608,354 -
37. 596,115 -
38. 579,409 Đồng II
39. 574,784 Đồng III
40. 566,307 Vàng IV
41. 564,500 Bạc III
42. 563,042 Bạch Kim IV
43. 561,978 Bạch Kim II
44. 559,668 -
45. 558,621 -
46. 558,425 -
47. 540,352 Kim Cương III
48. 532,646 Đồng III
49. 524,111 Vàng IV
50. 521,897 -
51. 518,157 ngọc lục bảo II
52. 517,426 Vàng III
53. 514,832 Vàng III
54. 513,322 Vàng IV
55. 510,481 ngọc lục bảo IV
56. 501,532 Bạc I
57. 499,127 Bạch Kim IV
58. 495,225 Bạch Kim II
59. 490,734 -
60. 489,313 ngọc lục bảo I
61. 482,146 -
62. 481,364 Bạc II
63. 480,971 -
64. 478,508 -
65. 473,352 -
66. 473,037 Vàng III
67. 468,006 Vàng III
68. 467,652 Cao Thủ
69. 466,757 Bạch Kim IV
70. 465,895 Vàng II
71. 464,877 -
72. 463,206 Bạc II
73. 460,778 Vàng IV
74. 458,057 Vàng IV
75. 455,276 -
76. 454,591 -
77. 453,961 ngọc lục bảo IV
78. 452,160 ngọc lục bảo IV
79. 450,878 ngọc lục bảo IV
80. 450,359 -
81. 445,725 ngọc lục bảo III
82. 445,472 -
83. 443,258 Đồng IV
84. 443,253 Bạch Kim III
85. 440,294 -
86. 440,064 -
87. 439,136 -
88. 431,128 Bạch Kim II
89. 429,401 -
90. 427,778 Đại Cao Thủ
91. 424,454 ngọc lục bảo III
92. 424,285 ngọc lục bảo IV
93. 423,951 Bạch Kim II
94. 415,337 -
95. 414,456 Vàng III
96. 412,779 -
97. 412,355 ngọc lục bảo I
98. 411,656 -
99. 411,086 -
100. 410,748 -